- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Sherlock Holmes toàn tập . T.1 / Arthur Conan Doyle ; Bùi Liên Thảo ... [và nh.ng. khác] dịch
Sherlock Holmes toàn tập . T.1 / Arthur Conan Doyle ; Bùi Liên Thảo ... [và nh.ng. khác] dịch
Tác giả : Arthur Conan Doyle ; Bùi Liên Thảo ... [và nh.ng. khác] dịch
Nhà xuất bản : Hội nhà văn
Năm xuất bản : 2018
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 463 tr. ; 24 cm
ISBN : 9786045363997
Số phân loại : 823.8
Chủ đề : 1. Holmes, Sherlock (Nhân vật tiểu thuyết) -- Tiểu thuyết. 2. Thám tử tư -- Tiểu thuyết. 3. Truyện trinh thám Anh -- Thế kỷ 19. 4. Văn học Anh -- Thế kỷ 19.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LD 6511/2019, LD 6512/2019, LD 6513/2019, LD 6514/2019, LD 6515/2019, LD 6516/2019, VV 5019/2019, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/640504?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Những truyện hay nhất về Sherlock Holmes: Tiểu thuyết/ Arthur Conan Doyle ; Cao Xuân Hạo dịch
Tác giả : Arthur Conan Doyle ; Cao Xuân Hạo dịch
Nhà xuất bản : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1997
Die Memoiren von Sherlock Holmes: Samtliche Sherlock-Holmes-Erzahlungen II/ Arthur Conan Doyle
Tác giả : Arthur Conan Doyle
Die Abenteuer von Sherlock Holmes: Samtliche Sherlock-Holmes-Erzahlungen I/ Arthur Conan Doyle
Tác giả : Arthur Conan Doyle
Miền đất thất lạc/ Arthur Conan Doyle; Người dịch: Anh Tuấn và Kim Phương
Tác giả : Arthur Conan Doyle; Người dịch: Anh Tuấn và Kim Phương
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Kiên Giang
Năm xuất bản : 1987
Chiếc phễu da & những truyện kỳ bí / Arthur Conan Doyle ; Trương Hoàng Uyên Phương (dịch) ; Minh hoạ: Warwick Goble ... [và nh.ng. khác]
Tác giả : Arthur Conan Doyle ; Trương Hoàng Uyên Phương (dịch) ; Minh hoạ: Warwick Goble ... [và nh.ng. khác]
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chiếc phễu da & những truyện kỳ bí / Arthur Conan Doyle ; Trương Hoàng Uyên Phương (dịch) ; Minh hoạ: Warwick Goble ... [và nh.ng. khác]
Tác giả : Arthur Conan Doyle ; Trương Hoàng Uyên Phương (dịch) ; Minh hoạ: Warwick Goble ... [và nh.ng. khác]
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2023
Middlemarch : nghiên cứu đời sống ở tỉnh . T.2 / George Eliot ; Anh Hoa dịch
Tác giả : George Eliot ; Anh Hoa dịch
Nhà xuất bản : Hội nhà văn
Năm xuất bản : 2022
Middlemarch : nghiên cứu đời sống ở tỉnh . T.1 / George Eliot ; Anh Hoa dịch
Tác giả : George Eliot ; Anh Hoa dịch
Nhà xuất bản : Hội nhà văn
Năm xuất bản : 2022
Alice ở xứ sở trong gương / Lewis Carroll ; John Tenniel minh họa ; Phong Diệp dịch
Tác giả : Lewis Carroll ; John Tenniel minh họa ; Phong Diệp dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Ngựa ô yêu dấu hay quyển sách viết bằng ngôn ngữ loài ngựa / Anna Sewell ; Antonis Papatheedoulou kể; Iris Samartzi vẽ; Hồng Vỹ dịch
Tác giả : Anna Sewell ; Antonis Papatheedoulou kể; Iris Samartzi vẽ; Hồng Vỹ dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Sherlock Holmes toàn tập . T.1 / Arthur Conan Doyle ; Bùi Liên Thảo ... [và nh.ng. khác] dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Sherlock Holmes toàn tập . T.1 / Arthur Conan Doyle ; Bùi Liên Thảo ... [và nh.ng. khác] dịch
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240689378
|
020
|
__
|
$a9786045363997
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie$heng
|
082
|
04
|
$a823.8$223
|
090
|
__
|
$a823.8$bD754
|
100
|
1_
|
$aDoyle, Arthur Conan ,$d1859-1930
|
245
|
10
|
$aSherlock Holmes toàn tập .$nT.1 /$cArthur Conan Doyle ; Bùi Liên Thảo ... [và nh.ng. khác] dịch
|
246
|
3_
|
$aComplete Sherlock Holmes
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHội nhà văn ,$c2018
|
300
|
__
|
$a463 tr. ;$c24 cm
|
534
|
__
|
$pDịch từ nguyên tác tiếng Anh :$tComplete Sherlock Holmes
|
600
|
10
|
$aHolmes, Sherlock (Nhân vật tiểu thuyết)$vTiểu thuyết
|
650
|
_0
|
$aTruyện trinh thám Anh$yThế kỷ 19
|
650
|
_0
|
$aVăn học Anh$yThế kỷ 19
|
650
|
_0
|
$aThám tử tư$vTiểu thuyết
|
700
|
1_
|
$aBùi Liên Thảo
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 5019/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 5020/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 5021/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 5022/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 5023/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 5024/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 5025/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 5026/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 5027/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6511/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6512/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6513/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6514/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6515/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6516/2019
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Hữu Liên Trang
|
914
|
__
|
Huỳnh Trung Nghĩa
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
96/2019
|
974
|
__
|
LD 48/2019
|