- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Kể chuyện danh nhân Việt nam / Lê Minh Quốc . T.1 , Các vị tổ ngành nghề Việt Nam

Kể chuyện danh nhân Việt nam / Lê Minh Quốc . T.1 , Các vị tổ ngành nghề Việt Nam
Tác giả : Lê Minh Quốc .
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2009
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 205tr. : hình ảnh ; 21cm
Số phân loại : 959.7092
Chủ đề : 1. Danh nhân. 2. Nghề nghiệp. 3. Nhân vật lịch sử. 4. Việt Nam.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Kể về cuộc đời của các vị tổ ngành nghề Việt Nam như: Chử Đồng Tử - ông tổ nghề buôn, công chúa Thiền Hoa - tổ nghề dệt lụa, Phùng Khắc Khoan - tổ nghề dệt lượt và trồng ngô.. |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LC.002559, LC.007927, LC.007928, LC.014584, LC.014585, LC.020775, LC.020776, LC.063646, LC.063647, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/11720?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Danh nhân cách mạng Việt Nam; T3 / Lê Minh Quốc
Tác giả : Lê Minh Quốc
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2004
Nguyễn Thái Học: Truyện ký lịch sử / Lê Minh Quốc
Tác giả : Lê Minh Quốc
Nhà xuất bản : Văn Học
Năm xuất bản : 1995
Kể chuyện danh nhân Việt Nam : Danh nhân văn hóa Việt nam / Lê Minh Quốc
Tác giả : Lê Minh Quốc
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 1999
Hỏi đáp giáo dục Việt Nam / Lê Minh Quốc . Tập 2
Tác giả : Lê Minh Quốc .
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2001
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Atlas du Viêt- Nam / Vũ Tự Lập
Tác giả : Vũ Tự Lập
Nhà xuất bản : Reclus- La Documentation Francaise
Năm xuất bản : 1994
Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng (Hồi ức) / Đại tướng Võ Nguyên Giáp ; Phạm Chí Nhân thể hiện
Tác giả : Đại tướng Võ Nguyên Giáp ; Phạm Chí Nhân thể hiện
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2004
Điện Biên Phủ : : 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ : Đại tướng Võ Nguyên Giáp
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2004
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử / Đặng Xuân Kỳ (Tổng chủ biên) ; Song Thành (Phó tổng chủ biên) ; Nguyễn Huy Hoan (Chủ biên) . Tập 1 , 1890-1929
Tác giả : Đặng Xuân Kỳ (Tổng chủ biên) ; Song Thành (Phó tổng chủ biên) ; Nguyễn Huy Hoan (Chủ biên) .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Kể chuyện danh nhân Việt nam / Lê Minh Quốc . T.1 , Các vị tổ ngành nghề Việt Nam
- Ấn phẩm định kỳ
- Kể chuyện danh nhân Việt nam / Lê Minh Quốc . T.1 , Các vị tổ ngành nghề Việt Nam
Ldr
|
|
01237aam 22003498a 4500
|
001
|
|
CLN240091333
|
005
|
__
|
20090824070854.0
|
008
|
__
|
090819s2009 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c30000đ$d2.000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a959.7092$bK250CH
|
100
|
1_
|
$aLê Minh Quốc
|
245
|
10
|
$aKể chuyện danh nhân Việt nam /$cLê Minh Quốc .$nT.1 ,$pCác vị tổ ngành nghề Việt Nam
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ ,$c2009
|
300
|
__
|
$a205tr. :$bhình ảnh ;$c21cm
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 205
|
520
|
3_
|
$aKể về cuộc đời của các vị tổ ngành nghề Việt Nam như: Chử Đồng Tử - ông tổ nghề buôn, công chúa Thiền Hoa - tổ nghề dệt lụa, Phùng Khắc Khoan - tổ nghề dệt lượt và trồng ngô..
|
653
|
0_
|
$aDanh nhân
|
653
|
0_
|
$aNghề nghiệp
|
653
|
0_
|
$aNhân vật lịch sử
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.037822
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.020312
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.020313
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2331/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2332/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2335/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2336/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2337/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2338/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2339/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2340/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2341/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2342/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM.16349
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.15639
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.15642
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.15644
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.15651
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.15653
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.15656
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.15657
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.15658
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.15661
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.15686
|
852
|
|
$aGSL10$bKD$jM10.11668
|
852
|
|
$aGSL13$bKD$jVL13.08014
|
852
|
|
$aGSL13$bKD$jVL13.08016
|
852
|
|
$aGSL13$bKD$jVL13.08018
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jVL14.03797
|
852
|
|
$aGSL14$bKTN$jVN14.02138
|
852
|
|
$aGSL14$bKTN$jVN14.02540
|
852
|
|
$aGSL16$bKD$jÐ.VV 3608
|
852
|
|
$aGSL16$bKD$jÐ.VV 3731
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.05039
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.05040
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.05041
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.05047
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.05048
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.05951
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.05952
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.05953
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.05954
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.05955
|
852
|
|
$aGSL24$bKĐ$jVL24.11434
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.002559
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007927
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007928
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014584
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014585
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020775
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020776
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063646
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063647
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.049659
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|