- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Pokémon đặc biệt . T.21 / Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch

Pokémon đặc biệt . T.21 / Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Tác giả : Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2020
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm
ISBN : 9786042172905
Số phân loại : 895.63
Chủ đề : 1. Truyện tranh. 2. Văn học thiếu nhi -- Nhật Bản.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LD13.00192, LD13.00193, LD13.00194, LD13.00195, LD13.00196, LD13.00197, LD13.00198, LD13.00199, LD |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/726152?siteid=15 |
![]() |
VN20.00121, VN20.00122, VN20.00123, VN20.00124, VN20.00125, VN20.00126, VN20.00127, VN20.00128, VN |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/726152?siteid=22 |
![]() |
VN23.00316, VN23.00317, VN23.00318, VN23.00319, VN23.00320, VN23.00321, VN23.00322, VN23.00323, VN |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/726152?siteid=25 |
Tài liệu cùng tác giả
Pokémon đặc biệt: Truyện tranh ; Sách dành cho trẻ em/ Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch. T.55
Tác giả : Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2021
Pokémon đặc biệt: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Mato ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch. T.3
Tác giả : Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Mato ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2020
Pokémon đặc biệt: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Mato ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch. T.2
Tác giả : Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Mato ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2020
Pokémon đặc biệt: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Mato ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch. T.1
Tác giả : Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Mato ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2020
Pokémon đặc biệt Ω Ruby α Saphire: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Ngọc Diệp dịch. T.3
Tác giả : Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Ngọc Diệp dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thiền tính trong thơ haiku và tranh mặc hội Nhật Bản: LATS Văn học: 9.22.02.42/ Nguyễn Diệu Minh Chân Như
Tác giả : Nguyễn Diệu Minh Chân Như
Năm xuất bản : 2022
Cherry Magic!: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 18/ Yuu Toyota ; Takara dịch. T.4
Tác giả : Yuu Toyota ; Takara dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2022
Dưới hiên nhà bà già đọc Boys Love: Truyện tranh : 16/ Tsurutani Kaori ; Miro dịch. T.5
Tác giả : Tsurutani Kaori ; Miro dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2022
Sherlock: Truyện tranh : 16/ Kịch bản: Steven Moffat, Mark Gatiss ; Minh hoạ: Jay ; Sherlie dịch. T.3, Trò chơi lớn = The great game
Tác giả : Kịch bản: Steven Moffat, Mark Gatiss ; Minh hoạ: Jay ; Sherlie dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2022
Sherlock: Truyện tranh : 16/ Kịch bản: Steven Moffat, Mark Gatiss ; Minh hoạ: Jay ; Sherlie dịch. T.2, Dấu hiệu chết = The blind banker
Tác giả : Kịch bản: Steven Moffat, Mark Gatiss ; Minh hoạ: Jay ; Sherlie dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2022
- Ấn phẩm định kỳ
- Pokémon đặc biệt . T.21 / Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Pokémon đặc biệt . T.21 / Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
Ldr
|
|
00671nam a2200265 a 4500
|
001
|
|
CLN240711365
|
020
|
__
|
$a9786042172905
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
1_
|
$avie$hjpn
|
082
|
04
|
$a895.63$223
|
090
|
__
|
$a895.63$bP761
|
245
|
00
|
$aPokémon đặc biệt .$nT.21 /$cLời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch
|
246
|
33
|
$aPokemon đặc biệt
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bKim Đồng ,$c2020
|
300
|
__
|
$a204 tr. :$btranh vẽ ;$c18 cm
|
650
|
_0
|
$aVăn học thiếu nhi$zNhật Bản
|
650
|
_0
|
$aTruyện tranh
|
700
|
1_
|
$aHidenori Kusaka
|
700
|
1_
|
$aSatoshi Yamamoto
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Diệp
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00502
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00503
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00504
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00505
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00506
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00507
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00508
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00509
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00510
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00513
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00514
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00516
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00611
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00612
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00613
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00614
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00615
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00616
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00617
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00618
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00619
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00620
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00621
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00622
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00623
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00624
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.00625
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00192
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00193
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00194
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00195
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00196
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00197
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00198
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00199
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00200
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00203
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00204
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00206
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00121
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00122
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00123
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00124
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00125
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00126
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00127
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00128
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00129
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00131
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00132
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00133
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00134
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00135
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00136
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00137
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00138
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00139
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00140
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00141
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00142
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00143
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00144
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00145
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00146
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00147
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00148
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00149
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00150
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00151
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00152
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVN20.00153
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00316
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00317
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00318
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00319
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00320
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00321
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00322
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00323
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00324
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00325
|
900
|
|
1
|
911
|
|
THƯ VIỆN TÂN BÌNH
|
914
|
__
|
Nguyễn Minh Cường
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|