- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hướng dẫn giải bài tập toán cao cấp II: Dành cho các hệ tại chức và văn bằng 2/ B.s.: Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Khắc Hưng (ch.b.), Trần Trung Kiên, Nguyễn Thị Thuý Quỳnh

Hướng dẫn giải bài tập toán cao cấp II: Dành cho các hệ tại chức và văn bằng 2/ B.s.: Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Khắc Hưng (ch.b.), Trần Trung Kiên, Nguyễn Thị Thuý Quỳnh
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Khắc Hưng (ch.b.), Trần Trung Kiên, Nguyễn Thị Thuý Quỳnh
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 164tr.: bảng; 21cm
Số phân loại : 515.076
Chủ đề : 1. 17. 2. Bài tập. 3. Toán cao cấp. 4. 7. 5. 7. 6. Sách tham khảo.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu các dạng bài tập toán cao cấp có kèm theo cách giải giải như chuỗi số, chuỗi luỹ thừa, không gian véc tơ, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-412584.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hỏi-đáp về đo lường vô tuyến điện / Nguyễn An Ninh, Nguyễn Văn Quý . T2
Tác giả : Nguyễn An Ninh, Nguyễn Văn Quý .
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1976
Anh văn và cách sử dụng : Cấu trúc ngữ pháp (Sách dùng cho học sinh luyện thi chứng chỉ Quốc gia A, B, C và thi vào các trường Đại học khoa Ngoại ngữ / Nguyễn Văn Quý
Tác giả : Nguyễn Văn Quý
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 1997
Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh : = English grammar and exercises / Nguyễn Văn Quý
Tác giả : Nguyễn Văn Quý
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 1997
Tổ chức lao động trong các cơ quan nghiên cứu và thiết kế / E I Kissel; Dịch giả: Nguyễn Văn Quý
Tác giả : E I Kissel; Dịch giả: Nguyễn Văn Quý
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1974
Cuộc đời nhà toán học Nien Henrich Aben / Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Văn Quỳ
Tác giả : Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Văn Quỳ
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1976
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích lớp 11 : : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: T11-9 / Nguyễn Thành Dũng, Tần Anh Dũng
Tác giả : Nguyễn Thành Dũng, Tần Anh Dũng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Mathematical analysis and applications : : An introduction / J. V. Deshpande
Tác giả : J. V. Deshpande
Nhà xuất bản : Alpha Science International Ltd.
Năm xuất bản : 2004
Bài tập toán học cao cấp / Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh . T2
Tác giả : Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2006
Bài tập toán cao cấp / Học viện Tài chính
Tác giả : Học viện Tài chính
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2003
Bài tập giải tích 12 / Ngô Thúc Lanh, Ngô Xuân Sơn, Vũ Tuấn
Tác giả : Ngô Thúc Lanh, Ngô Xuân Sơn, Vũ Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn giải bài tập toán cao cấp II: Dành cho các hệ tại chức và văn bằng 2/ B.s.: Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Khắc Hưng (ch.b.), Trần Trung Kiên, Nguyễn Thị Thuý Quỳnh
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn giải bài tập toán cao cấp II: Dành cho các hệ tại chức và văn bằng 2/ B.s.: Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Khắc Hưng (ch.b.), Trần Trung Kiên, Nguyễn Thị Thuý Quỳnh
Ldr
|
|
01768aam 22007458a 4500
|
001
|
|
CLN251335447
|
005
|
__
|
20100626130646.0
|
008
|
__
|
100616s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c30000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a515.076$bH561D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHướng dẫn giải bài tập toán cao cấp II:$bDành cho các hệ tại chức và văn bằng 2/$cB.s.: Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Khắc Hưng (ch.b.), Trần Trung Kiên, Nguyễn Thị Thuý Quỳnh
|
260
|
__
|
$aH.:$bTài chính,$c2010
|
300
|
__
|
$a164tr.:$bbảng;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Học viện Tài chính
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu các dạng bài tập toán cao cấp có kèm theo cách giải giải như chuỗi số, chuỗi luỹ thừa, không gian véc tơ, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán cao cấp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách tham khảo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thuý Quỳnh$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aTrần Trung Kiên$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Khắc Hưng$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Quý$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|