- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Ảnh hưởng của đa hình GEN CYP2C19 và MDR1 C3435T trên kết quả điều trị viêm, loét dạ dày – tá tràng có nhiễm Helicobacter Pylori ở trẻ em / Lê Thị Thúy Loan ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn An Nghĩa
Ảnh hưởng của đa hình GEN CYP2C19 và MDR1 C3435T trên kết quả điều trị viêm, loét dạ dày – tá tràng có nhiễm Helicobacter Pylori ở trẻ em / Lê Thị Thúy Loan ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn An Nghĩa
Tác giả : Lê Thị Thúy Loan ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn An Nghĩa
Nhà xuất bản : Đại học Y Dược T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : vii, 137, [63] tờ : minh họa (1 phần màu) ; 30 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
Số phân loại : 618.92333
Chủ đề : 1. Loét dạ dày tá tràng -- Chẩn đoán. 2. Loét dạ dày tá tràng -- Điều trị. 3. Luận án -- Việt Nam. 4. Nhi khoa. 5. Nhiễm Helicobacter pylori -- Chẩn đoán. 6. Nhiễm Helicobacter pylori -- Điều trị. 7. Viêm dạ dày -- Chẩn đoán. 8. Viêm dạ dày -- Điều trị. 9. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LA 29012, LA 29013 BH, LA 29014 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/782922?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Nghiên cứu giải phẫu học ứng dụng điều trị gãy 3-4 mảnh đầu trên xương cánh tay bằng nẹp khóa / Lê Gia Ánh Thỳ ; Người hướng dẫn khoa học : Bùi Hồng Thiên Khanh, Đỗ Phước Hùng
Tác giả : Lê Gia Ánh Thỳ ; Người hướng dẫn khoa học : Bùi Hồng Thiên Khanh, Đỗ Phước Hùng
Nhà xuất bản : Đại học Y Dược T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu kết quả phẫu thuật nội soi bảo tồn cơ thắt điều trị ung thư trực tràng ở người cao tuổi / Hồ Hữu Đức ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Văn Quang
Tác giả : Hồ Hữu Đức ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Văn Quang
Nhà xuất bản : Đại học Y dược T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu giải phẫu nhánh mạch máu mu chân thông nối với động mạch mác nuôi vạt da trên mắt cá ngoài và ứng dụng lâm sàng / Nguyễn Ngọc Thạch ; Người hướng dẫn khoa học : Cao Thỉ, Mai Trọng Tường
Tác giả : Nguyễn Ngọc Thạch ; Người hướng dẫn khoa học : Cao Thỉ, Mai Trọng Tường
Nhà xuất bản : Đại học Y Dược T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Yếu tố tiên đoán diễn tiến mãn tính của bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch ở trẻ em / Nguyễn Thị Mộng Hồng ; Người hướng dẫn khoa học : Lâm Thị Mỹ, Bùi Quang Vinh
Tác giả : Nguyễn Thị Mộng Hồng ; Người hướng dẫn khoa học : Lâm Thị Mỹ, Bùi Quang Vinh
Nhà xuất bản : Đại học Y Dược T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Tác nhân vi sinh và cơ địa dị ứng trên bệnh nhi nhập viện vì cơn hen trung bình - nặng / Nguyễn Thùy Vân Thảo ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Thượng Vũ, Trần Anh Tuấn
Tác giả : Nguyễn Thùy Vân Thảo ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Thượng Vũ, Trần Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Đại học Y Dược T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phác đồ điều trị nhi khoa 2020: Y học chứng cớ/ B.s.: Nguyễn Thanh Hùng (ch.b.), Nguyễn Bình An, Bùi Gio An..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thanh Hùng (ch.b.), Nguyễn Bình An, Bùi Gio An..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 1973
