- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Danh ngôn lời vàng trong cuộc sống / Tuyển chọn: Thu Hương, Thu Hằng

Danh ngôn lời vàng trong cuộc sống / Tuyển chọn: Thu Hương, Thu Hằng
Tác giả : Tuyển chọn: Thu Hương, Thu Hằng
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2006
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 323tr. ; 19cm
Số phân loại : 080
Chủ đề : 1. Cuộc sống. 2. Danh ngôn. 3. Gia đình. 4. Tình yêu. 5. Tuyển tập. 6. Văn học hiện đại.
- Danh mục
- Tổng quát
- Sưu tập tổng quát
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
DV.022925, DV.022926, LC.030045, LC.030046, LC.030047, LC.030048, LC.030049, LC.032914, MV.012829, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/34311?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Cạm bẫy trong quản lý : : The biggest mistakes managers make and how to avoid them / Mary Albright, Clay Carr ; Thu Hương ... [et al.] dịch
Tác giả : Mary Albright, Clay Carr ; Thu Hương ... [et al.] dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2012
Thám tử kinh tế : : Tại sao quốc gia này giàu còn quốc gia khác lại nghèo = The undercover economist : Exposing why the rich are rich, the poor are poor -- and whuy you can never buy a decent used car! / Tim Harford ; Việt Đức, Thu Hương dịch
Tác giả : Tim Harford ; Việt Đức, Thu Hương dịch
Nhà xuất bản : Lao đông - Xã hội
Năm xuất bản : 2012
Cha mẹ giỏi con thông minh : : Giúp bạn giải quyết những vấn đề rắc rối thường ngày = Thinking parent, Thinking child : how to turn your most challenging everyday problems into solutions / Myrna B. Shure; Khánh Toàn, Thu Hương dịch
Tác giả : Myrna B. Shure; Khánh Toàn, Thu Hương dịch
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2007
Miếng bánh ngon bị bỏ quên : : Kiếm lời từ cuộc khủng hoảng tài chính = Crash proof : how to profit from the economic collapse / Peter D. Schiff, John Downes ; Người dịch Thu Hương, Mai Hường ; Hiệu đính Nguyễn Hải Việt Dũng
Tác giả : Peter D. Schiff, John Downes ; Người dịch Thu Hương, Mai Hường ; Hiệu đính Nguyễn Hải Việt Dũng
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Tuần làm việc 4 giờ = : The 4-hour workweek : Làm việc 4 giờ/tuần thay vì 48 giờ/tuần và gia nhập nhóm New Rich / Timothy Ferriss ; Thu Hương dịch ; Phương Thảo hiệu đính
Tác giả : Timothy Ferriss ; Thu Hương dịch ; Phương Thảo hiệu đính
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Danh ngôn thế giới / Nguyễn Văn Trung (sưu tầm) . Tập 1 , Từ A - M
Tác giả : Nguyễn Văn Trung (sưu tầm) .
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Đồng Nai
Năm xuất bản : 2009
5000 câu danh ngôn đặc sắc / Cỏ May, Minh Đức sưu tầm, biên soạn
Tác giả : Cỏ May, Minh Đức sưu tầm, biên soạn
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2004
Ẩn ngôn của các loài hoa / Thiên Kim
Tác giả : Thiên Kim
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2007
168 câu nói truyền cảm hứng : 168 quotes: A wellspring of inspiration / Nhan Húc Quân ; Lee Ching Shian dịch
Tác giả : Nhan Húc Quân ; Lee Ching Shian dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
168 câu nói truyền cảm hứng : = 勵志語錄 / Nhan Húc Quân ; Lee Ching Shian dịch
Tác giả : Nhan Húc Quân ; Lee Ching Shian dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Danh ngôn lời vàng trong cuộc sống / Tuyển chọn: Thu Hương, Thu Hằng
- Ấn phẩm định kỳ
- Danh ngôn lời vàng trong cuộc sống / Tuyển chọn: Thu Hương, Thu Hằng
Ldr
|
|
01302aam 22004338a 4500
|
001
|
|
CLN240081293
|
020
|
__
|
$c34000đ$d800b; (10b)
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a080$bD107NG
|
084
|
__
|
$aT5$bD107NG
|
245
|
00
|
$aDanh ngôn lời vàng trong cuộc sống /$cTuyển chọn: Thu Hương, Thu Hằng
|
260
|
__
|
$aH. :$bVăn hóa Thông tin ,$c2006
|
300
|
__
|
$a323tr. ;$c19cm
|
653
|
0_
|
$aCuộc sống
|
653
|
0_
|
$aDanh ngôn
|
653
|
0_
|
$aGia đình
|
653
|
0_
|
$aTình yêu
|
653
|
0_
|
$aTuyển tập
|
653
|
0_
|
$aVăn học hiện đại
|
700
|
0_
|
$aThu Hương$etuyển chọn
|
700
|
0_
|
$aThu Hằng$etuyển chọn
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.022925
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.022926
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.030045
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.030046
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.030047
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.030048
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.030049
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.032914
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.012829
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.012830
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.012831
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|