- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Ứng dụng kỹ thuật đo thời gian sống positron và nhiễu xạ tia X nghiên cứu cấu trúc của Zeolite 4A và ZSM-5 / Lưu Anh Tuyên ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Chí Cương

Ứng dụng kỹ thuật đo thời gian sống positron và nhiễu xạ tia X nghiên cứu cấu trúc của Zeolite 4A và ZSM-5 / Lưu Anh Tuyên ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Chí Cương
Tác giả : Lưu Anh Tuyên ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Chí Cương
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : xii, 146 tờ, [36] tr. : minh họa ; 30 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
Số phân loại : 549.68
Chủ đề : 1. Hủy Positron. 2. Luận án -- Việt Nam. 3. Positron. 4. Tia X -- Nhiễu xạ. 5. Xử lý chất thải phóng xạ. 6. Zeolite. 7. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA 25461, LA 25462 BH, LA 25463 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/629236?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Nghiên cứu tác động của hạn hán lên sản xuất nông nghiệp tỉnh Ninh Thuận và xây dựng giải pháp thích ứng trong bối cảnh biến đổi khí hậu / Nguyễn Hoàng Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học : Trương Thanh Cảnh
Tác giả : Nguyễn Hoàng Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học : Trương Thanh Cảnh
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Năm xuất bản : 2024
Tác động của đồng nhất thức suy rộng và đồ thị lên cấu trúc của nhóm tuyến tính trên vành chia / Cao Minh Nam ; Người hướng dẫn khoa học : Bùi Xuân Hải
Tác giả : Cao Minh Nam ; Người hướng dẫn khoa học : Bùi Xuân Hải
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Năm xuất bản : 2024
Tổng hợp vật liệu tổ hợp dựa trên nanocellulose hướng đến ứng dụng xử lý chất thải hữu cơ và màng dẫn proton / Vũ Năng An ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Văn Hiếu, Hà Thúc Chí Nhân
Tác giả : Vũ Năng An ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Văn Hiếu, Hà Thúc Chí Nhân
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Năm xuất bản : 2024
Mô hình ruồi giấm trong nghiên cứu y sinh / Đặng Thị Thu Thảo (chủ biên)
Tác giả : Đặng Thị Thu Thảo (chủ biên)
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2022
Xây dựng phương pháp số cho một số hệ HYPERBOLIC với nguồn phi bảo toàn / Nguyễn Xuân Thanh ; Người hướng dẫn khoa học : Mai Đức Thành, Nguyễn Thị Thu Vân
Tác giả : Nguyễn Xuân Thanh ; Người hướng dẫn khoa học : Mai Đức Thành, Nguyễn Thị Thu Vân
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Mô phỏng cấu trúc và động học của vật liệu silicát-Na/Al/Pb: LATS Khoa học vật liệu: 9.44.01.23/ Mai Văn Dũng
Tác giả : Mai Văn Dũng
Năm xuất bản : 2023
Nghiên cứu cấu trúc và một số tính chất của silica và sodium silicate: LATS Vật lý kỹ thuật: 9.52.04.01/ Nguyễn Thị Thu Hà
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Hà
Năm xuất bản : 2019
Study on modification and characterization of NaX zeolites for hydrogen sulfide removal / Trần Hoài Lam
Tác giả : Trần Hoài Lam
Nhà xuất bản : National Kaohsiung University
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Ứng dụng kỹ thuật đo thời gian sống positron và nhiễu xạ tia X nghiên cứu cấu trúc của Zeolite 4A và ZSM-5 / Lưu Anh Tuyên ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Chí Cương
- Ấn phẩm định kỳ
- Ứng dụng kỹ thuật đo thời gian sống positron và nhiễu xạ tia X nghiên cứu cấu trúc của Zeolite 4A và ZSM-5 / Lưu Anh Tuyên ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Chí Cương
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240685819
|
008
|
__
|
190723s vm a 000 0 vie d
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a549.68$223
|
090
|
__
|
$a549.68$bL975-T97
|
100
|
1_
|
$aLưu Anh Tuyên
|
245
|
10
|
$aỨng dụng kỹ thuật đo thời gian sống positron và nhiễu xạ tia X nghiên cứu cấu trúc của Zeolite 4A và ZSM-5 /$cLưu Anh Tuyên ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Chí Cương
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bTrường Đại học Khoa học Tự nhiên ,$c2019
|
300
|
__
|
$axii, 146 tờ, [36] tr. :$bminh họa ;$c30 cm +$e1 CD-ROM (4 3/4 in.)
|
500
|
__
|
$aChuyên ngành : Vật lý nguyên tử và hạt nhân ; Mã số : 62 44 05 01
|
500
|
__
|
$aMặt sau các tờ để trắng
|
502
|
__
|
$aLuận án tiến sĩ Vật lý -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, T.P. Hồ Chí Minh, 2019
|
504
|
__
|
$atờ 126-137
|
650
|
_0
|
$aZeolite
|
650
|
__
|
$aPositron
|
650
|
_0
|
$aHủy Positron
|
650
|
_0
|
$aXử lý chất thải phóng xạ
|
650
|
_0
|
$aTia X$xNhiễu xạ
|
650
|
__
|
$aLuận án$zViệt Nam
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
710
|
2_
|
$aTrường Đại học Khoa học Tự nhiên (T.P. Hồ Chí Minh)
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jLA 25461
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jLA 25463
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLA 25462 BH
|
856
|
__
|
$fLA25462TT.pdf
|
856
|
__
|
$fLA25462BH.pdf
|
900
|
|
1
|
907
|
|
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Upload//ImageCover/2020/3/20200316110030563/la25462bh.jpg
|
911
|
|
Nguyễn Hữu Liên Trang
|
914
|
__
|
Huỳnh Trung Nghĩa
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|
974
|
__
|
60/2019
|