- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hôn nhân và gia đình của người Khmer Nam Bộ / B.s.: Nguyễn Hùng Khu (ch.b.), Đặng Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Cảnh
Hôn nhân và gia đình của người Khmer Nam Bộ / B.s.: Nguyễn Hùng Khu (ch.b.), Đặng Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Cảnh
Tác giả : B.s.: Nguyễn Hùng Khu (ch.b.), Đặng Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Cảnh
Nhà xuất bản : Văn hóa dân tộc
Năm xuất bản : 2008
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 252tr. : minh hoạ ; 21cm
Số phân loại : 305.89593
Chủ đề : 1. Dân tộc Khơ Me. 2. Đồng bằng sông Cửu Long. 3. Gia đình. 4. Hôn nhân. 5. Văn hóa.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Khoa học xã hội
- Nhóm xã hội
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan về người Khmer đồng bằng sông Cửu Long. Hôn nhân của người Khmer đồng bằng sông Cửu Long và những nét chính về gia đình người Khmer đồng bằng sông Cửu Long |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư Viện Tỉnh An Giang |
DV.037507, DV.037508, LC.055955, LC.055956, LC.055957, LC.055958, LC.055959, LC.055960, LC.055961, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/43608?siteid=2 |
Thư viện tỉnh Vĩnh Long |
CS.001226, CS.001227, CS.001228, CS.001229, CS.001230, CS.001231, CS.001232, CS.001233, CS.001234, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/31713?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Hôn Nhân Của Người Khmer Ở Đồng Bằng Sông Cữu Long / Đặng Thị Kim Oanh
Tác giả : Đặng Thị Kim Oanh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia TP. HCM
Năm xuất bản : 2002
Child labour in the Mekong Delta, Vietnam / Đặng Thị Kim Oanh
Tác giả : Đặng Thị Kim Oanh
Nhà xuất bản : Western Sydney University
Năm xuất bản : 2023
Nhân học về thân tộc, dòng họ, hôn nhân và gia đình / Nguyễn Khắc Cảnh, Đặng Thị Kim Oanh
Tác giả : Nguyễn Khắc Cảnh, Đặng Thị Kim Oanh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2015
Hôn nhân và gia đình của người Khmer Nam bộ / Nguyễn Hùng Khu, Đặng Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Cảnh
Tác giả : Nguyễn Hùng Khu, Đặng Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Cảnh
Nhà xuất bản : Văn hóa Dân tộc
Năm xuất bản : 2008
Hôn nhân và gia đình của người Khmer ở đồng bằng sông Cửu Long / Đặng Thị Kim Oanh ; Người hướng dẫn khoa học Ngô Văn Lệ, Nguyễn Khắc Cảnh
Tác giả : Đặng Thị Kim Oanh ; Người hướng dẫn khoa học Ngô Văn Lệ, Nguyễn Khắc Cảnh
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chủ nghĩa Mác với vấn đề dân tộc và thuộc địa/ Xít-ta-lin ; Tất Thắng dịch
Tác giả : Xít-ta-lin ; Tất Thắng dịch
Nhà xuất bản : S.n
Năm xuất bản : 1947
Mật mã văn hóa : giải mã động cơ mua bán và cách sống của con người trên thế giới / Clotaire Rapaille ; Tương Phùng dịch
Tác giả : Clotaire Rapaille ; Tương Phùng dịch
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2019
54 dân tộc Việt Nam - là cây một gốc, là con một nhà / Đặng Việt Thủy (chủ biên), Hoàng Thị Thu Hoàn, Nguyễn Minh Thủy
Tác giả : Đặng Việt Thủy (chủ biên), Hoàng Thị Thu Hoàn, Nguyễn Minh Thủy
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Tộc người và văn hóa Việt Nam / Ngô Đức Thịnh (chủ biên)
Tác giả : Ngô Đức Thịnh (chủ biên)
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Đời sống tôn giáo với sự phát triển bền vững của cộng đồng người Khmer ở Tây Nam Bộ hiện nay / Nguyễn Thị Xuân ; Người hướng dẫn khoa học : Trương Văn Chung
Tác giả : Nguyễn Thị Xuân ; Người hướng dẫn khoa học : Trương Văn Chung
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Hôn nhân và gia đình của người Khmer Nam Bộ / B.s.: Nguyễn Hùng Khu (ch.b.), Đặng Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Cảnh
- Ấn phẩm định kỳ
- Hôn nhân và gia đình của người Khmer Nam Bộ / B.s.: Nguyễn Hùng Khu (ch.b.), Đặng Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Cảnh
Ldr
|
|
02777aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN240090486
|
005
|
__
|
20090722170719.0
|
008
|
__
|
090722s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$d1.000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a305.89593$bH454NH
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Hùng Khu$ech.b
|
245
|
10
|
$aHôn nhân và gia đình của người Khmer Nam Bộ /$cB.s.: Nguyễn Hùng Khu (ch.b.), Đặng Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Cảnh
|
260
|
__
|
$aH. :$bVăn hóa dân tộc ,$c2008
|
300
|
__
|
$a252tr. :$bminh hoạ ;$c21cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 238-240. - Thư mục: tr. 241-252
|
520
|
3_
|
$aTổng quan về người Khmer đồng bằng sông Cửu Long. Hôn nhân của người Khmer đồng bằng sông Cửu Long và những nét chính về gia đình người Khmer đồng bằng sông Cửu Long
|
653
|
0_
|
$aĐồng bằng sông Cửu Long
|
653
|
0_
|
$aDân tộc Khơ Me
|
653
|
0_
|
$aGia đình
|
653
|
0_
|
$aHôn nhân
|
653
|
0_
|
$aVăn hóa
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thị Kim Oanh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Khắc Cảnh
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.037507
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.037508
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055955
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055956
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055957
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055958
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055959
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055960
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055961
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055962
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055963
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055964
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055965
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055966
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055967
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055968
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055969
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055970
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055971
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055972
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055973
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055974
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055975
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055976
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055977
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055978
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.055979
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.019623
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.019624
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.019625
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001226
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001227
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001228
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001229
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001230
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001231
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001232
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001233
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001234
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001235
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001236
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001237
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001238
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001239
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001240
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001241
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001242
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001243
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001244
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001245
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001246
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001247
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001248
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001249
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038161
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038162
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.049276
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.049277
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.063047
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.063048
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.063049
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.063050
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|