- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- A Volcano : Núi lửa / Lời: Kyowon Eli ; Minh họa: Park, Yong-in ; Người dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp

A Volcano : Núi lửa / Lời: Kyowon Eli ; Minh họa: Park, Yong-in ; Người dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Tác giả : Lời: Kyowon Eli ; Minh họa: Park, Yong-in ; Người dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2018
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 37 tr. : minh họa màu ; 23 x 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
ISBN : 9786045652114
Số phân loại : 428
Tùng thư :
Wizmaker ; Trình độ 2, T.11, Khoa học tự nhiên
Chủ đề : 1. Núi lửa. 2. Tiếng Anh -- Dạy và học (Tiểu học). 3. Tiếng Anh -- Dạy và học (Trung học).
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LD 5146/2019, LD 5147/2019 BH, LD 5148/2019, LD 5149/2019 BH, LD 5150/2019, LD 5151/2019 BH, TNV 3 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/631800?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Thiên tai: = Natural disasters/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Yun Joo ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Tác giả : Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Yun Joo ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2019
Núi lửa: = A volcano/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Park Yong In ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Tác giả : Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Park Yong In ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2019
Đọc hiểu biểu đồ: = Reading graphs/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Eun Jung ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Tác giả : Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Eun Jung ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2019
Hoá thạch: = Fossils/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Ye Seul ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Tác giả : Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Ye Seul ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2019
Hình khối: = Solid shapes/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Chang Sun Hwan ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Tác giả : Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Chang Sun Hwan ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày : : Dùng kèm với một băng cassette = Everyday English speaking 4 / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch) . Tập 4
Tác giả : Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch) .
Nhà xuất bản : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2004
Listen carefully : : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Jack C. Richards ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (Giới thiệu và chú giải)
Tác giả : Jack C. Richards ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (Giới thiệu và chú giải)
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2007
New headway English course : : Pre-Intermediate, Workbook with key / John Soars, Liz Soars
Tác giả : John Soars, Liz Soars
Nhà xuất bản : Oxford University Press
Năm xuất bản : 2000
Luyện dịch Việt - Anh / Hồ Văn Hòa . Quyển 3
Tác giả : Hồ Văn Hòa .
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2003
New headway English course : : Pre-Intermediate, Student's book / John Soars, Liz Soars
Tác giả : John Soars, Liz Soars
Nhà xuất bản : Oxford University Press
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- A Volcano : Núi lửa / Lời: Kyowon Eli ; Minh họa: Park, Yong-in ; Người dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
- Ấn phẩm định kỳ
- A Volcano : Núi lửa / Lời: Kyowon Eli ; Minh họa: Park, Yong-in ; Người dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240687167
|
020
|
__
|
$a9786045652114
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$aeng
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a428$223
|
090
|
__
|
$a428$bK99
|
100
|
1_
|
$aKyowon, Eli
|
245
|
12
|
$aA Volcano :$bNúi lửa /$cLời: Kyowon Eli ; Minh họa: Park, Yong-in ; Người dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp
|
246
|
31
|
$aNúi lửa
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ nữ ,$c2018
|
300
|
__
|
$a37 tr. :$bminh họa màu ;$c23 x 25 cm +$e1 CD-ROM (4 3/4 in.)
|
490
|
__
|
$aWizmaker ; Trình độ 2, T.11, Khoa học tự nhiên
|
521
|
__
|
$a9
|
546
|
__
|
$aSong ngữ Việt-Anh
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xDạy và học (Tiểu học)
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xDạy và học (Trung học)
|
650
|
_0
|
$aNúi lửa
|
700
|
1_
|
$aPark, Yong-in
|
700
|
0_
|
$aNgọc Diệp
|
700
|
0_
|
$aPhương Quỳnh
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5146/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5147/2019 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5148/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5149/2019 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5150/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5151/2019 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3880/2019 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3882/2019 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTN_02$jTNV 3879/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bTN_02$jTNV 3881/2019
|
900
|
|
1
|
907
|
|
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Upload//ImageCover/2021/7/9/GSL190331423.jpg
|
911
|
|
Nguyễn Hữu Liên Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
LD 38/2019
|
974
|
__
|
T 39/2019
|