- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại đoàn kết cuối tuần / Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
Đại đoàn kết cuối tuần / Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
Tác giả : Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư Viện Tỉnh An Giang |
BV.001076, BV.001077, BV.001078, BV.001079, BV.001080, BV.001081, BV.001082, BV.001083, BV.001084, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/37262?siteid=2 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Văn kiện và tài liệu về cuộc đi thăm miền Bắc của đoàn đại biểu Mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam
Nhà xuất bản : Sự thật
Năm xuất bản : 1963
Tham luận tại đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2000
Chương trình chính trị và điều lệ của mặt trận Tổ quốc Việt Nam
Nhà xuất bản : Uy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội
Năm xuất bản : 1977
Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong xu hướng quản trị nhà nước và đương đại : vấn đề và giải pháp : sách chuyên khảo / Nguyễn Quốc Sửu
Tác giả : Nguyễn Quốc Sửu
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2023
Hoạt động Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Quận 10 nhiệm kỳ 2014-2019
Nhà xuất bản : [K.Nxb.]
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chính cương điều lệ: Mặt trận Liên hiệp Quốc dân Việt Nam (Liên Việt)
Nhà xuất bản : Uỷ ban Liên Việt Liên khu 3
Năm xuất bản : 1951
Góp phần nghiên cứu phát triển bền vững các Dân tộc thiểu số tại chỗ vùng Trường Sơn Tây Nguyên / Bùi Minh Đạo
Tác giả : Bùi Minh Đạo
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2020
Nghĩ bình đẳng, sống bình đẳng : vượt thoát định kiến giới để sống cuộc đời bạn muốn / Nhà Nhiều Cột
Tác giả : Nhà Nhiều Cột
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2022
Experiencing race, class, and gender in the United States / [edited by] Roberta Fiske-Rusciano, Virginia Cyrus
Tác giả : [edited by] Roberta Fiske-Rusciano, Virginia Cyrus
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2005
Pursuing gender equality : through the millennium development goals in Asia and the Pacific
Nhà xuất bản : ADB
Năm xuất bản : 2006
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại đoàn kết cuối tuần / Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại đoàn kết cuối tuần / Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
×
Ldr
|
|
02285aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN240084195
|
008
|
__
|
061116s2006 ||||||Viesd
|
037
|
__
|
$a66 Bà Triệu, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a305.06$bĐ103Đ
|
245
|
00
|
$aĐại đoàn kết cuối tuần /$cMặt trận Tổ quốc Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a01 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả theo số 102 ngày 29/12/2006
|
500
|
__
|
$aTrong năm 2004: Q3-Q4: Số 410-3435 đóng chung với cuốn Kinh tế nông thôn cuối tuần Q3-Q4/2004
|
653
|
0_
|
$aĐoàn kết
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aMặt trận Tổ quốc Việt Nam
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001076
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001077
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001078
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001079
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001080
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001081
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001082
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001083
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001084
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001085
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001086
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001087
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001088
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001089
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001090
|
856
|
__
|
$uhttp://www.daidoanket.vn
|
866
|
__
|
$a1997: 1-6 (19-44); 7-12 (45-70)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-6 (71-122); 7-12 (98-121)$zThiếu: 73-75, 97
|
866
|
__
|
$a1999: 1-6 (123-148); 7-12 (149-174)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-6 (176-200); 7-12 (201-226)
|
866
|
__
|
$a2001: 1-6 (228-252); 7-12 (253-279) )$zThiếu: 233, 236, 240
|
866
|
__
|
$a2002: 1-6 (280-305); 7-12 (306-331)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-6 (332-357); 7-12 (358-389)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-6 (Xuân, 384-409); 7-12 (410-435)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-6 (Xuân, 463-461); 7-12 (462-486)
|
866
|
__
|
$a2006: 1-6 (488-511); 7-12 (512-538)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|