- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Pokemon Đặc biệt : bản chọn lọc Red-Green -Blue . T.1 / Hidenori Kusaka ; Mato vẽ tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Pokemon Đặc biệt : bản chọn lọc Red-Green -Blue . T.1 / Hidenori Kusaka ; Mato vẽ tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Tác giả : Hidenori Kusaka ; Mato vẽ tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 316 tr. ; 18 cm
ISBN : 9786042139359
Số phân loại : 895.636
Tùng thư :
Tủ sách Dành cho trẻ em
Chủ đề : 1. Văn học thiếu nhi -- Thế kỷ 21.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện quận Tân Bình - TVKHTH TP.HCM |
KTN-6151/2019, LD13.00023, LD13.00175, LD13.00176, LD13.00177, LD13.00178, LD13.00179, LD13.00180, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/639221?siteid=15 |
Thư viện Huyện Nhà Bè - TVKHTH TP.HCM |
VN20.00104, VN20.00105, VN20.00106, VN20.00107, VN20.00108, VN20.00109, VN20.00110, VN20.00111, VN |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/726126?siteid=22 |
Thư viện Huyện Bình Chánh - TVKHTH TP.HCM |
|
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/759889?siteid=24 |
Tài liệu cùng tác giả
Pokemon Đặc biệt : bản chọn lọc Red - Green - Blue . T.30 / Hidenori Kusaka , Mato ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Tác giả : Hidenori Kusaka , Mato ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2020
Pokemon Đặc biệt : bản chọn lọc Red - Green - Blue . T.3 / Hidenori Kusaka , Mato ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Tác giả : Hidenori Kusaka , Mato ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2020
Pokemon Đặc biệt : bản chọn lọc Red - Green - Blue . T.2 / Hidenori Kusaka , Mato ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Tác giả : Hidenori Kusaka , Mato ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2020
Pokemon Đặc biệt : bản chọn lọc Red-Green -Blue . T.1 / Hidenori Kusaka ; Mato vẽ tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Tác giả : Hidenori Kusaka ; Mato vẽ tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2020
Pokémon đặc biệt . T.1 / Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Tác giả : Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2022
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Những giấc mơ ở hiệu sách Morisaki . [T.] 2 / Yagisawa Satoshi ; Bảo Lam Anh dịch
Tác giả : Yagisawa Satoshi ; Bảo Lam Anh dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Sinh nhật của Dayan / Akiko Ikeda ; Lê Hiền dịch ; Duy Hạnh, Tazaki Hirono hiệu đính
Tác giả : Akiko Ikeda ; Lê Hiền dịch ; Duy Hạnh, Tazaki Hirono hiệu đính
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2023
Chuyện của Marcy / Akiko Ikeda ; Lê Hiền dịch ; Duy Hạnh, Tazaki Hirono hiệu đính
Tác giả : Akiko Ikeda ; Lê Hiền dịch ; Duy Hạnh, Tazaki Hirono hiệu đính
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2023
Giấc mơ ngon lành của Dayan / Akiko Ikeda ; Lê Hiền dịch ; Duy Hạnh, Tazaki Hirono hiệu đính
Tác giả : Akiko Ikeda ; Lê Hiền dịch ; Duy Hạnh, Tazaki Hirono hiệu đính
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2023
Bữa tiệc ngày thứ năm mưa / Akiko Ikeda ; Lê Hiền dịch ; Duy Hạnh, Tazaki Hirono hiệu đính
Tác giả : Akiko Ikeda ; Lê Hiền dịch ; Duy Hạnh, Tazaki Hirono hiệu đính
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Pokemon Đặc biệt : bản chọn lọc Red-Green -Blue . T.1 / Hidenori Kusaka ; Mato vẽ tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Pokemon Đặc biệt : bản chọn lọc Red-Green -Blue . T.1 / Hidenori Kusaka ; Mato vẽ tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240688571
|
020
|
__
|
$a9786042139359
|
040
|
__
|
$aTBL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.636$2ddc14
|
090
|
__
|
$a895.636$bH324
|
100
|
__
|
$aHidenori Kusaka
|
245
|
__
|
$aPokemon Đặc biệt :$bbản chọn lọc Red-Green -Blue .$nT.1 /$cHidenori Kusaka ; Mato vẽ tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh :$bTrẻ ,$c2019
|
300
|
__
|
$a316 tr. ;$c18 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách Dành cho trẻ em
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi$yThế kỷ 21
|
700
|
__
|
$aMato$evẽ tranh
|
700
|
__
|
$aNguyễn Ngọc Diệp$edịch
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jKTN-6151/2019
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00474
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00475
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00476
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00488
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00489
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00490
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00491
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00494
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00495
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00496
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00497
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00498
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00499
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00500
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00501
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00023
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00175
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00176
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00177
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00178
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00179
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00180
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00181
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00184
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00185
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00186
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00187
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00188
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00189
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00190
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00191
|
852
|
|
$aGSL20$bKD$jVN20.00106
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00104
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00105
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00107
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00108
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00109
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00110
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00111
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00112
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00113
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00114
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00115
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00116
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00117
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00118
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00119
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00120
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Lê Tấn Lộc
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|