- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Huyền sử đời Hùng : Bánh Chưng bánh Giầy - Trầu cau - Quả dưa đỏ / Trần Bạch Đằng chủ biên ; Tôn Nữ Quỳnh Trân biên soạn ; họa sĩ Vũ Dũng
Huyền sử đời Hùng : Bánh Chưng bánh Giầy - Trầu cau - Quả dưa đỏ / Trần Bạch Đằng chủ biên ; Tôn Nữ Quỳnh Trân biên soạn ; họa sĩ Vũ Dũng
Tác giả : Trần Bạch Đằng chủ biên ; Tôn Nữ Quỳnh Trân biên soạn ; họa sĩ Vũ Dũng
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 79 tr. : hình vẽ ; 20 cm
ISBN : 9786041137769
Số phân loại : 959.7
Tùng thư :
Lịch sử Việt nam bằng tranh
Chủ đề : 1. Triều đại Hồng Bàng, 2879-258 trước công nguyên (Truyền thuyết) -- Sách tranh. 2. Việt Nam -- Lịch sử -- Đến 939 -- Sách tranh.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LD 3290/2019, LD 3291/2019, LD 3292/2019, LD 3293/2019, LD 3294/2019, LD 3295/2019, LD 3296/2019, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/590927?siteid=2 |
Thư viện quận 7 - TVKHTH TP.HCM |
VN07.01085 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/590936?siteid=9 |
Thư viện quận Tân Phú - TVKHTH TP.HCM |
VN14.04475 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/590931?siteid=16 |
Thư viện quận Bình Thạnh - TVKHTH TP.HCM |
VN16.00471, VN16.00472, VN16.00473, VN16.00476, VN16.00482, VN16.00483, VN16.00493, VN16.00496, VN |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/590927?siteid=18 |
Thư viện quận Phú Nhuận - TVKHTH TP.HCM |
VN17.00619, VN17.00620, VN17.00621, VN17.00624, VN17.00630, VN17.00631, VN17.00641, VN17.00644, VN |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/590927?siteid=19 |
Tài liệu cùng tác giả
Từ điển Hồ Chí Minh: Sơ giản/ B.s: Tôn Nữ Quỳnh Trân, Lê Văn Năm (Ch.b), Tôn Tú Anh.
Tác giả : B.s: Tôn Nữ Quỳnh Trân, Lê Văn Năm (Ch.b), Tôn Tú Anh.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2001
Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Ch.b: Trần Bạch Đằng. T.15, Xây đắp nhà Lý / B.s: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi
Tác giả : Ch.b: Trần Bạch Đằng.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1999
Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Ch.b: Trần Bạch Đằng. T.17, ỷ Lan Nguyên phi/B.s: Tôn Nữ Quỳnh Trân; Hoạ sĩ Nguyễn Huy Khôi
Tác giả : Ch.b: Trần Bạch Đằng.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1999
Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Ch.b: Trần Bạch Đằng. T.16, Nước Đại Việt/B.S: Tôn Nữ Quỳnh Trân; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh
Tác giả : Ch.b: Trần Bạch Đằng.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1999
Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng (ch.b), Tôn nữ Quỳnh Trân, Nguyễn Huy Khôi. T.9=09, Mai Hắc Đế. Bố Cái đại vương (Phùng Hưng)
Tác giả : Trần Bạch Đằng (ch.b), Tôn nữ Quỳnh Trân, Nguyễn Huy Khôi.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1997
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ điển lịch sử Thừa Thiên Huế/ B.s: Đỗ Bang (ch.b), Lê Văn Anh, Nguyễn Văn Đăng..
Tác giả : B.s: Đỗ Bang (ch.b), Lê Văn Anh, Nguyễn Văn Đăng..
