- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Danh ngôn / S.t.: Đặng Ngọc Long, Vũ Đình Bình, Vũ Việt . T.1 , Tuổi trẻ

Danh ngôn / S.t.: Đặng Ngọc Long, Vũ Đình Bình, Vũ Việt . T.1 , Tuổi trẻ
Tác giả : S.t.: Đặng Ngọc Long, Vũ Đình Bình, Vũ Việt .
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 1985
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 32tr. ; 13cm
Số phân loại : 080
Chủ đề : 1. Danh ngôn. 2. Tình yêu.
- Danh mục
- Tổng quát
- Sưu tập tổng quát
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Các câu danh ngôn của các danh nhân nổi tiếng trên thế giới về chủ đề thanh niên, tuổi trẻ, tình yêu |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.001247, BV.001248, BV.001249, BV.001250, BV.001251, BV.001252, BV.001253, BV.001254, BV.001255, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/18644?siteid=2 |
![]() |
Bv21, Bv21k, Bv21TN, D 3092/86, D 3491/86, D 4144/86, VN 2869/86, VN 2870/86 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/26822?siteid=2 |
![]() |
VN.000285 |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/6477?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Các điệp viên và điệp vụ lừng danh thế giới/ B.s.: Đoàn Tử Huyến (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Kiều Diệp ; Dịch: Lê Đức Mẫn.. T.2
Tác giả : B.s.: Đoàn Tử Huyến (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Kiều Diệp ; Dịch: Lê Đức Mẫn..
Nhà xuất bản : Lao động ; Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông Tây
Năm xuất bản : 2006
Đánh giá hiệu quả của mã xyolic cục bộ: LA TS kỹ thuật: 2.07.01/ Vũ Việt
Tác giả : Vũ Việt
Năm xuất bản : 2003
Còn sống còn yêu: Truyện ngắn/ I. Naghibin, V. Rasputin, E. Sucsin ; Vũ Đình Bình, Vũ Việt, Quỳnh Dung dịch ; Bùi Việt Thắng tuyển chọn
Tác giả : I. Naghibin, V. Rasputin, E. Sucsin ; Vũ Đình Bình, Vũ Việt, Quỳnh Dung dịch ; Bùi Việt Thắng tuyển chọn
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2003
Leonardo da Vinci/ A. Antaep ; Đặng Ngọc Long, Vũ Việt dịch
Tác giả : A. Antaep ; Đặng Ngọc Long, Vũ Việt dịch
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2001
Kiệt tác ái tình: Tiểu thuyết/ Tom Sharp; Đoàn Tử Huyến, Vũ Việt dịch
Tác giả : Tom Sharp; Đoàn Tử Huyến, Vũ Việt dịch
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 1994
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ẩn ngôn của các loài hoa / Thiên Kim
Tác giả : Thiên Kim
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2007
168 câu nói truyền cảm hứng : 168 quotes: A wellspring of inspiration / Nhan Húc Quân ; Lee Ching Shian dịch
Tác giả : Nhan Húc Quân ; Lee Ching Shian dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
168 câu nói truyền cảm hứng : = 勵志語錄 / Nhan Húc Quân ; Lee Ching Shian dịch
Tác giả : Nhan Húc Quân ; Lee Ching Shian dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Bình an mỗi ngày : 250 thông điệp suy niệm về cuộc sống / Abraham Lincoln, Marcus Aurelius, Ajahn Brahm... ; Trần Việt Quân ch.b.
Tác giả : Abraham Lincoln, Marcus Aurelius, Ajahn Brahm... ; Trần Việt Quân ch.b.
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2024
Tâm ngôn Bùi Quốc Châu : = Bui Quoc Chau's messages from the heart
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Danh ngôn / S.t.: Đặng Ngọc Long, Vũ Đình Bình, Vũ Việt . T.1 , Tuổi trẻ
- Ấn phẩm định kỳ
- Danh ngôn / S.t.: Đặng Ngọc Long, Vũ Đình Bình, Vũ Việt . T.1 , Tuổi trẻ
Ldr
|
|
00937nam 22003138a 4500
|
001
|
|
CLN240065742
|
005
|
__
|
20071102161106.0
|
008
|
__
|
060322s1987 |||||| sd
|
020
|
__
|
$c1đ$d50.000b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a080$bD107NG
|
245
|
00
|
$aDanh ngôn /$cS.t.: Đặng Ngọc Long, Vũ Đình Bình, Vũ Việt .$nT.1 ,$pTuổi trẻ
|
250
|
__
|
$aIn lần 2 có bổ sung
|
260
|
__
|
$aH. :$bThanh niên ,$c1985
|
300
|
__
|
$a32tr. ;$c13cm
|
520
|
3_
|
$aCác câu danh ngôn của các danh nhân nổi tiếng trên thế giới về chủ đề thanh niên, tuổi trẻ, tình yêu
|
653
|
0_
|
$aDanh ngôn
|
653
|
0_
|
$aTình yêu
|
700
|
0_
|
$aVũ Việt$es.t
|
700
|
1_
|
$aĐặng Ngọc Long$es.t
|
700
|
1_
|
$aVũ Đình Bình$es.t
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001247
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001248
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001249
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001250
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001251
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001252
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001253
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001254
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001255
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001256
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001257
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001258
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001259
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001260
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001261
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001262
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001263
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001264
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001265
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001266
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001267
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001268
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001269
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001270
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001271
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001272
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001273
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001274
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001275
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001276
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001277
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001278
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001279
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001280
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001281
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001282
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001283
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001284
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001285
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001286
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001287
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001288
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001289
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001290
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001291
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001292
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001293
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001294
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001295
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001296
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jM.018289
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jD 3092/86
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jD 3491/86
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jVN 2869/86
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jVN 2870/86
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jD 4144/86
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv21
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv21k
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv21TN
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVN.000285
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|