- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Khoa học diệu kỳ
Khoa học diệu kỳ
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2022
Nơi xuất bản : TP Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 31 tr. : tranh minh họa ; 26 cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. Khoa học. 2. Khoa học thường thức. 3. Phát minh. 4. công nghệ y học. 5. đá và khoáng vật. 6. đại dương. 7. mủ và mày. 8. mụn trứng cá và mụn cóc. 9. nước mũi và đờm dãi. 10. phân và xì hơi. 11. tàu vũ trụ. 12. thảm họa tự nhiên.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện quận 3 - TVKHTH TP.HCM |
TN03.05371, TN03.05372, TN03.05373, TN03.05374, TN03.05375, TN03.05376, TN03.05377, TN03.05378, TN |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/743832?siteid=5 |
Tài liệu cùng tác giả
Em muốn biết vì sao Người La Mã thích tắm chung và những câu hỏi khác về La Mã cổ đại
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bé yêu ngoan ngoãn giỏi giang - Chăm mẹ ốm mệt : cẩm năng ứng xử cho tuổi 2+ / Studio Afra viết lời ; Khánh Nguyên dịch
Tác giả : Studio Afra viết lời ; Khánh Nguyên dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2022
Bé yêu ngoan ngoãn giỏi giang - Cùng ăn sinh nhật : cẩm năng ứng xử cho tuổi 2+ / Studio Afra viết lời ; Khánh Nguyên dịch
Tác giả : Studio Afra viết lời ; Khánh Nguyên dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2022
Bé yêu ngoan ngoãn giỏi giang - Trồng cây gây rừng : cẩm năng ứng xử cho tuổi 2+ / Studio Afra viết lời ; Khánh Nguyên dịch
Tác giả : Studio Afra viết lời ; Khánh Nguyên dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2022
Trái tim vàng của Emily : Emily's heart of gold / Ken Spillman ; James Tan ; Bùi Thị Ngọc Hương biên dịch
Tác giả : Ken Spillman ; James Tan ; Bùi Thị Ngọc Hương biên dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Thử thách lớn của Brandon : : Brandon's big test / Ken Spillman; James Tan; Bùi Thị Ngọc Hương dịch
Tác giả : Ken Spillman; James Tan; Bùi Thị Ngọc Hương dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Khoa học diệu kỳ
- Ấn phẩm định kỳ
- Khoa học diệu kỳ
Ldr
|
|
00851nam a2200385 4500
|
001
|
|
CLN240722874
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a372.21$222
|
090
|
__
|
$a372.21
|
245
|
00
|
$aKhoa học diệu kỳ
|
246
|
__
|
$aThe science of snot and phlegm
|
260
|
__
|
$aTP Hồ Chí Minh :$bTrẻ ,$c2022
|
300
|
__
|
$a31 tr. :$btranh minh họa ;$c26 cm
|
650
|
_0
|
$aKhoa học
|
650
|
_0
|
$aKhoa học thường thức
|
650
|
_0
|
$aPhát minh
|
653
|
__
|
$anước mũi và đờm dãi
|
653
|
__
|
$atàu vũ trụ
|
653
|
__
|
$acông nghệ y học
|
653
|
__
|
$amủ và mày
|
653
|
__
|
$ađại dương
|
653
|
__
|
$athảm họa tự nhiên
|
653
|
__
|
$aphân và xì hơi
|
653
|
__
|
$amụn trứng cá và mụn cóc
|
653
|
__
|
$ađá và khoáng vật
|
700
|
__
|
$aFiona Macdonald
|
700
|
__
|
$aAlex Woolf
|
700
|
__
|
$aCath Senker
|
700
|
__
|
$aIan Graham
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jTN03.05371
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jTN03.05372
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jTN03.05373
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jTN03.05374
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jTN03.05375
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jTN03.05376
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jTN03.05377
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jTN03.05378
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jTN03.05379
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Thư viện Quận 3
|
912
|
|
Thu vi?n Qu?n 3
|
914
|
__
|
Nguyễn Hữu Liên Trang
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|