- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giải tích 12: Nâng cao : Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..

Giải tích 12: Nâng cao : Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 280tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 515.071
Chủ đề : 1. Giải tích. 2. Lớp 12. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. 7. 5. 7. 6. Sách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-410123.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ôn tập toán 12 : : Cơ bản và nâng cao / Trần Phương Dung chủ biên . Tập 2
Tác giả : Trần Phương Dung chủ biên .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2010
Ôn tập toán 12 : : Cơ bản và nâng cao / Trần Phương Dung chủ biên . Tập 1
Tác giả : Trần Phương Dung chủ biên .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu chuyên toán đại số và giải tích 11 / Đoàn Quỳnh (tổng chủ biên) ... [et al.]
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng chủ biên) ... [et al.]
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10 / Nguyễn Huy Đoan, Đặng Hùng Thắng (chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Huy Đoan, Đặng Hùng Thắng (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu chuyên toán : : Bài tập hình học 11 / Đoàn Quỳnh ... [et al.] (Chủ biên)
Tác giả : Đoàn Quỳnh ... [et al.] (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phương pháp giải các chủ đề căn bản giải tích 12 : bồi dưỡng học sinh giỏi : dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Lê Hoành Phò
Tác giả : Lê Hoành Phò
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Phương pháp giải toán chuyên đề giải tích 12 : luyện thi THPT Quốc gia : dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy
Tác giả : Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay & khó giải tích 12 : bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán, luyện thi THPT Quốc gia : dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Nguyễn Duy Hiếu
Tác giả : Nguyễn Duy Hiếu
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Trắc nghiệm chuyên đề giải tích 12 : dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Tập thể giáo viên chuyên toán (Trường THCS - THPT Nguyễn Khuyến)
Tác giả : Tập thể giáo viên chuyên toán (Trường THCS - THPT Nguyễn Khuyến)
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Phát triển năng lực giải quyết vấn đề trong dạy học khái niệm giới hạn của dãy số : : Luận văn Thạc sĩ Khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán / Thạch Thanh Vũ ; Lê Thái Bảo Thiên Trung (Người hướng dẫn)
Tác giả : Thạch Thanh Vũ ; Lê Thái Bảo Thiên Trung (Người hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải tích 12: Nâng cao : Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải tích 12: Nâng cao : Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Ldr
|
|
01285aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251333388
|
005
|
__
|
20100419170450.0
|
008
|
__
|
100407s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12000đ$d2000b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a515.071$bGI-103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiải tích 12:$bNâng cao : Sách giáo viên/$cĐoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a280tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Huy Đoan$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Quỳnh$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hùng Thắng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Liêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Phương Dung
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|