- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 7/ Phí Công Việt (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Nguyễn Thu Anh
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 7/ Phí Công Việt (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Nguyễn Thu Anh
Tác giả : Phí Công Việt (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Nguyễn Thu Anh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 159tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 910.76
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 7. 4. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Địa lý và lịch sử
- Địa lý và du lịch
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-425446.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ và khai thác thông tin sáng chế: Dùng cho các trường đại học kỹ thuật/ Phan Quốc Nguyên, Nguyễn Tuấn Hưng, Nguyễn Đức Thuận..
Tác giả : Phan Quốc Nguyên, Nguyễn Tuấn Hưng, Nguyễn Đức Thuận..
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Trọng Đức, Trần Thị Tố Oanh..
Tác giả : Lê Minh Châu, Nguyễn Trọng Đức, Trần Thị Tố Oanh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập địa lí 7: Biên soạn mới/ Phí Công Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Anh, Nguyễn Trọng Đức
Tác giả : Phí Công Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Anh, Nguyễn Trọng Đức
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập địa lí 9/ Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt
Tác giả : Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí trung học cơ sở/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Đức..
Tác giả : Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Đức..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8/ Đặng Văn Hương (ch.b.), Phạm Minh Tâm, Trần Ngọc Điệp
Tác giả : