- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tính chất tự nhiên và những tiến trình làm thay đổi độ phì nhiêu đất Đồng bằng sông Cửu Long / Ngô Ngọc Hưng
Tính chất tự nhiên và những tiến trình làm thay đổi độ phì nhiêu đất Đồng bằng sông Cửu Long / Ngô Ngọc Hưng
Tác giả : Ngô Ngọc Hưng
Nhà xuất bản : Nông nghiệp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2009
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 471tr. : minh họa ; 27cm
Số phân loại : 631.4
Chủ đề : 1. Đất. 2. Độ phì nhiêu. 3. Đồng bằng sông Cửu Long. 4. Tính chất.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Nông nghiệp và công nghệ liên hệ
- Kỹ thuật , trang thiết bị, vật liệu
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày tính chất tự nhiên của một số nhóm đất chính ở Đồng bằng sông Cửu Long; một số phương pháp xác định và ước đoán tính chất phì nhêu của đất; cùng một số tiến trình làm thay đổi độ phì nhêu đất đồng bằng sống Cửu Long |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư Viện Tỉnh An Giang |
DL.008185, DL.008186, LC.060579, LC.060580, LC.060581, LC.060582, LC.060583, LC.060584, LC.060585, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/47103?siteid=2 |
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
VV 1173/2010, VV 1174/2010 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/591784?siteid=2 |
Thư viện tỉnh Vĩnh Long |
LC.040048, LC.040049, LC.056713, LC.056714, LC.061491, LC.061492, LC.061493, LC.061494, LC.061495, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/30124?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
N-Mineralization parameters for predicting. N-Uptake and yield of rice (oryza sativa L.) in Mekong Delta, Vietnam : submitted to the faculty of the graduate school university of the Philippines Los Banos in partial fulfillment of the requirements for the degree of doctor of Philosophy (Soil Science) / Ngo Ngoc Hung
Tác giả : Ngo Ngoc Hung
Nhà xuất bản : Univ. of the Philippines Los Banos
Năm xuất bản : 1999
Giáo trình độc chất học môi trường đất / Ngô Ngọc Hưng
Tác giả : Ngô Ngọc Hưng
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2012
Quản lý độ phì nhiêu đất lúa ở Đồng bằng Sông Cửu Long / B.s.: Ngô Ngọc Hưng, Nguyễn Bảo Vệ, Võ Quang Minh,..
Tác giả : B.s.: Ngô Ngọc Hưng, Nguyễn Bảo Vệ, Võ Quang Minh,..
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Nguyên lý và ứng dụng mô hình toán trong nghiên cứu sinh học, nông nghiệp và môi trường / Ngô Ngọc Hưng
Tác giả : Ngô Ngọc Hưng
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2010
Nghiên cứu biện pháp sử dụng hợp lý đất phèn đồng bằng sông Cửu Long thích ứng với tình hình biến đổi khí hậu / Ngô, Ngọc Hưng
Tác giả : Ngô, Ngọc Hưng
Nhà xuất bản : H. : ĐHQGHN
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Химические и физические ствойсва красных ферраллиных почв каучуковых плантций Южного Вьетнама и Камбоджи / Ngô Thị Hồng Vân ; Научный Руководитель : Г.В. Матузова, В.П. Афанасьев
Tác giả : Ngô Thị Hồng Vân ; Научный Руководитель : Г.В. Матузова, В.П. Афанасьев
Nhà xuất bản : Московский Государственный Университет имени М.В. Ломоносова
Năm xuất bản : 1995
Xây dựng Bộ chỉ thị đánh giá tính bền vững trong sử dụng đất nông nghiệp : trường hợp nghiên cứu tỉnh Tây Ninh : tổng hợp các công trình đã công bố / Trương Công Phú ; Người hướng dẫn khoa học : Chế Đình Lý, Bùi Xuân An
Tác giả : Trương Công Phú ; Người hướng dẫn khoa học : Chế Đình Lý, Bùi Xuân An
Nhà xuất bản : Viện môi trường và tài nguyên
Năm xuất bản : 2022
Xây dựng bộ chỉ thị đánh giá tính bền vững trong sử dụng đất nông nghiệp : trường hợp nghiên cứu tỉnh Tây Ninh / Trương Công Phú ; Người hướng dẫn khoa học : Chế Đình Lý, Bùi Xuân An
Tác giả : Trương Công Phú ; Người hướng dẫn khoa học : Chế Đình Lý, Bùi Xuân An
Nhà xuất bản : Viện Môi trường và tài nguyên
Năm xuất bản : 2023
Accumulation and depletion of soil phosphorus pools / Hoàng Thị Kim Khuyên
Tác giả : Hoàng Thị Kim Khuyên
Nhà xuất bản : University of Adelaide
Năm xuất bản : 2019
Ảnh hưởng của độc tố sắt đối với lúa trên đất phèn Đồng bằng sông Cửu Long và một số biện pháp khắc phục thiệt hại do độc tố sắt gây ra : trường hợp nghiên cứu tại Đồng Tháp Mười / Trương Minh Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học : Võ Đình Quang, Nguyễn Quang Chơn
Tác giả : Trương Minh Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học : Võ Đình Quang, Nguyễn Quang Chơn
Nhà xuất bản : Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
Năm xuất bản : 2021
- Ấn phẩm định kỳ
- Tính chất tự nhiên và những tiến trình làm thay đổi độ phì nhiêu đất Đồng bằng sông Cửu Long / Ngô Ngọc Hưng
- Ấn phẩm định kỳ
- Tính chất tự nhiên và những tiến trình làm thay đổi độ phì nhiêu đất Đồng bằng sông Cửu Long / Ngô Ngọc Hưng
Ldr
|
|
02816aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN240093970
|
005
|
__
|
20100511080546.0
|
008
|
__
|
100409s2009 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$d1.030b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a631.4$bT312CH
|
100
|
1_
|
$aNgô Ngọc Hưng
|
245
|
10
|
$aTính chất tự nhiên và những tiến trình làm thay đổi độ phì nhiêu đất Đồng bằng sông Cửu Long /$cNgô Ngọc Hưng
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh :$bNông nghiệp Tp. Hồ Chí Minh ,$c2009
|
300
|
__
|
$a471tr. :$bminh họa ;$c27cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr.385 - 437.- Thư mục: tr.438 - 471
|
520
|
3_
|
$aTrình bày tính chất tự nhiên của một số nhóm đất chính ở Đồng bằng sông Cửu Long; một số phương pháp xác định và ước đoán tính chất phì nhêu của đất; cùng một số tiến trình làm thay đổi độ phì nhêu đất đồng bằng sống Cửu Long
|
653
|
0_
|
$aĐồng bằng sông Cửu Long
|
653
|
0_
|
$aĐộ phì nhiêu
|
653
|
0_
|
$aĐất
|
653
|
0_
|
$aTính chất
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDL.008185
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDL.008186
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060579
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060580
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060581
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060582
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060583
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060584
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060585
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060586
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060587
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060588
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060589
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060590
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060591
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060592
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060593
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060594
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060595
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060596
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060597
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060598
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060599
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060600
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060601
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060602
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.060603
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jML.005828
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jML.005829
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jML.005830
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1173/2010
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1174/2010
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040048
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040049
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056713
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056714
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061491
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061492
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061493
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061494
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061495
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061496
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061497
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061498
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061499
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061500
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061501
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061502
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061503
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061504
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061505
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061506
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061507
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061508
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061509
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061510
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVL.007554
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVL.007555
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVL.007556
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.064389
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.064390
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.064391
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|