loading

Thành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Lực

Tác giả : Nguyễn Lực

Nhà xuất bản : Thanh niên

Năm xuất bản : 2009

Nơi xuất bản : H.

Mô tả vật lý : 436tr. ; 21cm

Số phân loại : 495.92281

Chủ đề : 1. Đồng nghĩa. 2. Ngôn ngữ. 3. Thành ngữ. 4. Tiếng Việt.

Thông tin chi tiết

Tóm tắt :

Trình bày 836 nhóm thành ngữ đồng nghĩa trong tiếng Việt, được xếp theo vần chữ cái kèm theo lời giải thích và ví dụ cụ thể

 Thông tin dữ liệu nguồn

 Thư viện  Ký hiệu xếp giá  Dữ liệu nguồn
Thư Viện Tỉnh An Giang LC.054495, LC.054496, LC.054497, LC.054498, LC.054499, LC.054500
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/42944?siteid=2
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM K 5948, K 5949, LD 9700
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/429333?siteid=2
Thư viện quận 10 - TVKHTH TP.HCM M10.13879
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/515101?siteid=12
Thư viện quận Phú Nhuận - TVKHTH TP.HCM VL17.07604
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/722154?siteid=19
Thư viện Huyện Cần Giờ - TVKHTH TP.HCM VL21.01721
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/515101?siteid=23