- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Sài Gòn - Gia Định : ký ức lịch sử - văn hóa / Huỳnh Ngọc Trảng
Sài Gòn - Gia Định : ký ức lịch sử - văn hóa / Huỳnh Ngọc Trảng
Tác giả : Huỳnh Ngọc Trảng
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 407 tr. ; 24 cm
ISBN : 9786045883228
Số phân loại : 959.779
Chủ đề : 1. Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) -- Đời sống xã hội và tập quán. 2. Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) -- Lịch sử.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Huyện Cần Giờ - TVKHTH TP.HCM |
VL21.00912, VL21.00913, VL21.00914, VL21.00915, VL21.00916 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/666110?siteid=23 |
Thư viện Huyện Củ Chi - TVKHTH TP.HCM |
VL23.00730 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/751144?siteid=25 |
Thư viện Huyện Hóc Môn - TVKHTH TP.HCM |
VL24.09033 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/666110?siteid=26 |
Tài liệu cùng tác giả
Địa chí Đồng Nai. T.1, Tổng quan / B.s: Huỳnh Ngọc Trảng (Ch.b), Huỳnh Văn Tới, Đỗ Văn Anh..
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 2001
Địa chí Đại Lộc/ B.s: Nguyễn Văn Xuân, Trần Mạnh Tiến, Huỳnh Ngọc Trảng.
Tác giả : B.s: Nguyễn Văn Xuân, Trần Mạnh Tiến, Huỳnh Ngọc Trảng.
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2000
Panchatantra : Thuật xử thế ấn Độ/ Người dịch: Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương, Nguyễn Tuấn
Tác giả : Người dịch: Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương, Nguyễn Tuấn
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 2000
Lịch sử văn hoá Cù Lao phố/ B.s: Huỳnh Ngọc Trảng (ch.b), Hoàng Thơ, Nguyễn Yên Tri.
Tác giả : B.s: Huỳnh Ngọc Trảng (ch.b), Hoàng Thơ, Nguyễn Yên Tri.
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 1997
Tượng gốm Đồng Nai - Gia Định/ Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Đại Phúc b.s.
Tác giả : Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Đại Phúc b.s.
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 1997
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ điển lịch sử Thừa Thiên Huế/ B.s: Đỗ Bang (ch.b), Lê Văn Anh, Nguyễn Văn Đăng..
Tác giả : B.s: Đỗ Bang (ch.b), Lê Văn Anh, Nguyễn Văn Đăng..
Nhà xuất bản : Nxb. Thuận Hoá
Năm xuất bản : 2000
Cách mạng tháng Tám - 5 năm chánh quyền nhơn dân: Kỷ niệm Cách mạng tháng Tám lần thứ sáu
Nhà xuất bản : Nha thông tin
Năm xuất bản : 1950
Bản buộc tội của công tố viên về vụ án bọn phản động Hưng Yên
Nhà xuất bản : Toà án nhân dân Liên khu IV
Năm xuất bản : 1953
Chiến sĩ Đông Khê: Những gương anh hùng và đơn vị cá nhân trong trận Đông Khê lần thứ hai
Nhà xuất bản : Ban Tuyên huấn mặt trận
Năm xuất bản : 1950
Đại Việt sử ký toàn thư/ B.s.: Lê Văn Hưu, Phan Phu Tiên, Ngô Sĩ Liên... ; Ngô Đức Thọ dịch, chú thích. T.4
Tác giả : B.s.: Lê Văn Hưu, Phan Phu Tiên, Ngô Sĩ Liên... ; Ngô Đức Thọ dịch, chú thích.
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 1993
- Ấn phẩm định kỳ
- Sài Gòn - Gia Định : ký ức lịch sử - văn hóa / Huỳnh Ngọc Trảng
- Ấn phẩm định kỳ
- Sài Gòn - Gia Định : ký ức lịch sử - văn hóa / Huỳnh Ngọc Trảng
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240685748
|
008
|
__
|
190718s vm a 000 0 vie d
|
020
|
__
|
$a9786045883228
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$a959.779$223
|
090
|
__
|
$a959.779$bH987-T77
|
100
|
1_
|
$aHuỳnh Ngọc Trảng ,$d1952-
|
245
|
10
|
$aSài Gòn - Gia Định :$bký ức lịch sử - văn hóa /$cHuỳnh Ngọc Trảng
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bNxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh ,$c2019
|
300
|
__
|
$a407 tr. ;$c24 cm
|
651
|
_0
|
$aThành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam)$xĐời sống xã hội và tập quán
|
651
|
_0
|
$aThành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam)$xLịch sử
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVV 2021/2020
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVV 2756/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVV 2757/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 2020/2020
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 817/2020
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 818/2020
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00369
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00411
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00412
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00609
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.06981
|
852
|
|
$aGSL10$bLD$jLD10.00007
|
852
|
|
$aGSL10$bLD$jLD10.00008
|
852
|
|
$aGSL12$bLD$jVL12.1.0042
|
852
|
|
$aGSL12$bNL.12$jVL12.00424
|
852
|
|
$aGSL12$bNL.12$jVL12.00425
|
852
|
|
$aGSL13$bKD$jVL13.08206
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVL13.00703
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVL13.00704
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00705
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00962
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jVL14.07117
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jVL14.07118
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jVL14.07119
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.01516
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.01517
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.01518
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.06598
|
852
|
|
$aGSL18$b1$jVL18.00169
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.00912
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.00913
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.00914
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.00915
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.00916
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVL23.00730
|
852
|
|
$aGSL24$b24$jVL24.09033
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Hữu Liên Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
58/2019
|