- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Real Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản . T.2 , Sinh vật bơi dưới nước / Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch

Real Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản . T.2 , Sinh vật bơi dưới nước / Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch
Tác giả : Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 61 tr. : minh họa màu ; 26 cm
ISBN : 9786049581113
Số phân loại : 736.982
Chủ đề : 1. Nghệ thuật gấp giấy -- Nhật Bản.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LD 1412/2019, LD 1413/2019, LD 1414/2019, LD 1418/2019, LD 1419/2019, LD 1420/2019, LD 1424/2019, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/587371?siteid=2 |
![]() |
VN06.00287, VN06.00290, VN06.00297, VN06.00298, VN06.00299, VN06.00300, VN06.00305, VN06.00306, VN |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/587371?siteid=8 |
Tài liệu cùng tác giả
New - giáo trình tiếng Nhật năng động/ Oh Hyeon Jeong, Hasuike Izumi, Park Haeng Ja... ; Dịch: Cao Lê Dung Chi, Nguyễn Thế Nam Phương. T.1
Tác giả : Oh Hyeon Jeong, Hasuike Izumi, Park Haeng Ja... ; Dịch: Cao Lê Dung Chi, Nguyễn Thế Nam Phương.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà Sách Thị Nghè
Năm xuất bản : 2018
Real Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản - Nghệ thuật diệu kì tạo ra từ một tờ giấy/ Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch. T.2
Tác giả : Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè
Năm xuất bản : 2017
Real Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản - Sinh vật bay trên trời/ Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch. T.1
Tác giả : Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè
Năm xuất bản : 2017
Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong doanh nghiệp Nhật Bản: Luyện tập hội thoại thương mại : Học kèm CD - MP3 luyện nghe = 日本企業へ就職 : ビジネス会话話トレーニング/ Midori Iwasawa, Kyoko Ebihara ; Cao Lê Dung Chi dịch
Tác giả : Midori Iwasawa, Kyoko Ebihara ; Cao Lê Dung Chi dịch
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn
Năm xuất bản : 2017
Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong công ty Nhật: Văn hoá làm việc và một số cách nói cơ bản : Học kèm CD - MP3 luyện nghe = 日本企業へ就職 : ビジネスマナ一と基本のことば/ Midori Iwasawa, Kyoko Ebihara ; Cao Lê Dung Chi dịch
Tác giả : Midori Iwasawa, Kyoko Ebihara ; Cao Lê Dung Chi dịch
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghệ thuật gấp giấy cổ điển: = Classical paper folding art/ Phạm Đình Tuyển. Q.1, Mẫu gấp con vật cơ bản = Basic animal folding models
Tác giả : Phạm Đình Tuyển.
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Real Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản . T.2 , Sinh vật bơi dưới nước / Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Real Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản . T.2 , Sinh vật bơi dưới nước / Hisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch
Ldr
|
|
00934cam##22002895a 4500
|
001
|
|
CLN240655310
|
020
|
__
|
$a9786049581113
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a736.982$223
|
090
|
__
|
$a736.982$bF961
|
100
|
1_
|
$aFukui, Hisao ,$d1951-
|
245
|
10
|
$aReal Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản .$nT.2 ,$pSinh vật bơi dưới nước /$cHisao Fukui ; Cao Lê Dung Chi dịch
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bĐại học Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh :$bNhà sách Thị Nghè ,$c2017
|
300
|
__
|
$a61 tr. :$bminh họa màu ;$c26 cm
|
650
|
04
|
$aNghệ thuật gấp giấy$zNhật Bản
|
700
|
1_
|
$aCao Lê Dung Chi
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 1095/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 1096/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 1097/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 1098/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 1099/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 1100/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 1101/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 1102/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 665/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 666/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 667/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1412/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1413/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1414/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1418/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1419/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1420/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1424/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1425/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1426/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1430/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1431/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1432/2019
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00287
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00290
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00297
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00298
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00299
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00300
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00305
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00306
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00307
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00308
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00309
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00310
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00311
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00312
|
900
|
|
1
|
907
|
|
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Upload//ImageCover/2021/7/8/GSL190730448.jpg
|
911
|
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
LD 10/2019
|