Nhà xuất bản : Nxb. Thuận Hoá
Năm xuất bản : 2000
Cách mạng tháng Tám - 5 năm chánh quyền nhơn dân: Kỷ niệm Cách mạng tháng Tám lần thứ sáu
Nhà xuất bản : Nha thông tin
Năm xuất bản : 1950
Bản buộc tội của công tố viên về vụ án bọn phản động Hưng Yên
Nhà xuất bản : Toà án nhân dân Liên khu IV
Năm xuất bản : 1953
Chiến sĩ Đông Khê: Những gương anh hùng và đơn vị cá nhân trong trận Đông Khê lần thứ hai
Nhà xuất bản : Ban Tuyên huấn mặt trận
Năm xuất bản : 1950
Đại Việt sử ký toàn thư/ B.s.: Lê Văn Hưu, Phan Phu Tiên, Ngô Sĩ Liên... ; Ngô Đức Thọ dịch, chú thích. T.4
Tác giả : B.s.: Lê Văn Hưu, Phan Phu Tiên, Ngô Sĩ Liên... ; Ngô Đức Thọ dịch, chú thích.
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 1993
- Ấn phẩm định kỳ
- Huyền sử đời Hùng : Bánh Chưng bánh Giầy - Trầu cau - Quả dưa đỏ / Trần Bạch Đằng chủ biên ; Tôn Nữ Quỳnh Trân biên soạn ; họa sĩ Vũ Dũng
- Ấn phẩm định kỳ
- Huyền sử đời Hùng : Bánh Chưng bánh Giầy - Trầu cau - Quả dưa đỏ / Trần Bạch Đằng chủ biên ; Tôn Nữ Quỳnh Trân biên soạn ; họa sĩ Vũ Dũng
Ldr
|
|
013050000000003610004500
|
001
|
|
CLN240657537
|
020
|
__
|
$a9786041137769
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a959.7$223
|
090
|
__
|
$a959.7$bH987
|
245
|
00
|
$aHuyền sử đời Hùng :$bBánh Chưng bánh Giầy - Trầu cau - Quả dưa đỏ /$cTrần Bạch Đằng chủ biên ; Tôn Nữ Quỳnh Trân biên soạn ; họa sĩ Vũ Dũng
|
246
|
3_
|
$aLịch sử Việt Nam bằng tranh
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 14
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bTrẻ ,$c2019
|
300
|
__
|
$a79 tr. :$bhình vẽ ;$c20 cm
|
490
|
__
|
$aLịch sử Việt Nam bằng tranh$vT.3
|
650
|
_0
|
$aTriều đại Hồng Bàng, 2879-258 trước công nguyên (Truyền thuyết)$vSách tranh
|
651
|
_0
|
$aViệt Nam$xLịch sử$yĐến 939$vSách tranh
|
700
|
1_
|
$aTôn Nữ Quỳnh Trân
|
700
|
1_
|
$aTrần Bạch Đằng
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3290/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3291/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3292/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3293/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3294/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3295/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3296/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3297/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3298/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3299/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3300/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3301/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3302/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3303/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3304/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3305/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3306/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3307/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3308/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3309/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3310/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3311/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3312/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3313/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3314/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3315/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3316/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3317/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3318/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3319/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3320/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3321/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3322/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3323/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3324/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3325/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3326/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3327/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3328/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3329/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3330/2019
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01085
|
852
|
|
$aGSL14$bKTN$jVN14.04475
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVN16.00471
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVN16.00472
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVN16.00473
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVN16.00476
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVN16.00482
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVN16.00483
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVN16.00493
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVN16.00496
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVN16.00500
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVN16.00503
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVN16.00505
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVN17.00648
|
852
|
|
$aGSL17$bKM$jVN17.00619
|
852
|
|
$aGSL17$bKM$jVN17.00620
|
852
|
|
$aGSL17$bKM$jVN17.00621
|
852
|
|
$aGSL17$bKM$jVN17.00624
|
852
|
|
$aGSL17$bKM$jVN17.00630
|
852
|
|
$aGSL17$bKM$jVN17.00631
|
852
|
|
$aGSL17$bKM$jVN17.00641
|
852
|
|
$aGSL17$bKM$jVN17.00644
|
852
|
|
$aGSL17$bKM$jVN17.00651
|
852
|
|
$aGSL17$bKM$jVN17.00653
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Lê Hà Vân Nghê
|
914
|
__
|
Huỳnh Trung Nghĩa
|
914
|
__
|
$aVietnam$xHistory$yTo 939$vPictorial works
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
965
|
__
|
$aHong Bang dynasty, 2879-258 B.C. (Legendary)$vPictorial works
|
965
|
__
|
LD 26/2019
|
974
|
__
|
Cip song ngữ
|