- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Sonic orders in ASEAN musics : a field and laboratory study of musical cultures and systems in Southeast Asia . Volume two / Joe Peters
Sonic orders in ASEAN musics : a field and laboratory study of musical cultures and systems in Southeast Asia . Volume two / Joe Peters
Tác giả : Joe Peters
Nhà xuất bản : ASEAN Committee on Culture and Information
Năm xuất bản : 2003
Nơi xuất bản : [Singapore]
Mô tả vật lý : 2 v. (xxiv, 723 p.) : ill., maps ; 24 cm. + 10 sound disks
ISBN : 981404556X
Số phân loại : 781
Chủ đề : 1. Folk music -- Asean.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư Viện Tỉnh An Giang |
DT.000691, DT.000692, DT.000693, DT.000694, DT.000695, DT.000696, DT.000697, DT.000698, DT.000699, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/39794?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Sonic orders in Asean musics : a field and laboratory study of musical cultures and systems in Southeast Asia . Vol.2 / chief ed. Joe Peters ; ed. Ramon P. Santos [et al.]
Tác giả : chief ed. Joe Peters ; ed. Ramon P. Santos [et al.]
Nhà xuất bản : ARMOUR Publ.
Năm xuất bản : 2003
Sonic orders in Asean musics : a field and laboratory study of musical cultures and systems in Southeast Asia . Vol.1 / chief ed. Joe Peters ; ed. Ramon P. Santos [et al.]
Tác giả : chief ed. Joe Peters ; ed. Ramon P. Santos [et al.]
Nhà xuất bản : ARMOUR Publ.
Năm xuất bản : 2003
Sonic orders in Asean musics . Volume one : a field and laboratory study of musical cultures and systems in Southeast Asia / Joe Peters
Tác giả : Joe Peters
Nhà xuất bản : ASEAN Committee on Culture and Information
Năm xuất bản : 2003
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Các loại hình hát xướng dân gian ba miền Việt Nam / Thanh Giang sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả : Thanh Giang sưu tầm, tuyển chọn
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2023
Sổ tay kỹ thuật trộn và biên tập âm thanh : Mixing - mastering handbook : hướng dẫn hoàn thiện bản nhạc cho các phòng thu nhỏ / Phạm Xuân Ánh
Tác giả : Phạm Xuân Ánh
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2023
Phạm Văn Kiêm và trăm năm hầu bóng - nhạc - văn / Lê Y Linh
Tác giả : Lê Y Linh
Nhà xuất bản : Hội nhà văn
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Lí thuyết âm nhạc cơ bản / Trần Bảo Lân (chủ biên)
Tác giả : Trần Bảo Lân (chủ biên)
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Sonic orders in ASEAN musics : a field and laboratory study of musical cultures and systems in Southeast Asia . Volume two / Joe Peters
- Ấn phẩm định kỳ
- Sonic orders in ASEAN musics : a field and laboratory study of musical cultures and systems in Southeast Asia . Volume two / Joe Peters
Ldr
|
|
01092aam 22003138a 4500
|
001
|
|
CLN240086702
|
005
|
__
|
20091009161022.0
|
008
|
__
|
081023s2003 ||||||engsd
|
020
|
__
|
$a981404556X
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
00
|
$a781$bS400N
|
100
|
1_
|
$aPeters, Joe
|
245
|
10
|
$aSonic orders in ASEAN musics :$ba field and laboratory study of musical cultures and systems in Southeast Asia .$nVolume two /$cJoe Peters
|
246
|
31
|
$aField and laboratory study of musical cultures and systems in Southeast Asia
|
260
|
__
|
$a[Singapore] :$bASEAN Committee on Culture and Information ,$c2003
|
300
|
__
|
$a2 v. (xxiv, 723 p.) :$bill., maps ;$c24 cm. +$e10 sound disks
|
650
|
0_
|
$aFolk music$zAsean
|
700
|
1_
|
$aPeters, Joe
|
773
|
__
|
$dSingapore$dASEAN Committee on Culture and Information$d2003$tSonic orders in ASEAN musics1 $aw49085
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000691
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000692
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000693
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000694
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000695
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000696
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000697
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000698
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000699
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000700
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000701
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000702
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000703
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000704
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000705
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000706
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000707
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000708
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000709
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Điện tử$jDT.000710
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.000632
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.000633
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|