- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Khám phá thế giới côn trùng / B.s.: Trình Bảo Xước, Vương Chấn Hoa, Nguyễn Quốc Siêu

Khám phá thế giới côn trùng / B.s.: Trình Bảo Xước, Vương Chấn Hoa, Nguyễn Quốc Siêu
Tác giả : B.s.: Trình Bảo Xước, Vương Chấn Hoa, Nguyễn Quốc Siêu
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2007
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 159tr. : hình vẽ ; 18cm
Số phân loại : 595.7
Chủ đề : 1. Côn trùng. 2. Động vật. 3. Khoa học thường thức. 4. Sách thiếu nhi.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu khái quát đặc điểm, đời sống, sự có ích và có hại của côn trùng như: côn trùng bộ có cánh, bộ không cánh, côn trùng hoá thạch sống, côn trùng nguyên thuỷ không có cánh.. |
Tài liệu cùng tác giả
Kỹ năng làm văn nghị luận phổ thông / Nguyễn Quốc Siêu
Tác giả : Nguyễn Quốc Siêu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2004
Tiếng Hoa: = 华语/ Trần Tiêu (b.s.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. Q.10
Tác giả : Trần Tiêu (b.s.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tiếng Hoa: = 华语/ Trần Tiêu (b.s.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. Q.2
Tác giả : Trần Tiêu (b.s.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tiếng Hoa: = 华语/ Trần Tiêu (b.s.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. Q.9
Tác giả : Trần Tiêu (b.s.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tiếng Hoa: = 华语/ Trần Tiêu (b.s.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. Q.8
Tác giả : Trần Tiêu (b.s.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The biology of blood-sucking in insects / M.J. Lahane
Tác giả : M.J. Lahane
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2005
Termites : : Biology and pest management / M. J. Pearce
Tác giả : M. J. Pearce
Nhà xuất bản : CAB International
Năm xuất bản : 1997
Hunting for hiding hosts : : the behavioral ecology of the stemborer parasitoid cotesia flavipes / Roel P. J. Potting
Tác giả : Roel P. J. Potting
Nhà xuất bản : Roel potting
Năm xuất bản : 1996
Insect sounds and communication : : Physiology, behaviour, ecology and evolution / Sakis Drosopoulos, Michael F. Claridge
Tác giả : Sakis Drosopoulos, Michael F. Claridge
Nhà xuất bản : Taylor & Francis
Năm xuất bản : 2006
Encyclopedia of entomology / John L. Capinera edited . Vol.3 , P-Z , P- Z
Tác giả : John L. Capinera edited .
Nhà xuất bản : Kluwer Academic Publishers
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Khám phá thế giới côn trùng / B.s.: Trình Bảo Xước, Vương Chấn Hoa, Nguyễn Quốc Siêu
- Ấn phẩm định kỳ
- Khám phá thế giới côn trùng / B.s.: Trình Bảo Xước, Vương Chấn Hoa, Nguyễn Quốc Siêu
Ldr
|
|
01355aam 22003738a 4500
|
001
|
|
CLN240088909
|
005
|
__
|
20090511140501.0
|
008
|
__
|
090421s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c28000đ$d2.000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a595.7$bKH104PH
|
100
|
1_
|
$aTrình Bảo Xước$eb.s
|
245
|
10
|
$aKhám phá thế giới côn trùng /$cB.s.: Trình Bảo Xước, Vương Chấn Hoa, Nguyễn Quốc Siêu
|
260
|
__
|
$aH. :$bPhụ nữ ,$c2007
|
300
|
__
|
$a159tr. :$bhình vẽ ;$c18cm
|
520
|
3_
|
$aGiới thiệu khái quát đặc điểm, đời sống, sự có ích và có hại của côn trùng như: côn trùng bộ có cánh, bộ không cánh, côn trùng hoá thạch sống, côn trùng nguyên thuỷ không có cánh..
|
653
|
0_
|
$aĐộng vật
|
653
|
0_
|
$aCôn trùng
|
653
|
0_
|
$aKhoa học thường thức
|
653
|
0_
|
$aSách thiếu nhi
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quốc Siêu$eb.s
|
700
|
1_
|
$aVương Chấn Hoa$eb.s
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.051300
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.051301
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.051302
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.051303
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.051304
|
852
|
|
$aVLL02$bKho tài liệu$j02TNV.005038
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032473
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032474
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032475
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032476
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054604
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054605
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTN.004665
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|