- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chất phụ gia thực phẩm cẩm nang cho người tiêu dùng
Chất phụ gia thực phẩm cẩm nang cho người tiêu dùng
Nhà xuất bản : TPHCM
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : TPHCM :
Mô tả vật lý : 75 tr ; 15 cm
Số phân loại : 616
Tùng thư :
Trung tâm Khoa Học Thực Phẩm và dinh dưỡng phối hợp hội dinh dưỡng thực phẩm TPHCM
Chủ đề : 1. tài liệu tham khảo. 2. Kiến thức tiêu dùng.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Biết phòng và tránh khi sử dụntg chất phụ gia |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện quận 3 - TVKHTH TP.HCM |
M03.10182 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/660907?siteid=5 |
Thư viện Huyện Cần Giờ - TVKHTH TP.HCM |
HCG003347, HCG003348, HCG003349, HCG003350, HCG003351, HCG003352, HCG003353, HCG003354, HCG003355, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/660907?siteid=23 |
Tài liệu cùng tác giả
Để cấp trên hiểu và hài lòng về bạn / Thiên KIm biên dịch và tổng hợp
Tác giả : Thiên KIm biên dịch và tổng hợp
Nhà xuất bản : Hà Nội
Năm xuất bản : 2008
Phương pháp dạy con hiệu quả / Nguyễn Thị Minh Hồng - Nguyễn hồng Trang biên dịch
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Hồng - Nguyễn hồng Trang biên dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2007
Quế sơn tùy bút : Quế Sơn du tử / Nhiều tác giả
Tác giả : Nhiều tác giả
Nhà xuất bản : Thanh Niên
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu giá trị của CA 125 trong chẩn đoán giai đoạn và theo dõi điều trị bệnh ung thư biểu mô buồng trứng: LATS Y học: 62.72.13.05/ Vũ Bá Quyết
Tác giả : Vũ Bá Quyết
Năm xuất bản : 2011
Tỷ lệ kháng thể kháng glutamic acid decarboxylase và kháng tiểu đảo tuỵ trên bệnh nhân đái tháo đường týp 2: LATS Y học: 62.72.20.15/ Trần Quang Khánh
Tác giả : Trần Quang Khánh
Năm xuất bản : 2011
Bakteriologie und Moderne: Studien zur Biopolitik des Unsichtbaren (1870 - 1920)/ Philipp Sarasin, Silvia Berger, Marianne Hänseler, Myriam Spörri
Tác giả : Philipp Sarasin, Silvia Berger, Marianne Hänseler, Myriam Spörri
Nhà xuất bản : Suhrkamp
Năm xuất bản : 2007
The chronic bronchitis and emphysema handbook/ François Haas, Sheila Sperber Haas
Tác giả : François Haas, Sheila Sperber Haas
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2000
Nghiên cứu phát triển kỹ thuật DNA macroarray nhằm phát hiện nhanh tính kháng rifampicin và isoniazid ở vi khuẩn lao: LATS Kỹ thuật: 62.54.02.05/ Nguyễn Văn Duy
Tác giả : Nguyễn Văn Duy
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Chất phụ gia thực phẩm cẩm nang cho người tiêu dùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Chất phụ gia thực phẩm cẩm nang cho người tiêu dùng
Ldr
|
|
01866n a22 00673 4500
|
001
|
|
CLN240695800
|
040
|
__
|
$aDemo
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a616
|
090
|
__
|
$a616$bCH124
|
100
|
1_
|
$aNhỉu t¸c gi¶
|
245
|
__
|
$aChất phụ gia thực phẩm cẩm nang cho người tiêu dùng
|
260
|
__
|
$aTPHCM : :$bTPHCM ,$c2011
|
300
|
__
|
$a75 tr ;$c15 cm
|
490
|
__
|
$aTrung tâm Khoa Học Thực Phẩm và dinh dưỡng phối hợp hội dinh dưỡng thực phẩm TPHCM
|
520
|
__
|
$aBiết phòng và tránh khi sử dụntg chất phụ gia
|
650
|
__
|
$atài liệu tham khảo
|
653
|
__
|
$aKiến thức tiêu dùng
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.10182
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.00423
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003347
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003348
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003349
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003350
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003351
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003352
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003353
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003354
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003355
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003356
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003357
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003358
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003359
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003360
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003361
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003362
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003363
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003364
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003365
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003366
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003367
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003368
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003369
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003370
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003371
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003372
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003373
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003374
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003375
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003376
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003377
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003378
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003379
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003380
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003381
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|