- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- AI và kỷ nguyên máy móc mới / An Tri dịch
AI và kỷ nguyên máy móc mới / An Tri dịch
Tác giả : An Tri dịch
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2022
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 155 tr. : minh họa màu ; 27 cm
ISBN : 9786048069896
Số phân loại : 658.4038
Chủ đề : 1. Công nghệ đột phá. 2. Khai thác dữ liệu. 3. Quản lý công nghiệp. 4. Trí tuệ nhân tạo.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
VV 1331/2023, VV 1332/2023 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/773365?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Tư duy phản biện từ làm quen đến thói quen : 9 tiêu chuẩn, 8 yếu tố, 7 đặc điểm đối với nhà tư duy phản biện / Thinknetic ; An Tri dịch
Tác giả : Thinknetic ; An Tri dịch
Nhà xuất bản : Công Thương
Năm xuất bản : 2022
Cẩm nang lãnh đạo : tạo ảnh hưởng, truyền cảm hứng và tiến về phía trước / Ron Ashkenas, Brook Manville ; Nguyễn Hồng Hải dịch
Tác giả : Ron Ashkenas, Brook Manville ; Nguyễn Hồng Hải dịch
Nhà xuất bản : Công thương
Năm xuất bản : 2023
Quản lý bản thân / Thanh Hiền dịch
Tác giả : Thanh Hiền dịch
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2022
Quản lý sự thay đổi / Vũ Hoàng, Quỳnh Trâm dịch
Tác giả : Vũ Hoàng, Quỳnh Trâm dịch
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2022
Sức bật trong sự nghiệp / Nhóm VNHR dịch
Tác giả : Nhóm VNHR dịch
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2022
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Managing information technology: What managers need to know/ E. Wainright Martin, Daniel W. Dehayes, Jeffrey A. Hoffer, William C. Perkins
Tác giả : E. Wainright Martin, Daniel W. Dehayes, Jeffrey A. Hoffer, William C. Perkins
Nhà xuất bản : MacMillan
Năm xuất bản : 1991
Management information systems: A study of compiter-based information systems/ Raymond McLeod
Tác giả : Raymond McLeod
Nhà xuất bản : Mac Millan
Năm xuất bản : 1990
Formulating Business strategy for a securities firm the case of Kim Jong securities Joint - Stock company / Nguyen, Thu Thuy; Chu Thanh
Tác giả : Nguyen, Thu Thuy; Chu Thanh
Vĩ đại do lựa chọn / Jim Collins, Morten T. Hansen ; Nguyễn Dương Hiếu, Tô Tưởng Quỳnh (dịch)
Tác giả : Jim Collins, Morten T. Hansen ; Nguyễn Dương Hiếu, Tô Tưởng Quỳnh (dịch)
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2020
Hệ thống quản lý môi trường theo ISO 14001 : sổ tay hướng dẫn áp dụng = ISO 14001 - environemental management systems : a pratical manual / Nguyễn Hoàng Em (Hoàng Em Đồng Tháp)
Tác giả : Nguyễn Hoàng Em (Hoàng Em Đồng Tháp)
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- AI và kỷ nguyên máy móc mới / An Tri dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- AI và kỷ nguyên máy móc mới / An Tri dịch
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240742494
|
020
|
__
|
$a9786048069896
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a658.4038$223
|
090
|
__
|
$a658.4038$bA288
|
245
|
00
|
$aAI và kỷ nguyên máy móc mới /$cAn Tri dịch
|
246
|
3_
|
$aHBR's 10 must reads on AI, analytics, and the new Machine Age
|
246
|
3_
|
$aHarvard Business Review's ten must reads on AI, analytics, and the new Machine Age
|
246
|
3_
|
$aOn AI, analytics, and the new Machine Age
|
246
|
3_
|
$aAI, analytics, and the new Machine Age
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bThông tin và Truyền thông ,$c2022
|
300
|
__
|
$a155 tr. :$bminh họa màu ;$c27 cm
|
500
|
__
|
$aĐầu trang bìa ghi : Harvard business review
|
534
|
__
|
$pNhan đề tiếng Anh :$tHBR's 10 must reads on AI, analytics, and the new Machine Age
|
650
|
_0
|
$aTrí tuệ nhân tạo
|
650
|
_0
|
$aCông nghệ đột phá
|
650
|
_0
|
$aKhai thác dữ liệu
|
650
|
_0
|
$aQuản lý công nghiệp
|
700
|
0_
|
$aAn Tri
|
710
|
2_
|
$aHarvard business review
|
852
|
|
$aGSL00$bDoanhNhan$jVV 1332/2023
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVV 1331/2023
|
900
|
|
1
|
907
|
|
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Upload//ImageCover/2023/5/26/VV_1331.jpg
|
911
|
|
Ngọc Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
965
|
__
|
Artificial intelligence
|
965
|
__
|
Disruptive technologies
|
965
|
__
|
Data mining
|
965
|
__
|
Industrial management
|