- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Xói bồi hệ thống sông rạch vùng đồng bằng sông Cửu Long / Lê Mạnh Hùng
Xói bồi hệ thống sông rạch vùng đồng bằng sông Cửu Long / Lê Mạnh Hùng
Tác giả : Lê Mạnh Hùng
Nhà xuất bản : Nông nghiệp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2008
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 248tr. : minh hoạ ; 21cm
Số phân loại : 551.48
Chủ đề : 1. Bồi đất. 2. Sông. 3. Thủy văn. 4. Việt Nam. 5. Xói mòn.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan về hệ thống sông rạch vùng đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Trình bày về: nguyên nhân và cơ chế xói bồi sông rạch ở ĐBSCL, nghiên cứu diễn biến và hình thái hệ thống sông ở ĐBSCL, nghiên cứu phòng chống xói bồi ở ĐBSCL, dự báo xói bồi ở ĐBSCL, chương trình quản lí dữ liệu và kết quả nghiên cứu xói bồi hệ thống sông ở ĐBSCL |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư Viện Tỉnh An Giang |
DV.037531, DV.037532, LC.056051, LC.056052, LC.056053, LC.056054, LC.056055, LC.056056, LC.056057, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/43579?siteid=2 |
Thư viện tỉnh Vĩnh Long |
LC.040092, LC.040093, LC.040295, LC.040296, LC.055772, LC.056757, LC.056758, LC.059360, LC.059361, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/31750?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Niên giám tổ chức hành chính Việt Nam năm 2000/ B.s: Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Mạnh Hùng, Đàm Hoàng Thụ..
Tác giả : B.s: Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Mạnh Hùng, Đàm Hoàng Thụ..
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2000
Tài liệu huấn luyện hộ lý - y công/ B.s: Vi Nguyệt Hồ, Phạm Đức Mục, Nguyễn Bích Lưu,.
Tác giả : B.s: Vi Nguyệt Hồ, Phạm Đức Mục, Nguyễn Bích Lưu,.
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 1999
Lịch sử đoàn bộ binh 2 (1965-2000)/ Người viết: Lê Mạnh Hùng ; Sưu tầm tư liệu: Nhữ Văn Tới, Đỗ Đức Cường ; Hoàn chỉnh bản thảo: Phạm Văn Thạch
Tác giả : Người viết: Lê Mạnh Hùng ; Sưu tầm tư liệu: Nhữ Văn Tới, Đỗ Đức Cường ; Hoàn chỉnh bản thảo: Phạm Văn Thạch
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2000
Vietnam socio - economy the period 1996-1998 and forecast for the year 2000/ Editors: Le Manh Hung (chief author), Nguyen Sinh Cuc, Le Thu.
Tác giả : Editors: Le Manh Hung (chief author), Nguyen Sinh Cuc, Le Thu.
Nhà xuất bản : Statistical Publishing House
Năm xuất bản : 1999
Actes du seminaire de reflexion du groupe de contact sur la situation dans la region des grands lacs/ Trinh duc du, Le Manh Hung, Do Cong Minh.
Tác giả : Trinh duc du, Le Manh Hung, Do Cong Minh.
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 1997
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu địa mạo phục vụ giảm nhẹ, thiệt hại do tai biến trượt lở đất, lũ bùn đá ở tỉnh Lào Cai / Trần, Thanh Hà
Tác giả : Trần, Thanh Hà
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Siêu nhí khám phá đại dương : 100 bí ẩn thú vị về các quái vật dưới đáy đại dương / Lindsey Leigh ; 1980Edu dịch
Tác giả : Lindsey Leigh ; 1980Edu dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2023
Nhật kí của Thuyền trưởng Cousteau / Alexandrine Civard-Racinais ; Minh hoạ: Pierre-Yves Cezard ; Đồng Xanh dịch
Tác giả : Alexandrine Civard-Racinais ; Minh hoạ: Pierre-Yves Cezard ; Đồng Xanh dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2021
Đặc điểm biến động các yếu tố tự nhiên và môi trường vùng biển Nam Việt Nam / Bùi Hồng Long (chủ biên), Phan Minh Thụ
Tác giả : Bùi Hồng Long (chủ biên), Phan Minh Thụ
Nhà xuất bản : Khoa học tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2019
Khoa học diệu kì - Đại dương : Sự thật sũng nước về 72% bề mặt Trái Đất / Fiona Macdonald; Minh hoạ: Bryan Beach... ; Võ Hồng Sa dịch
Tác giả : Fiona Macdonald; Minh hoạ: Bryan Beach... ; Võ Hồng Sa dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2022
- Ấn phẩm định kỳ
- Xói bồi hệ thống sông rạch vùng đồng bằng sông Cửu Long / Lê Mạnh Hùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Xói bồi hệ thống sông rạch vùng đồng bằng sông Cửu Long / Lê Mạnh Hùng
Ldr
|
|
02846aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN240090457
|
005
|
__
|
20090721170725.0
|
008
|
__
|
090721s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$d1.030b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a551.48$bX428B
|
100
|
1_
|
$aLê Mạnh Hùng
|
245
|
10
|
$aXói bồi hệ thống sông rạch vùng đồng bằng sông Cửu Long /$cLê Mạnh Hùng
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh :$bNông nghiệp Tp. Hồ Chí Minh ,$c2008
|
300
|
__
|
$a248tr. :$bminh hoạ ;$c21cm
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 239-243
|
520
|
3_
|
$aTổng quan về hệ thống sông rạch vùng đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Trình bày về: nguyên nhân và cơ chế xói bồi sông rạch ở ĐBSCL, nghiên cứu diễn biến và hình thái hệ thống sông ở ĐBSCL, nghiên cứu phòng chống xói bồi ở ĐBSCL, dự báo xói bồi ở ĐBSCL, chương trình quản lí dữ liệu và kết quả nghiên cứu xói bồi hệ thống sông ở ĐBSCL
|
653
|
0_
|
$aBồi đất
|
653
|
0_
|
$aSông
|
653
|
0_
|
$aThủy văn
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
653
|
0_
|
$aXói mòn
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.037531
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.037532
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056051
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056052
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056053
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056054
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056055
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056056
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056057
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056058
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056059
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056060
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056061
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056062
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056063
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056064
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056065
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056066
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056067
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056068
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056069
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056070
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056071
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056072
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056073
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056074
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.056075
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.019658
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.019659
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.019660
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040092
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040093
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040295
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040296
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055772
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056757
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056758
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059360
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059361
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.049215
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.049216
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.062858
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.062859
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.062860
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.063081
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|