- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Water travel : Hành trình của nước / Lời: Kyowon Eli ; Minh họa: Kim, Jae-hong ; Người dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp

Water travel : Hành trình của nước / Lời: Kyowon Eli ; Minh họa: Kim, Jae-hong ; Người dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Tác giả : Lời: Kyowon Eli ; Minh họa: Kim, Jae-hong ; Người dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2018
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 37 tr. : minh họa màu ; 23 x 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
ISBN : 9786045652022
Số phân loại : 428
Tùng thư :
Wizmaker ; Trình độ 2, T.2, Khoa học tự nhiên
Chủ đề : 1. Địa chất thủy văn. 2. Nước. 3. Tiếng Anh -- Dạy và học (Tiểu học). 4. Tiếng Anh -- Dạy và học (Trung học).
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LD 5092/2019, LD 5093/2019 BH, LD 5094/2019, LD 5095/2019 BH, LD 5096/2019, LD 5097/2019 BH, TNV 3 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/631787?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Thiên tai: = Natural disasters/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Yun Joo ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Tác giả : Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Yun Joo ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2019
Núi lửa: = A volcano/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Park Yong In ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Tác giả : Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Park Yong In ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2019
Đọc hiểu biểu đồ: = Reading graphs/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Eun Jung ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Tác giả : Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Eun Jung ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2019
Hoá thạch: = Fossils/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Ye Seul ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Tác giả : Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Ye Seul ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2019
Hình khối: = Solid shapes/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Chang Sun Hwan ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Tác giả : Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Chang Sun Hwan ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Pass key to the TOEFL iBT : : Test of English as a foreign language : Internet-based test / Pamela J. Sharpe
Tác giả : Pamela J. Sharpe
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2006
2500 câu Anh - Nhật - Việt thông dụng / Minh Khang . Tập 4
Tác giả : Minh Khang .
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 2005
Barron's Practice exercises for the TOEFL : : Test of English as a foreign language / Pamela J. Sharpe ; [First News biên dịch và chú giải]
Tác giả : Pamela J. Sharpe ; [First News biên dịch và chú giải]
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2006
Barron's how to prepare for the Toefl iBT : : Test of English as a foreign language: Internet - Based test / Pamela J. Sharpe ; [ First News biên dịch và chú giải ]
Tác giả : Pamela J. Sharpe ; [ First News biên dịch và chú giải ]
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2006
Words at work : : Vocabulary development for business English / David Horner, Peter Strutt
Tác giả : David Horner, Peter Strutt
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 1996
- Ấn phẩm định kỳ
- Water travel : Hành trình của nước / Lời: Kyowon Eli ; Minh họa: Kim, Jae-hong ; Người dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
- Ấn phẩm định kỳ
- Water travel : Hành trình của nước / Lời: Kyowon Eli ; Minh họa: Kim, Jae-hong ; Người dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240687163
|
020
|
__
|
$a9786045652022
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$aeng
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a428$223
|
090
|
__
|
$a428$bK99
|
100
|
1_
|
$aKyowon, Eli
|
245
|
10
|
$aWater travel :$bHành trình của nước /$cLời: Kyowon Eli ; Minh họa: Kim, Jae-hong ; Người dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
|
246
|
31
|
$aHành trình của nước
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ nữ ,$c2018
|
300
|
__
|
$a37 tr. :$bminh họa màu ;$c23 x 25 cm +$e1 CD-ROM (4 3/4 in.)
|
490
|
__
|
$aWizmaker ; Trình độ 2, T.2, Khoa học tự nhiên
|
521
|
__
|
$a9
|
546
|
__
|
$aSong ngữ Việt-Anh
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xDạy và học (Tiểu học)
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xDạy và học (Trung học)
|
650
|
_0
|
$aNước
|
650
|
_0
|
$aĐịa chất thủy văn
|
700
|
1_
|
$aKim, Jae-hong
|
700
|
0_
|
$aNgọc Diệp
|
700
|
0_
|
$aPhương Quỳnh
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5092/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5093/2019 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5094/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5095/2019 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5096/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5097/2019 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3844/2019 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3846/2019 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTN_02$jTNV 3843/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bTN_02$jTNV 3845/2019
|
900
|
|
1
|
907
|
|
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Upload//ImageCover/2021/7/9/GSL190331410.jpg
|
911
|
|
Nguyễn Hữu Liên Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
LD 38/2019
|
974
|
__
|
T 39/2019
|