- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Khăn quàng đỏ: Tuần báo giáo dục thiếu nhi cuả Đ.T.N.C.S.H.C.M. t/p Hồ Chí Minh

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-260816.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Hoa cỏ mùa xuân: Thơ/ Đỗ Lan, Nguyễn Xuân Thuỷ, Hồng Ngọc Phương... ; Nguyễn Yến ch.b
Tác giả : Đỗ Lan, Nguyễn Xuân Thuỷ, Hồng Ngọc Phương... ; Nguyễn Yến ch.b
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2017
Mực tím: Ấn phẩm của báo Tuổi trẻ - Cơ quan của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản : Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
Nhi Đồng -Thành phố Hồ Chí Minh: Phụ trương báo Khăn quàng đỏ
Nhà xuất bản : Thành đoàn Tp. Hồ Chí Minh
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Khăn quàng đỏ: Tuần báo giáo dục thiếu nhi cuả Đ.T.N.C.S.H.C.M. t/p Hồ Chí Minh
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Khăn quàng đỏ: Tuần báo giáo dục thiếu nhi cuả Đ.T.N.C.S.H.C.M. t/p Hồ Chí Minh
×
Ldr
|
|
02546nts 22008538a 4500
|
001
|
|
CLN251202545
|
005
|
__
|
20230228100217.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c800đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bKH115Q
|
084
|
__
|
$a3KP
|
245
|
_0
|
$aKhăn quàng đỏ:$bTuần báo giáo dục thiếu nhi cuả Đ.T.N.C.S.H.C.M. t/p Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bĐoàn thanh niên Tp. Hồ Chí Minh
|
300
|
_;
|
$c20x28cm
|
310
|
__
|
$aHàng tuần
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aThiếu nhi
|
650
|
__
|
$aT.P Hồ Chí Minh
|
700
|
__
|
$aĐỗ Thị Mỹ
|
866
|
__
|
$a2005: Xuân, 1-52 (Thiếu 5-8, 33, 51)
|
866
|
__
|
$a2006: Xuân, 1-52
|
866
|
__
|
$a2017: 1-52
|
866
|
__
|
$a2021: 1-52
|
866
|
__
|
$a2022: 1-52
|
866
|
__
|
$a2023: 1-
|
866
|
__
|
$a2007: Xuân, 1-52 + số đặc biệt (Thiếu 10, 11, 12, 14, 23
|
866
|
__
|
$a2010: 1-52 (thiếu 12)
|
866
|
__
|
$a2011: 1-52 (thiếu 12)
|
866
|
__
|
$a2018:1-52
|
866
|
__
|
$a2019:1-52
|
866
|
__
|
$a2012: 1- 52 (thiếu 32)
|
866
|
__
|
$a2008: Xuân, 1-53
|
866
|
__
|
$a2013: Số 1-52
|
866
|
__
|
$a2020:1-53 ; Số ĐBT12
|
866
|
__
|
$a2014: 1-53
|
866
|
__
|
$asố 1/1977$x6 tháng
|
866
|
__
|
$a1977: số 1-51(thiếu 8, 24, 42-44)
|
866
|
__
|
$a1978: không về
|
866
|
__
|
$a1979: 1-52(thiếu 20-22, 28, 47)
|
866
|
__
|
$a1980: 1-51(thiếu 32, 44, 49)
|
866
|
__
|
$a1981: 1-52(thiếu 1, 34, 38, 43-46)
|
866
|
__
|
$a1982: 1-52(thiếu 9, 31, 38-39)
|
866
|
__
|
$a1983: 1-51 (thiếu 31,40)
|
866
|
__
|
$a1984: 1-52 (Thiếu 6-8, 10, 14, 17, 23, 24, 31, 37, 39, 41, 51)
|
866
|
__
|
$a1985: 1-51 (Thiếu 31, 40)
|
866
|
__
|
$a1986: 1-52
|
866
|
__
|
$a1987: 2-53
|
866
|
__
|
$a1988: 1-52(thiếu 29)
|
866
|
__
|
$a1989: 1-52 (Thiếu 16-19)
|
866
|
__
|
$a1990: 1-52(thiếu 26, 27)
|
866
|
__
|
$a1991: 1-52 (Thiếu 23)
|
866
|
__
|
$a1992: 1-53(thiếu 29)
|
866
|
__
|
$a1993: 1-52
|
866
|
__
|
$a1994: 1-52
|
866
|
__
|
$a1995: 1-52
|
866
|
__
|
$a1996: 1-52(thiếu 7, 8)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-53 (Thiếu: 26)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-52
|
866
|
__
|
$a1999: 1-52
|
866
|
__
|
$a2000: 1-52
|
866
|
__
|
$a2001: 1-52 (Thiếu 15)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-52
|
866
|
__
|
$a2003: 1-52
|
866
|
__
|
$a2004: 1-53 (Thiếu 10, 49)
|
866
|
__
|
$a2009: Xuân, 1-53
|
866
|
__
|
$a2015: 1-52
|
866
|
__
|
$a2016: 1-52
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|