- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Mực tím: Ấn phẩm của báo Tuổi trẻ - Cơ quan của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-267735.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
The national conference proceedings: English language learning and teaching for skill development: Empowering voices of linguistic learners/ Vu Thao Nguyen, Nguyen Hai Quan, Le Dang Thao Linh... ; Ed.: Trinh Quoc Lap..
Tác giả : Vu Thao Nguyen, Nguyen Hai Quan, Le Dang Thao Linh... ; Ed.: Trinh Quoc Lap..
Nhà xuất bản : Hanoi National University
Năm xuất bản : 2022
Hoa cỏ mùa xuân: Thơ/ Đỗ Lan, Nguyễn Xuân Thuỷ, Hồng Ngọc Phương... ; Nguyễn Yến ch.b
Tác giả : Đỗ Lan, Nguyễn Xuân Thuỷ, Hồng Ngọc Phương... ; Nguyễn Yến ch.b
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2017
Nhi Đồng -Thành phố Hồ Chí Minh: Phụ trương báo Khăn quàng đỏ
Nhà xuất bản : Thành đoàn Tp. Hồ Chí Minh
Khăn quàng đỏ: Tuần báo giáo dục thiếu nhi cuả Đ.T.N.C.S.H.C.M. t/p Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản : Đoàn thanh niên Tp. Hồ Chí Minh
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Mực tím: Ấn phẩm của báo Tuổi trẻ - Cơ quan của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Mực tím: Ấn phẩm của báo Tuổi trẻ - Cơ quan của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
×
Ldr
|
|
02388nts 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251207729
|
005
|
__
|
20230308150334.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c1400đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a37
|
084
|
__
|
$bM552T
|
245
|
_0
|
$aMực tím:$bẤn phẩm của báo Tuổi trẻ - Cơ quan của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bĐoàn TNCS Hồ Chí Minh
|
300
|
_;
|
$c19x23cm
|
310
|
__
|
$aHàng tuần
|
505
|
__
|
$aThành đoàn T.P Hồ Chí Minh
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$athanh niên
|
650
|
__
|
$aGiáo dục
|
700
|
__
|
$aĐỗ Thị Mỹ
|
866
|
__
|
$a2020: 1-53 ; Số ĐBT12(thieu 7,8,9,15,17,18,19)
|
866
|
__
|
$asố 48/1991$x6 tháng
|
866
|
__
|
$a2019: 1-52
|
866
|
__
|
$a2008: Xuân, 815-867 (Thiếu 820, 832)
|
866
|
__
|
$a2013: Xuân, 1076 - 1127+ số đb tháng 6 (thiếu 1081-1082)
|
866
|
__
|
$a2012: 1028- 1075 (thiếu 1038, 1055)
|
866
|
__
|
$a2011: Xuân, 972-1027 (Thiếu 976-977)
|
866
|
__
|
$a2010: Xuân, 920-971 (Thiếu 925-926)
|
866
|
__
|
$a2007: 763-814 + Số tết + Xuân Đinh Hợi (Thiếu 769-770, 773)
|
866
|
__
|
$a2023: Số 1-
|
866
|
__
|
$a2022: 7-52, Số ĐBT12
|
866
|
__
|
$a2021: 1-19
|
866
|
__
|
$a2018: 1-52
|
866
|
__
|
$a2017: 1-52
|
866
|
__
|
$a2006: 711-762 + Số tết+ số đặc biệt tháng 8(Thiếu 715)
|
866
|
__
|
$a2005: 659-710 , 6 Số đặc biệt (thiếu 701)
|
866
|
__
|
$a2016:1-52
|
866
|
__
|
$a2015: 1-52
|
866
|
__
|
$a2014: 1128 -1130, 1132 -1133
|
866
|
__
|
$a2009: 868-917
|
866
|
__
|
$a1991: 48-52
|
866
|
__
|
$a1992: 55-78(thiếu 62)
|
866
|
__
|
$a1993: 79-104 (Thiếu số 82, 88)
|
866
|
__
|
$a1994: 105-140(thiếu 125)
|
866
|
__
|
$a1995: 141-187(thiếu 145, 165, 166)
|
866
|
__
|
$a1996: 188-240 (Thiếu: 202, 227)
|
866
|
__
|
$a1997: 241-292
|
866
|
__
|
$a1998: 293-345
|
866
|
__
|
$a1999: 346-397 (Thiếu 352)
|
866
|
__
|
$a2000: 398-449 (Thiếu 408)
|
866
|
__
|
$a2001: 450-501
|
866
|
__
|
$a2002: 502-553 ; 6 Số đặc biệt
|
866
|
__
|
$a2003: Xuân, 554-605, 10 số đặc biệt( Thiếu 558, 600)
|
866
|
__
|
$a2004: Xuân, 606-658, 11 số đặc biệt (Thiếu 610, 618)
|
866
|
__
|
$aViệt Nam$dtạp chí địa phương
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|