- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Quân đoàn ếch xanh . T.7 / Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch

Quân đoàn ếch xanh . T.7 / Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch
Tác giả : Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 187 tr. : hình vẽ ; 19 cm
ISBN : 9786041133907
Số phân loại : 895.63
Chủ đề : 1. Truyện tranh. 2. Văn học thiếu nhi -- Nhật Bản.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LD13.00001, LD13.00002, LD13.00003, LD13.00004, LD13.00005, LD13.00006, LD13.00007, LD13.00008, LD |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/639394?siteid=15 |
![]() |
VN21.00281, VN21.00282, VN21.00283, VN21.00284, VN21.01143 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/639394?siteid=23 |
Tài liệu cùng tác giả
Quân đoàn Ếch xanh: Truyện tranh/ Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch. T.2
Tác giả : Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2018
Đội quân ếch xanh . T.6 / Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch
Tác giả : Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2018
Đội quân ếch xanh . T.5 / Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch
Tác giả : Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2018
Đội quân ếch xanh . T.4 / Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch
Tác giả : Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2018
Đội quân ếch xanh . T.3 / Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch
Tác giả : Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2018
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sư tử tháng 3: = March comes in like a lion : Truyện tranh/ Chica Umino ; Hương Giang dịch. T.13
Tác giả : Chica Umino ; Hương Giang dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2018
Sư tử tháng 3: = March comes in like a lion : Truyện tranh/ Chica Umino ; Hương Giang dịch. T.12
Tác giả : Chica Umino ; Hương Giang dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2018
Con muốn làm smartphone của mẹ: Truyện tranh/ Nobumi ; Hạ Mai dịch
Tác giả : Nobumi ; Hạ Mai dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ ; Công ty X.Y.Z
Năm xuất bản : 2019
Trùng sư: Truyện tranh/ Yuki Urushibara ; Anh Quyên dịch. T.9
Tác giả : Yuki Urushibara ; Anh Quyên dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2018
Trùng sư: Truyện tranh/ Yuki Urushibara ; Anh Quyên dịch. T.8
Tác giả : Yuki Urushibara ; Anh Quyên dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Quân đoàn ếch xanh . T.7 / Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Quân đoàn ếch xanh . T.7 / Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240688715
|
020
|
__
|
$a9786041133907
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
14
|
$a895.63$214
|
090
|
__
|
$a895.63$bY65
|
100
|
1_
|
$aYoshizaki, Mine
|
245
|
10
|
$aQuân đoàn ếch xanh .$nT.7 /$cMine Yoshizaki ; Doumonkai dịch
|
246
|
3_
|
$aKeroro Gunso
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bTrẻ ,$c2019
|
300
|
__
|
$a187 tr. :$bhình vẽ ;$c19 cm
|
650
|
_0
|
$aTruyện tranh
|
650
|
_0
|
$aVăn học thiếu nhi$zNhật Bản
|
700
|
0_
|
$aDoumonkai
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00043
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00044
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00045
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00046
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00047
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00048
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00049
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00284
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00285
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00286
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00287
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00288
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00289
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00290
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00291
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00001
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00002
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00003
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00004
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00005
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00006
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00007
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00008
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00009
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00010
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00011
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00012
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00115
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00116
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00117
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00118
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00119
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00120
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00121
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00122
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jVN13.00042
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.00281
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.00282
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.00283
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.00284
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.01143
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Tân Bình 10
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|