- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cẩm nang nghiên cứu thị trường: = Market research handbook/ Esomar ; Dịch: Song Thương, Tường Vy ; Thảo Lâm h.đ
Cẩm nang nghiên cứu thị trường: = Market research handbook/ Esomar ; Dịch: Song Thương, Tường Vy ; Thảo Lâm h.đ
Tác giả : Esomar ; Dịch: Song Thương, Tường Vy ; Thảo Lâm h.đ
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Cổ phần Tinh Văn
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 830tr.: hình vẽ, bảng; 27cm
Số phân loại : 658.8
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGNghiên cứu. 3. $2Bộ TK TVQGThị trường. 4. 7. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày những phương pháp tiếp cận mới nhất trong thế giới nghiên cứu thị trường. Các ứng dụng cụ thể đối với nghiên cứu thị trường. Cung cấp một vài phần chọn lọc về các khối lắp ghép cơ bản - bản hướng dẫn nghiên cứu, và những đóng góp về thống kê, đạo đức và các hệ thống phân loại... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-420726.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kỹ thuật móc len sợi: 25 mẫu trẻ trung và hiện đại/ Tường Vy
Tác giả : Tường Vy
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2008
Vùng đất trẻ: Tập phóng sự, bút ký/ Thao Lâm
Tác giả : Thao Lâm
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2006
Luật Kiểm toán nhà nước - Pháp lệnh xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kiểm toán, lập, thẩm định và ban hành kế hoạch kiểm toán / Tường Vy hệ thống
Tác giả : Tường Vy hệ thống
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2023
Đỉnh cao (Chuyên đề Báo Khuyến học): Chuyên đề Báo Khuyến học
Nhà xuất bản : Hội Khuyến học Việt Nam
Tập đọc vỡ lòng/ B.s: Nam Hương, Phạm Nguyên Hựu, Tường Vy.. T.1
Tác giả : B.s: Nam Hương, Phạm Nguyên Hựu, Tường Vy..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1966
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Khởi đầu thành công: Sổ tay hướng dẫn dành cho nhà tư vấn mới
Nhà xuất bản : Thông tấn
Năm xuất bản : 2010
Tìm ra phương pháp tiếp thị riêng: Khai thác ưu thế của bản thân. Thoát khỏi những quan niệm tiêu thụ truyền thống../ Trường Thịnh
Tác giả : Trường Thịnh
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Giáo trình hành vi người tiêu dùng: = Consumer behaviour/ Nguyễn Thị Gấm
Tác giả : Nguyễn Thị Gấm
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2010
Kinh nghiệm thành công của một số doanh nghiệp trong nước trong công tác xúc tiến thương mại và chiếm lĩnh thị trường nội địa
Nhà xuất bản : Công Thương
Năm xuất bản : 2010
Quản trị kênh phân phối/ Ch.b.: Đào Thị Minh Thanh, Nguyễn Quang Tuấn
Tác giả : Ch.b.: Đào Thị Minh Thanh, Nguyễn Quang Tuấn
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Cẩm nang nghiên cứu thị trường: = Market research handbook/ Esomar ; Dịch: Song Thương, Tường Vy ; Thảo Lâm h.đ
- Ấn phẩm định kỳ
- Cẩm nang nghiên cứu thị trường: = Market research handbook/ Esomar ; Dịch: Song Thương, Tường Vy ; Thảo Lâm h.đ
Ldr
|
|
02299aam 22010218a 4500
|
001
|
|
CLN251341781
|
005
|
__
|
20110727140716.0
|
008
|
__
|
110721s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c330000đ$d2000b
|
041
|
1_
|
$avie$heng
|
044
|
__
|
0
|
082
|
14
|
$214$a658.8$bTH305M
|
100
|
1_
|
$aEsomar
|
245
|
10
|
$aCẩm nang nghiên cứu thị trường:$b= Market research handbook/$cEsomar ; Dịch: Song Thương, Tường Vy ; Thảo Lâm h.đ
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Cổ phần Tinh Văn,$c2011
|
300
|
__
|
$a830tr.:$bhình vẽ, bảng;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 830
|
520
|
__
|
$aTrình bày những phương pháp tiếp cận mới nhất trong thế giới nghiên cứu thị trường. Các ứng dụng cụ thể đối với nghiên cứu thị trường. Cung cấp một vài phần chọn lọc về các khối lắp ghép cơ bản - bản hướng dẫn nghiên cứu, và những đóng góp về thống kê, đạo đức và các hệ thống phân loại...
|
534
|
__
|
$aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: Market research handbook
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThị trường
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aThảo Lâm$eh.đ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aTường Vy$edịch
|
700
|
0_
|
$aSong Thương$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|