- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Real Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản . T.1 , Sinh vật bơi dưới nước / Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch

Real Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản . T.1 , Sinh vật bơi dưới nước / Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch
Tác giả : Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 63 tr. : minh họa màu ; 26 cm
ISBN : 9786049581106
Số phân loại : 736.982
Chủ đề : 1. Nghệ thuật gấp giấy -- Nhật Bản.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LD 1409/2019, LD 1410/2019, LD 1411/2019, LD 1415/2019, LD 1416/2019, LD 1417/2019, LD 1421/2019, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/586698?siteid=2 |
![]() |
VN06.00288, VN06.00289, VN06.00291, VN06.00292, VN06.00293, VN06.00294, VN06.00295, VN06.00296, VN |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/586698?siteid=8 |
![]() |
VN07.01107 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/587374?siteid=9 |
Tài liệu cùng tác giả
New - giáo trình tiếng Nhật năng động/ Oh Hyeon Jeong, Hasuike Izumi, Park Haeng Ja... ; Dịch: Cao Lê Dung Chi, Nguyễn Thế Nam Phương. T.1
Tác giả : Oh Hyeon Jeong, Hasuike Izumi, Park Haeng Ja... ; Dịch: Cao Lê Dung Chi, Nguyễn Thế Nam Phương.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà Sách Thị Nghè
Năm xuất bản : 2018
Real Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản - Nghệ thuật diệu kì tạo ra từ một tờ giấy/ Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch. T.2
Tác giả : Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè
Năm xuất bản : 2017
Real Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản - Sinh vật bay trên trời/ Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch. T.1
Tác giả : Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè
Năm xuất bản : 2017
Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong doanh nghiệp Nhật Bản: Luyện tập hội thoại thương mại : Học kèm CD - MP3 luyện nghe = 日本企業へ就職 : ビジネス会话話トレーニング/ Midori Iwasawa, Kyoko Ebihara ; Cao Lê Dung Chi dịch
Tác giả : Midori Iwasawa, Kyoko Ebihara ; Cao Lê Dung Chi dịch
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn
Năm xuất bản : 2017
Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong công ty Nhật: Văn hoá làm việc và một số cách nói cơ bản : Học kèm CD - MP3 luyện nghe = 日本企業へ就職 : ビジネスマナ一と基本のことば/ Midori Iwasawa, Kyoko Ebihara ; Cao Lê Dung Chi dịch
Tác giả : Midori Iwasawa, Kyoko Ebihara ; Cao Lê Dung Chi dịch
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghệ thuật gấp giấy cổ điển: = Classical paper folding art/ Phạm Đình Tuyển. Q.1, Mẫu gấp con vật cơ bản = Basic animal folding models
Tác giả : Phạm Đình Tuyển.
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Real Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản . T.1 , Sinh vật bơi dưới nước / Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Real Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản . T.1 , Sinh vật bơi dưới nước / Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240654903
|
020
|
__
|
$a9786049581106
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a736.982$223
|
090
|
__
|
$a736.982$bF961
|
100
|
1_
|
$aFukui, Hisao ,$d1951-
|
245
|
10
|
$aReal Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản .$nT.1 ,$pSinh vật bơi dưới nước /$cHisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bĐại học Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh ,$c2017
|
300
|
__
|
$a63 tr. :$bminh họa màu ;$c26 cm
|
650
|
04
|
$aNghệ thuật gấp giấy$zNhật Bản
|
700
|
1_
|
$aCao Lê Dung Chi
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 662/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 663/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 664/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 668/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 669/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 670/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 671/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 672/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 673/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 674/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 675/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1409/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1410/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1411/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1415/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1416/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1417/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1421/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1422/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1423/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1427/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1428/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1429/2019
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00288
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00289
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00291
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00292
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00293
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00294
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00295
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00296
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00301
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00302
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00303
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00304
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01107
|
900
|
|
1
|
907
|
|
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Upload//ImageCover/2021/7/14/GSL190729720.jpg
|
911
|
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
LD 10/2019
|