- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Hà Tĩnh: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản tỉnh Hà Tĩnh

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-260780.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Công tác truyền thông giáo dục ở các trường đại học trong bối cảnh 4.0: Kỷ yếu Hội thảo khoa học Quốc gia năm 2019/ Nguyễn Thị Thu Phương, Vũ Hồng Hạnh, Nguyễn Thy Nga..
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Phương, Vũ Hồng Hạnh, Nguyễn Thy Nga..
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2020
Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 9: Khoảng 200 chữ/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh
Tác giả : Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2020
Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 8: Khoảng 200 chữ/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh
Tác giả : Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2020
Hướng dẫn viết dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7: Khoảng 200 chữ/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh
Tác giả : Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2020
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Hà Tĩnh: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản tỉnh Hà Tĩnh
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Hà Tĩnh: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản tỉnh Hà Tĩnh
×
Ldr
|
|
03790nts 22008898a 4500
|
001
|
|
CLN251202522
|
005
|
__
|
20230225110207.0
|
008
|
__
|
051008s 4 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c500Đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a3(V213)
|
084
|
__
|
$bH100T
|
245
|
_0
|
$aHà Tĩnh:$bCơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản tỉnh Hà Tĩnh
|
260
|
__
|
$aHà Tĩnh:$bĐảng bộ tỉnh Hà Tĩnh
|
300
|
_;
|
$c40x55cm
|
310
|
__
|
$aHàng ngày
|
500
|
__
|
$aTừ 1976-1990 tên "Nghệ Tĩnh". Từ 1991 đến nay tên "Hà Tĩnh"
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
650
|
__
|
$aHà Tĩnh
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
700
|
__
|
$aNguyễn Quốc Khanh
|
866
|
__
|
$a2005: 4954-5213 (Thiếu 4971-4972, 4974, 4980, 5022, 5039, 5049, 5054, 5057,5060, 5092-5094,5128, 5136, 5143-5146, 5158, 5172, 5183, 5192, 5203, 5210-5211)
|
866
|
__
|
$a2006: 5214-5469 (Thiếu 5233, 5254, 5310-5311, 5368-5373, 5389-5390, 5407, 5434, 5463-5464)
|
866
|
__
|
$a2020: 9147-9448
|
866
|
__
|
$a2021: 9449-9761
|
866
|
__
|
$a2022: 9762-10073
|
866
|
__
|
$a2023: 10074-
|
866
|
__
|
$a2007: 5475-5726 (Thiếu 5543, 5579, 5584, 5606, 5627-5628, 5645-5646, 5651-5654, 5723)
|
866
|
__
|
$a2010: Xuân, 6248-6309 (thiếu 6275-6281, 6354, 6436, 6487)
|
866
|
__
|
$a2011: 6503-6758 (thiếu 6537,6604,6607,6612,6654,6660,6674-6675,6692-6693)
|
866
|
__
|
$a2017: 8210-8220
|
866
|
__
|
$a2018: 8221-8833
|
866
|
__
|
$a2019: 8834-9146
|
866
|
__
|
$a2012: 6759- 7017 (thiếu 6762-6773, 6776-6783, 6852, 6914,)
|
866
|
__
|
$a2013: 7018- 7274 (thiếu 7031-7033, 7072, 7124, 7131, 7167, 7172, 7246)
|
866
|
__
|
$a2008: 5728-5986 (Thiếu 5751-5755, 5759, 5784, 5855, 5899)
|
866
|
__
|
$a2000: 3971-4120 (Thiếu 4021-4023, 4026, 4059, 4065, 4072-4073, 4094)
|
866
|
__
|
$a2001: 4122-4302 (Thiếu 4131-4132, 4141, 4151, 4168, 4170, 4204, 4220, 4258, 4261, 4276, 4284-4285)
|
866
|
__
|
$a2002: 4308-4512 (Thiếu 4309, 4329, 4376, 4439, 4444-4446)
|
866
|
__
|
$a2003: 4513-4721 (Thiếu 4542, 4585-4586, 4607, 4674, 4686, 4689)
|
866
|
__
|
$a2004: 4722-4953 (Thiếu 4753, 4786, 4809)
|
866
|
__
|
$aSố 1/1962$x1 năm
|
866
|
__
|
$a1962: 1-46; 1-35 (Thiếu: 4, 10, 16, 22-24)
|
866
|
__
|
$a1963: 36-138 (Thiếu: 71, 122)
|
866
|
__
|
$a1964: 139-239 (Thiếu: 240)
|
866
|
__
|
$a1965: 241-343 (Thiếu: 256, 281)
|
866
|
__
|
$a1966: 344-447 (Thiếu: 346, 401)
|
866
|
__
|
$a1967: 448-550 (Thiếu: 458, 480-481, 502, 508, 51O)
|
866
|
__
|
$a1968: 552-655 (Thiếu: 565, 592-593, 610, 612-642, 607-609, 628-629, 642, 645)
|
866
|
__
|
$a1969: 656-759 (Thiếu: 668, 669, 703, 724)
|
866
|
__
|
$a1970: 760-829 (Thiếu: 769-770)
|
866
|
__
|
$a1971: 831-890
|
866
|
__
|
$a1972: 892-950 (Thiếu: 902, 904, 922, 949)
|
866
|
__
|
$a1973: 951-1054 (Thiếu: 979-982)
|
866
|
__
|
$a1974: 1056-1158 (Thiếu: 1060, 1064, 1105, 1128-1130, 1135)
|
866
|
__
|
$a1975: 1159-1261
|
866
|
__
|
$a1976-1990: Xem "Nghệ Tĩnh"
|
866
|
__
|
$a1991: 2990-3006
|
866
|
__
|
$a1992: 3008-3081 (Thiếu: 3010, 3024, 3072)
|
866
|
__
|
$a1993: 3083-3188 (Thiếu: 3090, 3091)
|
866
|
__
|
$a1994: 3189-3293 (Thiếu: 3192, 3200-3202)
|
866
|
__
|
$a1995: 3294-3397 (Thiếu: 3308-3313)
|
866
|
__
|
$a1996: 3398-3502 (Thiếu: 3412, 3430)
|
866
|
__
|
$a1997: Xuân, 3503-3657 (Thiếu: 3523, 3526, 3563, 3582, 3594-3598, 3637)
|
866
|
__
|
$a1998: 3658-3813 (Thiếu 3711, 3731, 3756, 3778-3781)
|
866
|
__
|
$a1999: 3814-3967 (Thiếu 3922)
|
866
|
__
|
$a2009: 5989-6244 (thiếu 6010, 6044, 6108)
|
866
|
__
|
$a2014: 7299 - 7585
|
866
|
__
|
$a2015:7856-7897
|
866
|
__
|
$a2016:7898-8209
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|