- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bọ trĩ hại cây trồng và biện pháp phòng trừ / Hà Quang Hùng, Yorn Try, Hà Thanh Hương
Bọ trĩ hại cây trồng và biện pháp phòng trừ / Hà Quang Hùng, Yorn Try, Hà Thanh Hương
Tác giả : Hà Quang Hùng, Yorn Try, Hà Thanh Hương
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2005
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 800tr. ; 21cm
Số phân loại : 632
Chủ đề : 1. Bọ trĩ. 2. Giải pháp. 3. Nông nghiệp. 4. Phòng trừ sâu bệnh. 5. Trồng trọt.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Phát hiện nhanh sự lây lan của bọ trĩ trên cây trồng. Đồng thời tìm hiểu một số đặc điểm về hình thái, sinh thái của chúng. Đề ra biện pháp phòng chống kịp thời có hiệu quả |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư Viện Tỉnh An Giang |
DV.022613, DV.022614, LC.029205, LC.029206, LC.029207, LC.029208, LC.029209, LC.029210, LC.029211, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/24854?siteid=2 |
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
VN 1780/2006, VN 1781/2006 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/372401?siteid=2 |
Thư viện tỉnh Vĩnh Long |
LC.006959, LC.006960, LC.045507, LC.045508, LC.055014, LC.056379, LC.056920, LC.063719, LC.063720, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/39971?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng nông nghiệp: Quản lý dịch hại tổng hợp - IPM : Giáo trình giảng dạy sau đại học/ Hà Quang Hùng
Tác giả : Hà Quang Hùng
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 1998
Trồng dâu/ Zheng ting Xing, Tan Yun-fang, Huang Guang-Xian ; Hà Quang hùng... dịch
Tác giả : Zheng ting Xing, Tan Yun-fang, Huang Guang-Xian ; Hà Quang hùng... dịch
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1995
Bệnh tằm/ Lu Yun-lian ; Hà Quang Hùng, Trần Đình Chiến... dịch
Tác giả : Lu Yun-lian ; Hà Quang Hùng, Trần Đình Chiến... dịch
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1994
Quản lý đào tạo giáo viên nghệ thuật trình độ đại học theo tiếp cận năng lực thực hiện trong bối cảnh đổi mới giáo dục Việt Nam hiện nay : Luận án TS. Giáo dục học: 62 14 01 14 / Hà, Thanh Hương; Nguyễn, Công Giáp,Phạm, Lê Hòa
Tác giả : Hà, Thanh Hương; Nguyễn, Công Giáp,Phạm, Lê Hòa
Nhà xuất bản : ĐHGD
Năm xuất bản : 2016
21 phẩm chất vàng của lãnh đạo / John C. Maxwell ; Hà Quang Hùng dịch
Tác giả : John C. Maxwell ; Hà Quang Hùng dịch
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2018
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Интеграция применение микробиологических препаратов против грызущих вредителей хлопчатника / Chân Vạn Hải ; Научный руководитель : Х.Х. Кимсанбаев, К. Бобобеков
Tác giả : Chân Vạn Hải ; Научный руководитель : Х.Х. Кимсанбаев, К. Бобобеков
Nhà xuất bản : Ташкентский государственный аграрный университет
Năm xuất bản : 1993
Giáo trình Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật / Nguyễn Phú Dũng chủ biên
Tác giả : Nguyễn Phú Dũng chủ biên
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
Cỏ dại, thuốc trừ cỏ & tính kháng thuốc cỏ / Lê Duy
Tác giả : Lê Duy
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
Metarhizium strains associated with grass grub (Costelytra giveni) in New Zealand, and their potential as biocontrol agents / Nguyễn Thị Nghĩa
Tác giả : Nguyễn Thị Nghĩa
Nhà xuất bản : Lincoln University
Năm xuất bản : 2021
- Ấn phẩm định kỳ
- Bọ trĩ hại cây trồng và biện pháp phòng trừ / Hà Quang Hùng, Yorn Try, Hà Thanh Hương
- Ấn phẩm định kỳ
- Bọ trĩ hại cây trồng và biện pháp phòng trừ / Hà Quang Hùng, Yorn Try, Hà Thanh Hương
Ldr
|
|
02369nam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN240071912
|
005
|
__
|
20071102161103.0
|
008
|
__
|
060322s2005 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$d2015b; (25b)
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a632$bB400TR
|
100
|
1_
|
$aHà Quang Hùng
|
245
|
10
|
$aBọ trĩ hại cây trồng và biện pháp phòng trừ /$cHà Quang Hùng, Yorn Try, Hà Thanh Hương
|
260
|
__
|
$aH. :$bNông nghiệp ,$c2005
|
300
|
__
|
$a800tr. ;$c21cm
|
500
|
__
|
$aSách tặng
|
520
|
3_
|
$aPhát hiện nhanh sự lây lan của bọ trĩ trên cây trồng. Đồng thời tìm hiểu một số đặc điểm về hình thái, sinh thái của chúng. Đề ra biện pháp phòng chống kịp thời có hiệu quả
|
653
|
0_
|
$aBọ trĩ
|
653
|
0_
|
$aGiải pháp
|
653
|
0_
|
$aNông nghiệp
|
653
|
0_
|
$aPhòng trừ sâu bệnh
|
653
|
0_
|
$aTrồng trọt
|
700
|
1_
|
$aHà Thanh Hương
|
700
|
1_
|
$aYorn Try
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.022613
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.022614
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029205
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029206
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029207
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029208
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029209
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029210
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029211
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029212
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029213
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029214
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029215
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029216
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029217
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029218
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029219
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029220
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029221
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029222
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029223
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029224
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.012237
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.012238
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.012239
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 1780/2006
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 1781/2006
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006959
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006960
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045507
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045508
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055014
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056379
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056920
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063719
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063720
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.043783
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.043784
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.054963
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.054964
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|