- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hóa học một vụ nổ ầm vang / Nick Arnold ; Người dịch: Dương Kiều Hoa; Minh họa: Tony De Saulles
Hóa học một vụ nổ ầm vang / Nick Arnold ; Người dịch: Dương Kiều Hoa; Minh họa: Tony De Saulles
Tác giả : Nick Arnold ; Người dịch: Dương Kiều Hoa; Minh họa: Tony De Saulles
Nhà xuất bản : Nxb.Trẻ
Năm xuất bản : 2006
Nơi xuất bản : Tp.Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 162tr. ; 20cm
Số phân loại : 540
Chủ đề : 1. Hóa chất. 2. Hóa học. 3. Khoa học tự nhiên. 4. Ống nghiệm. 5. Sách thiếu nhi. 6. Thế giới. 7. Thí nghiệm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư Viện Tỉnh An Giang |
LC.030975, LC.030976, LC.030977, LC.030978, LC.030979, MV.036995, TV.014794, TV.014795, TV.014796 |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/34941?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Bí mật thành công của các ông chủ trẻ/ Gerd Umhauer ; Biên dịch: Dương Kiều Hoa
Tác giả : Gerd Umhauer ; Biên dịch: Dương Kiều Hoa
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 1998
Phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành thép Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế : Luận văn ThS. Kinh tế: 60 31 07 / Dương, Kiều Hoa; Vũ, Anh Dũng, người hướng dẫn
Tác giả : Dương, Kiều Hoa; Vũ, Anh Dũng, người hướng dẫn
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế
Năm xuất bản : 2013
Dịch bệnh mắc dịch / Nick Arnold ; Trịnh Huy Hóa dịch ; Tony de Saulles minh họa
Tác giả : Nick Arnold ; Trịnh Huy Hóa dịch ; Tony de Saulles minh họa
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2023
Toán học độc đáo vô cùng . T.1 , Đo đạc không giới hạn / Kjartan Poskitt ; Dương Kiều Hoa dịch ; Phillip Reeve minh họa
Tác giả : Kjartan Poskitt ; Dương Kiều Hoa dịch ; Phillip Reeve minh họa
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2022
Côn trùng gớm ghiếc / Nick Arnold ; Tony de Saulles minh họa ; Trịnh Huy Ninh dịch
Tác giả : Nick Arnold ; Tony de Saulles minh họa ; Trịnh Huy Ninh dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ điển hoá học Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary of chemistry : Khoảng 40000 thuật ngữ có giải thích/ B.s: Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ..
Tác giả : B.s: Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ..
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 1997
Từ điển hoá học Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary of chemistry : Khoảng 28000 thuật ngữ/ Nguyễn Trọng Biểu
Tác giả : Nguyễn Trọng Biểu
Nhà xuất bản : Khoa học kỹ thuật
Năm xuất bản : 1991
Chemistry, an experimental science. (2nd ed.) / Pardue, Harry L.
Tác giả : Pardue, Harry L.
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons, INC
Năm xuất bản : 1995
Chemistry / Bodner George M, Pardue Harry L.
Tác giả : Bodner George M, Pardue Harry L.
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons, INC
Năm xuất bản : 1995
Nhật kí của Marie Curie : Dành cho lứa tuổi 6+ / Gertrude Dordor ; Minh hoạ: Daphné Collignon ; Người dịch: Đồng Xanh
Tác giả : Gertrude Dordor ; Minh hoạ: Daphné Collignon ; Người dịch: Đồng Xanh
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2022
- Ấn phẩm định kỳ
- Hóa học một vụ nổ ầm vang / Nick Arnold ; Người dịch: Dương Kiều Hoa; Minh họa: Tony De Saulles
- Ấn phẩm định kỳ
- Hóa học một vụ nổ ầm vang / Nick Arnold ; Người dịch: Dương Kiều Hoa; Minh họa: Tony De Saulles
Ldr
|
|
01418aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN240081912
|
005
|
__
|
20080318120323.0
|
008
|
__
|
060821s2006 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c22000đ$d2.000b; (8b)
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
__
|
$22304$a540$bH401H
|
084
|
__
|
$aĐN25$bH401H
|
100
|
1_
|
$aArnold, Nick
|
245
|
10
|
$aHóa học một vụ nổ ầm vang /$cNick Arnold ; Người dịch: Dương Kiều Hoa; Minh họa: Tony De Saulles
|
260
|
__
|
$aTp.Hồ Chí Minh :$bNxb.Trẻ ,$c2006
|
300
|
__
|
$a162tr. ;$c20cm
|
653
|
0_
|
$aỐng nghiệm
|
653
|
0_
|
$aHóa chất
|
653
|
0_
|
$aHóa học
|
653
|
0_
|
$aKhoa học tự nhiên
|
653
|
0_
|
$aSách thiếu nhi
|
653
|
0_
|
$aThí nghiệm
|
653
|
0_
|
$aThế giới
|
700
|
1_
|
$aDương Kiều Hoa$engười dịch
|
700
|
1_
|
$aSaulles, Tony De$eminh họa
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.030975
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.030976
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.030977
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.030978
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.030979
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.036995
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.014794
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.014795
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.014796
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|