- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vật lí 10: Nâng cao : Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt..
Vật lí 10: Nâng cao : Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt..
Tác giả : Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 279tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 530.071
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 2. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 3. $2Bộ TK TVQGVật lí. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-407790.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng..
Tác giả : Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp giải toán vật lí 10 theo chủ đề/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Lương Tất Đạt, Ngô Diệu Nga
Tác giả : Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Lương Tất Đạt, Ngô Diệu Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vật lí 12 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp..
Tác giả : Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn sử dụng các sản phẩm Yogen cho cây trồng/ B.s.: Lê Xuân Năm, Nguyễn Hoàng Thuấn, Nguyễn Ngọc Hùng
Tác giả : B.s.: Lê Xuân Năm, Nguyễn Hoàng Thuấn, Nguyễn Ngọc Hùng
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2009
Vật lí 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt..
Tác giả : Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập vật lí lớp 12: Tự luận và trắc nghiệm/ Mai Trọng Ý
Tác giả : Mai Trọng Ý
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
20 đề kiểm tra trắc nghiệm vật lí 11/ Nguyễn Cảnh Hoè
Tác giả : Nguyễn Cảnh Hoè
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Bài giảng vật lí: Luyện thi tú tài, đại học và cao đẳng : Giới thiệu các bài giảng trên kênh HTV4 đài truyền hình Tp. Hồ Chí Minh/ Nguyễn Đức Hoàng
Tác giả : Nguyễn Đức Hoàng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Bộ đề trắc nghiệm kiểm tra kiến thức vật lí trung học phổ thông/ Vũ Đình Tuý (ch.b.), Vũ Hồng Quang, Lê Đình Yên
Tác giả : Vũ Đình Tuý (ch.b.), Vũ Hồng Quang, Lê Đình Yên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và đại học môn vật lí/ Phạm Ngọc Tiến (ch.b.), Phạm Vì Dân, Lê Quang Diệm..
Tác giả : Phạm Ngọc Tiến (ch.b.), Phạm Vì Dân, Lê Quang Diệm..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Vật lí 10: Nâng cao : Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt..
- Ấn phẩm định kỳ
- Vật lí 10: Nâng cao : Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt..
Ldr
|
|
01304aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251331427
|
005
|
__
|
20100419170426.0
|
008
|
__
|
100406s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12300đ$d2000b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a530.071$bV124L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aVật lí 10:$bNâng cao : Sách giáo viên/$cNguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a279tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 264-276
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Quý Tư$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thế Khôi$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Hưng
|
700
|
1_
|
$aLê Chân Hùng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLương Tất Đạt
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|