- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình kinh doanh chứng khoán/ B.s.: Nguyễn Thị Mùi, Nguyễn Thị Hoài Lê (ch.b.), Hoàng Văn Quỳnh..
Giáo trình kinh doanh chứng khoán/ B.s.: Nguyễn Thị Mùi, Nguyễn Thị Hoài Lê (ch.b.), Hoàng Văn Quỳnh..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Mùi, Nguyễn Thị Hoài Lê (ch.b.), Hoàng Văn Quỳnh..
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 264tr.: sơ đồ, bảng; 21cm
Số phân loại : 332.6
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGChứng khoán. 3. $2Bộ TK TVQGKinh doanh. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGGiáo trình.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế tài chính
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày các kiến thức nghiệp vụ trong kinh doanh chứng khoán: văn hoá doanh nghiệp và đạo đức nghề nghiệp trong kinh doanh chứng khoán, nghiệp vụ môi giới và tự doanh chứng khoán, nghiệp vụ bảo lãnh phát hành chứng khoán, nghiệp vụ tự doanh và tín dụng chứng khoán... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-412593.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình phân tích và đầu tư chứng khoán/ B.s.: Nguyễn Đăng Nam (ch.b.), Hoàng Văn Quỳnh, Hoàng Thị Bích Hà.
Tác giả : B.s.: Nguyễn Đăng Nam (ch.b.), Hoàng Văn Quỳnh, Hoàng Thị Bích Hà.
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2009
Giáo trình thị trường chứng khoán/ B.s.: Bạch Đức Hiển (ch.b.), Hoàng Văn Quỳnh, Dương Thị Tuệ
Tác giả : B.s.: Bạch Đức Hiển (ch.b.), Hoàng Văn Quỳnh, Dương Thị Tuệ
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2009
Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng Trung ương/ Mai Văn Bạn, Vũ Thị Lợi, Nguyễn Ngọc Bảo... ; Mai Văn Bạn ch.b
Tác giả : Mai Văn Bạn, Vũ Thị Lợi, Nguyễn Ngọc Bảo... ; Mai Văn Bạn ch.b
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2009
Con dê Việt Nam/ Nguyễn Thiện, Đinh Văn Bình, Nguyễn Thị Mùi
Tác giả : Nguyễn Thiện, Đinh Văn Bình, Nguyễn Thị Mùi
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2009
Thị trường chứng khoán/ B.s.: Lê Hoàng Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mùi, Lê Thị Tuyết Hoa.
Tác giả : B.s.: Lê Hoàng Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mùi, Lê Thị Tuyết Hoa.
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The Davis dynasty: Fifty years of successful investing on Wall Street/ John Rothchild
Tác giả : John Rothchild
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2001
Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Cộng hoà dân chủ nhân dân Lào: LATS Kinh tế: 62.31.05.01/ Phonesay Vilaysack
Tác giả : Phonesay Vilaysack
Năm xuất bản : 2010
FDI disbursement in Vietnam/ Bùi Huy Nhượng
Tác giả : Bùi Huy Nhượng
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2010
Cơ sở khoa học hoàn thiện chính sách nhà nước đối với nền kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Trần Quang Nam
Tác giả : Trần Quang Nam
Năm xuất bản : 2010
Đầu tư vào Hải Phòng - tiềm năng & triển vọng: = Investing in Hai Phong potential & prospects/ B.s.: Nguyễn Cao Cương, Nguyễn Đăng Văn, Hoàng Anh Minh..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Cao Cương, Nguyễn Đăng Văn, Hoàng Anh Minh..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình kinh doanh chứng khoán/ B.s.: Nguyễn Thị Mùi, Nguyễn Thị Hoài Lê (ch.b.), Hoàng Văn Quỳnh..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình kinh doanh chứng khoán/ B.s.: Nguyễn Thị Mùi, Nguyễn Thị Hoài Lê (ch.b.), Hoàng Văn Quỳnh..
Ldr
|
|
01869aam 22007578a 4500
|
001
|
|
CLN251335455
|
005
|
__
|
20100701150712.0
|
008
|
__
|
100616s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c50000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a332.6$bGI-108T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiáo trình kinh doanh chứng khoán/$cB.s.: Nguyễn Thị Mùi, Nguyễn Thị Hoài Lê (ch.b.), Hoàng Văn Quỳnh..
|
260
|
__
|
$aH.:$bTài chính,$c2010
|
300
|
__
|
$a264tr.:$bsơ đồ, bảng;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Học viện Tài chính
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 263-264
|
520
|
__
|
$aTrình bày các kiến thức nghiệp vụ trong kinh doanh chứng khoán: văn hoá doanh nghiệp và đạo đức nghề nghiệp trong kinh doanh chứng khoán, nghiệp vụ môi giới và tự doanh chứng khoán, nghiệp vụ bảo lãnh phát hành chứng khoán, nghiệp vụ tự doanh và tín dụng chứng khoán...
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChứng khoán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh doanh
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Hoàng Nga$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aHoàng Văn Quỳnh$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hoài Lê$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aHồ Công Hưởng$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Mùi$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|