Yếu tố tiên đoán diễn tiến mãn tính của bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch ở trẻ em / Nguyễn Thị Mộng Hồng ; Người hướng dẫn khoa học : Lâm Thị Mỹ, Bùi Quang Vinh
Tác giả : Nguyễn Thị Mộng Hồng ; Người hướng dẫn khoa học : Lâm Thị Mỹ, Bùi Quang Vinh
Nhà xuất bản : Đại học Y Dược T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Tác nhân vi sinh và cơ địa dị ứng trên bệnh nhi nhập viện vì cơn hen trung bình - nặng / Nguyễn Thùy Vân Thảo ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Thượng Vũ, Trần Anh Tuấn
Tác giả : Nguyễn Thùy Vân Thảo ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Thượng Vũ, Trần Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Đại học Y Dược T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Sống an nhiên với chứng sa sút trí tuệ tuổi già / Lee-Fay Low ; Người dịch : Chương Ngọc
Tác giả : Lee-Fay Low ; Người dịch : Chương Ngọc
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Mẹ chiến binh nuôi con trai tự kỷ khôn lớn / Tracy M. Slepcevic ; Tô Tô dịch
Tác giả : Tracy M. Slepcevic ; Tô Tô dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Ảnh hưởng của đa hình GEN CYP2C19 và MDR1 C3435T trên kết quả điều trị viêm, loét dạ dày – tá tràng có nhiễm Helicobacter Pylori ở trẻ em / Lê Thị Thúy Loan ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn An Nghĩa
- Ấn phẩm định kỳ
- Ảnh hưởng của đa hình GEN CYP2C19 và MDR1 C3435T trên kết quả điều trị viêm, loét dạ dày – tá tràng có nhiễm Helicobacter Pylori ở trẻ em / Lê Thị Thúy Loan ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn An Nghĩa
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240749594
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$a618.92333$223
|
090
|
__
|
$a618.92333$bL433-L79
|
100
|
1_
|
$aLê Thị Thúy Loan
|
245
|
10
|
$aẢnh hưởng của đa hình GEN CYP2C19 và MDR1 C3435T trên kết quả điều trị viêm, loét dạ dày – tá tràng có nhiễm Helicobacter Pylori ở trẻ em /$cLê Thị Thúy Loan ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn An Nghĩa
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bĐại học Y Dược T.P. Hồ Chí Minh ,$c2023
|
300
|
__
|
$avii, 137, [63] tờ :$bminh họa (1 phần màu) ;$c30 cm +$e1 CD-ROM (4 3/4 in.)
|
500
|
__
|
$aChuyên ngành : Nhi khoa ; Mã số : 9720106
|
500
|
__
|
$aMặt sau các tờ để trắng
|
502
|
__
|
$aLuận án Tiến sĩ Y học -- Đại học Y Dược T.P. Hồ Chí Minh, 2023
|
504
|
__
|
$atờ [139-156]
|
650
|
_0
|
$aNhi khoa
|
650
|
_0
|
$aNhiễm Helicobacter pylori$xChẩn đoán
|
650
|
_0
|
$aNhiễm Helicobacter pylori$xĐiều trị
|
650
|
_0
|
$aViêm dạ dày$xChẩn đoán
|
650
|
_0
|
$aViêm dạ dày$xĐiều trị
|
650
|
_0
|
$aLoét dạ dày tá tràng$xChẩn đoán
|
650
|
_0
|
$aLoét dạ dày tá tràng$xĐiều trị
|
650
|
_0
|
$aLuận án$zViệt Nam
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
710
|
2_
|
$aĐại học Y Dược T.P. Hồ Chí Minh
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jLA 29012
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jLA 29014
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLA 29013 BH
|
856
|
__
|
$fLA29012TT.pdf
|
900
|
|
0
|
907
|
|
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Upload//ImageCover/2023/9/20230922035922195/20230922035922195.jpg
|
911
|
|
Nguyễn Hữu Liên Trang
|
914
|
__
|
Lê Đinh Quốc Huy
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|
965
|
__
|
Helicobacter pylori infections
|
965
|
__
|
Gastritis
|
965
|
__
|
Peptic ulcer
|