- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Thịt hàng hoá gia súc, gia cầm và yêu cầu quy trình chăn nuôi làm tăng năng suất, chất lượng thịt ăn / Tô Du
Thịt hàng hoá gia súc, gia cầm và yêu cầu quy trình chăn nuôi làm tăng năng suất, chất lượng thịt ăn / Tô Du
Tác giả : Tô Du
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2005
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 132tr. : hình vẽ ; 19cm
Số phân loại : 636
Chủ đề : 1. Chăn nuôi. 2. Dinh dưỡng. 3. Gia cầm. 4. Gia súc. 5. Giống. 6. Nông nghiệp. 7. Thức ăn.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giá trị dinh dưỡng của các loài gia súc, gia cầm; đồng thời hướng dẫn các quy trình chăn nuôi làm tăng năng suất, chất lượng thịt |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư Viện Tỉnh An Giang |
DV.022615, DV.022616, LC.029100, LC.029101, LC.029102, LC.029103, LC.029104, LC.029105, LC.029106, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/24860?siteid=2 |
Thư viện tỉnh Vĩnh Long |
LC.018569, LC.018570, LC.045551, LC.045552, LC.049246, LC.049247, LC.054870, LC.054923, LC.054924, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/38822?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Kỹ thuật nuôi ngựa làm việc và sinh sản/ Tô Du
Tác giả : Tô Du
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 1994
Trao đổi chất và năng suất ở động vật nhai lại/ P.F. Xondachencốp; Tô Du dịch
Tác giả : P.F. Xondachencốp; Tô Du dịch
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 1981
Nuôi hươu lấy lộc và sinh sản ở gia đình [Kỹ thuật nuôi hươu] / Tô Du
Tác giả : Tô Du
Năm xuất bản : 1999
Kỹ thuật nuôi chó mèo & phòng trị bệnh thường gặp / Tô Du, Xuân Giao
Tác giả : Tô Du, Xuân Giao
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2006
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Development of a maker vaccine against classical swine fever / Huynh Tan Loc
Tác giả : Huynh Tan Loc
Nhà xuất bản : Hokkaido University
Năm xuất bản : 2024
Ảnh hưởng của giới tính, thời điểm cho ăn sau nở và chế độ dinh dưỡng đầu đời đến khả năng sinh trưởng và đáp ứng miễn dịch ở gà thịt / Bùi Thị Kim Phụng ; Người hướng dẫn khoa học : Chế Minh Tùng
Tác giả : Bùi Thị Kim Phụng ; Người hướng dẫn khoa học : Chế Minh Tùng
Nhà xuất bản : Trường Đại học Nông Lâm T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Những loài chó : sách hướng dẫn thực hành để nhận dạng dễ dàng 160 loài chó và để nuôi dạy tốt những con chó cưng của bạn / Beverley Cuddy, Chris Bell ; Phan Quang Định, Vũ Văn Kiểm dịch
Tác giả : Beverley Cuddy, Chris Bell ; Phan Quang Định, Vũ Văn Kiểm dịch
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2003
Nghề nuôi chim yến / Lê Võ Định Tường
Tác giả : Lê Võ Định Tường
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2019
Cách chọn gà đá / Vũ Hồng Anh ; hiệu đính: Việt Chương
Tác giả : Vũ Hồng Anh ; hiệu đính: Việt Chương
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hóa
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Thịt hàng hoá gia súc, gia cầm và yêu cầu quy trình chăn nuôi làm tăng năng suất, chất lượng thịt ăn / Tô Du
- Ấn phẩm định kỳ
- Thịt hàng hoá gia súc, gia cầm và yêu cầu quy trình chăn nuôi làm tăng năng suất, chất lượng thịt ăn / Tô Du
Ldr
|
|
02581nam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN240071918
|
005
|
__
|
20071102161104.0
|
008
|
__
|
060322s2005 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$d3.030b; (30b)
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a636$bTH314H
|
100
|
1_
|
$aTô Du
|
245
|
10
|
$aThịt hàng hoá gia súc, gia cầm và yêu cầu quy trình chăn nuôi làm tăng năng suất, chất lượng thịt ăn /$cTô Du
|
260
|
__
|
$aH. :$bNông nghiệp ,$c2005
|
300
|
__
|
$a132tr. :$bhình vẽ ;$c19cm
|
500
|
__
|
$aSách tặng
|
520
|
3_
|
$aGiá trị dinh dưỡng của các loài gia súc, gia cầm; đồng thời hướng dẫn các quy trình chăn nuôi làm tăng năng suất, chất lượng thịt
|
653
|
0_
|
$aChăn nuôi
|
653
|
0_
|
$aDinh dưỡng
|
653
|
0_
|
$aGia cầm
|
653
|
0_
|
$aGia súc
|
653
|
0_
|
$aGiống
|
653
|
0_
|
$aNông nghiệp
|
653
|
0_
|
$aThức ăn
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.022615
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.022616
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029100
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029101
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029102
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029103
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029104
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029105
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029106
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029107
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029108
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029109
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029110
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029111
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029112
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029113
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029114
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029115
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029116
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029117
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029118
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029119
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029120
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029121
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029122
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029123
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.029124
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.012222
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.012223
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.012224
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.018569
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.018570
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045551
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045552
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049246
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049247
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054870
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054923
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054924
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054994
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054995
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056373
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056374
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056751
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056752
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.043757
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.043758
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.054937
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.054938
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|