- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Machinability of Polypropylene Biocomposites reinforced with natural fibers and Biocarbon particles / Trần Đình Sơn
Machinability of Polypropylene Biocomposites reinforced with natural fibers and Biocarbon particles / Trần Đình Sơn
Tác giả : Trần Đình Sơn
Nhà xuất bản : École de Technologie Supérieure (ÉTS), Université du Québec
Năm xuất bản : 2020
Nơi xuất bản : Montreal, Canada
Mô tả vật lý : xxi, 183 tờ : minh họa (1 phần màu) ; 30 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
Số phân loại : 620.118
Chủ đề : 1. Độ nhám bề mặt. 2. Khoa học vật liệu. 3. Kim loại -- Khả năng gia công. 4. Kỹ thuật cơ khí. 5. Luận án -- Canada. 6. Vật liệu Composite. 7. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LA 26963, LA 26964 BH |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/733424?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Huế đẹp - Huế thơ/ Hoàng Phủ Ngọc Tường, Nguyễn Khuê, Hồ Vĩnh,.. T.4, Nhớ Huế
Tác giả : Hoàng Phủ Ngọc Tường, Nguyễn Khuê, Hồ Vĩnh,..
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1999
Vẫn vầng trăng xưa (Tản mạn Phú Xuân IV) / Trần Đình Sơn
Tác giả : Trần Đình Sơn
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2020
Chuyện cũ Vân Đường (Tản mạn Phú Xuân III) / Trần Đình Sơn
Tác giả : Trần Đình Sơn
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2017
Cao Sơn Lưu Thủy Ngộ Tri Âm (Tản mạn Phú Xuân II) / Trần Đình Sơn
Tác giả : Trần Đình Sơn
Nhà xuất bản : Văn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
Chiếc ấn ngà đóng vào Hòa ước Giáp Thân (15-3-1874) nhường Nam kỳ cho Pháp / Trần Đình Sơn
Tác giả : Trần Đình Sơn
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nuclear corrosion science and engineering
Nhà xuất bản : Woodhead Publishing Woodhead Publishing
Năm xuất bản : 2012
Tổng hợp vật liệu tổ hợp dựa trên nanocellulose hướng đến ứng dụng xử lý chất thải hữu cơ và màng dẫn proton / Vũ Năng An ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Văn Hiếu, Hà Thúc Chí Nhân
Tác giả : Vũ Năng An ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Văn Hiếu, Hà Thúc Chí Nhân
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Năm xuất bản : 2024
Nâng cao chất lượng chi tiết hình trụ có độ cứng thấp bằng biến dạng dẻo bề mặt dạng con lắc / Hồ Minh Quân ; Người hướng dẫn khoa học : Зайдес Семен Азикович
Tác giả : Hồ Minh Quân ; Người hướng dẫn khoa học : Зайдес Семен Азикович
Nhà xuất bản : Đại học Tổng hợp Kỹ Thuật Nghiên Cứu Quốc Gia Irkusk
Năm xuất bản : 2023
Hạt nano kim loại : tác động hóa - sinh và một số ứng dụng trong nông nghiệp / Hoàng Anh Sơn
Tác giả : Hoàng Anh Sơn
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2022
Sức bền vật liệu . T.1 / Nguyễn Thế Danh (chủ biên), Trần Thanh Loan, Nguyễn Thị Tố Lan
Tác giả : Nguyễn Thế Danh (chủ biên), Trần Thanh Loan, Nguyễn Thị Tố Lan
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2019
- Ấn phẩm định kỳ
- Machinability of Polypropylene Biocomposites reinforced with natural fibers and Biocarbon particles / Trần Đình Sơn
- Ấn phẩm định kỳ
- Machinability of Polypropylene Biocomposites reinforced with natural fibers and Biocarbon particles / Trần Đình Sơn
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240716333
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
04
|
$a620.118$223
|
090
|
__
|
$a620.118$bT772-S70
|
100
|
1_
|
$aTrần Đình Sơn
|
245
|
10
|
$aMachinability of Polypropylene Biocomposites reinforced with natural fibers and Biocarbon particles /$cTrần Đình Sơn
|
246
|
__
|
$iNhan đề luận án dịch sang tiếng Việt1 $aKhả năng gia công của Biocomposites chất nền Polypropylene được gia cường bởi các sợi tự nhiên và các hạt Biocarbon
|
260
|
__
|
$aMontreal, Canada :$bÉcole de Technologie Supérieure (ÉTS), Université du Québec ,$c2020
|
300
|
__
|
$axxi, 183 tờ :$bminh họa (1 phần màu) ;$c30 cm +$e1 CD-ROM (4 3/4 in.)
|
500
|
__
|
$aMajor : Mechanical Engineering
|
500
|
__
|
$aMặt sau các tờ để trắng
|
502
|
__
|
$aDoctor of philosophy -- École de Technologie Supérieure (ÉTS), Université du Québec, Canada, 2020
|
504
|
__
|
$atờ [173]-183
|
650
|
_0
|
$aKỹ thuật cơ khí
|
650
|
_0
|
$aKhoa học vật liệu
|
650
|
_0
|
$aVật liệu Composite
|
650
|
_0
|
$aKim loại$xKhả năng gia công
|
650
|
_0
|
$aĐộ nhám bề mặt
|
650
|
_0
|
$aLuận án$zCanada
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
710
|
2_
|
$aÉcole de Technologie Supérieure (ÉTS), Université du Québec (Canada)
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jLA 26963
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLA 26964 BH
|
856
|
__
|
$fLA26964BH.pdf
|
900
|
|
1
|
907
|
|
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Upload//ImageCover2021/6/20210601123137004/20210601123137020.jpg
|
911
|
|
Nguyễn Hữu Liên Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|
965
|
__
|
Mechanical engineering
|
965
|
__
|
Composite materials
|
965
|
__
|
Metals--Machinability
|
965
|
__
|
Surface roughness
|