- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tổng bí thư Lê Duẩn : Tác giả đề cương cách mạng miền nam / Nhiều tác giả
Tổng bí thư Lê Duẩn : Tác giả đề cương cách mạng miền nam / Nhiều tác giả
Tác giả : Nhiều tác giả
Nhà xuất bản : VHVN
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : TPHCM :
Mô tả vật lý : 237 tr ; 20.5 cm
Số phân loại : 959.704092
Chủ đề : 1. Cộng sản. 2. ViƯt Nam.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Lịch sử về cuộc đời sự nghiệp cách mạng của tổng bí thư Lê Duẩn |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện quận 1 - TVKHTH TP.HCM |
VL01.01314 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/661082?siteid=3 |
Thư viện Huyện Cần Giờ - TVKHTH TP.HCM |
HCG004951, HCG004952, HCG004953, HCG004954, HCG004955, HCG004956, HCG004957, HCG004958, HCG004959, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/661082?siteid=23 |
Tài liệu cùng tác giả
Tháng ngày của chúng ta: Tập truyện ký Nghĩa Bình/ Nhiều tác giả
Tác giả : Nhiều tác giả
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Nghĩa Bình
Năm xuất bản : 1988
鄉試文選、會廷文選 / Nhiều tác giả
Tác giả : Nhiều tác giả
Nhà xuất bản : Đồng Văn đường thừa sao, Liễu Tràng tàng bản
Năm xuất bản : 1878
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kháng chiến nhất định thắng lợi/ Trường Chinh
Tác giả : Trường Chinh
Nhà xuất bản : Sự thật
Năm xuất bản : 1948
Chuyện du kích Tiên Lãng đánh giặc: Trong cuộc càn quét Tiên Lãng
Nhà xuất bản : S.n
Năm xuất bản : 19
Từ điển lịch sử Thừa Thiên Huế/ B.s: Đỗ Bang (ch.b), Lê Văn Anh, Nguyễn Văn Đăng..
Tác giả : B.s: Đỗ Bang (ch.b), Lê Văn Anh, Nguyễn Văn Đăng..
Nhà xuất bản : Nxb. Thuận Hoá
Năm xuất bản : 2000
Cách mạng tháng Tám - 5 năm chánh quyền nhơn dân: Kỷ niệm Cách mạng tháng Tám lần thứ sáu
Nhà xuất bản : Nha thông tin
Năm xuất bản : 1950
Bản buộc tội của công tố viên về vụ án bọn phản động Hưng Yên
Nhà xuất bản : Toà án nhân dân Liên khu IV
Năm xuất bản : 1953
- Ấn phẩm định kỳ
- Tổng bí thư Lê Duẩn : Tác giả đề cương cách mạng miền nam / Nhiều tác giả
- Ấn phẩm định kỳ
- Tổng bí thư Lê Duẩn : Tác giả đề cương cách mạng miền nam / Nhiều tác giả
Ldr
|
|
02608n a22 00937 4500
|
001
|
|
CLN240695947
|
040
|
__
|
$aDemo
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a959.704092
|
090
|
__
|
$a959.704092$bT455
|
100
|
1_
|
$aNhỉu t¸c gi¶
|
245
|
__
|
$aTổng bí thư Lê Duẩn :$bTác giả đề cương cách mạng miền nam /$cNhiều tác giả
|
260
|
__
|
$aTPHCM : :$bVHVN ,$c2016
|
300
|
__
|
$a237 tr ;$c20.5 cm
|
520
|
__
|
$aLịch sử về cuộc đời sự nghiệp cách mạng của tổng bí thư Lê Duẩn
|
650
|
__
|
$aCộng sản
|
653
|
__
|
$aViƯt Nam
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.01314
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004951
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004952
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004953
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004954
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004955
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004956
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004957
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004958
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004959
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004960
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004961
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004962
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004963
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004964
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004965
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004966
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004967
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004968
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004969
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004970
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004971
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004972
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004973
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004974
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004975
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004976
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004977
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004978
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004979
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004980
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004981
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004982
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004983
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004984
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004985
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004986
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004987
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004988
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004989
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004990
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004991
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004992
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004993
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004994
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004995
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004996
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004997
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004998
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG004999
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG005000
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG005001
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG005002
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG005003
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG005004
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG005005
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG005006
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG005007
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG005008
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|