- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2005 / Nguyễn Hương Mai, Lam Châu, Nguyễn Vũ,..
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover14.jpg)
10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2005 / Nguyễn Hương Mai, Lam Châu, Nguyễn Vũ,..
Tác giả : Nguyễn Hương Mai, Lam Châu, Nguyễn Vũ,..
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2007
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 123tr. : ảnh ; 20cm
Số phân loại : 895.922803
Chủ đề : 1. Cá nhân điển hình. 2. Thanh niên. 3. Truyện kí. 4. Việt Nam.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LC.043422, LC.043423, LC.043424, LC.043425, LC.043426, LC.043427, LC.043428, LC.043429, LC.043430, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/31882?siteid=2 |
![]() |
LC.002268, LC.002397, LC.017514, LC.017515, LC.021444, LC.021445, LC.022028, LC.022029, LC.025056, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/70147?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Phụ nữ với món ăn và đồ uống làm đẹp/ Lam Châu b.s
Tác giả : Lam Châu b.s
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2010
Gương sáng sinh viên: 2003 - 2008/ Khánh Vân, Như Quỳnh, Lam Châu.
Tác giả : Khánh Vân, Như Quỳnh, Lam Châu.
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2009
10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2005/ Nguyễn Hương Mai, Lam Châu, Nguyễn Vũ.
Tác giả : Nguyễn Hương Mai, Lam Châu, Nguyễn Vũ.
Nhà xuất bản : Thanh niên ; Quỹ Hỗ trợ tài năng trẻ Việt Nam
Năm xuất bản : 2006
Dành cho người đang yêu : Quà tặng từ trái tim / Lam Châu, Thụy An
Tác giả : Lam Châu, Thụy An
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ngón hoa: Tập truyện ngắn/ Phạm Vân Anh
Tác giả : Phạm Vân Anh
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2011
Người trầm lặng: Tập truyện ngắn/ Trần Thúc Hà
Tác giả : Trần Thúc Hà
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2011
Bờ tây sông Tà Dạt: Tiểu thuyết/ Hoàng Minh Trúc
Tác giả : Hoàng Minh Trúc
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2011
Khúc hát ngày về: Tuyển tập thơ văn : Chào mừng 180 năm thành lập và 20 năm tái lập tỉnh Hà Tĩnh/ Trương Ngọc Ánh, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Trọng Bính..
Tác giả : Trương Ngọc Ánh, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Trọng Bính..
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2005 / Nguyễn Hương Mai, Lam Châu, Nguyễn Vũ,..
- Ấn phẩm định kỳ
- 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2005 / Nguyễn Hương Mai, Lam Châu, Nguyễn Vũ,..
Ldr
|
|
01478aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN240078883
|
005
|
__
|
20080402150416.0
|
008
|
__
|
080402s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c16000đ$d1.500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a895.922803$bM558G
|
245
|
00
|
$a10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2005 /$cNguyễn Hương Mai, Lam Châu, Nguyễn Vũ,..
|
260
|
__
|
$aH. :$bThanh niên :$bQuỹ hỗ trợ tài năng trẻ Việt Nam ,$c2007
|
300
|
__
|
$a123tr. :$bảnh ;$c20cm
|
653
|
0_
|
$aCá nhân điển hình
|
653
|
0_
|
$aThanh niên
|
653
|
0_
|
$aTruyện kí
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
700
|
0_
|
$aLam Châu
|
700
|
0_
|
$aThụy An
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hương Mai
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hoàng Sâm
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Vũ
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.043422
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.043423
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.043424
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.043425
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.043426
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.043427
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.043428
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.043429
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.043430
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.043431
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.002268
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.002397
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017514
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017515
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021444
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021445
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022028
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022029
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025056
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025057
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057983
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057984
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|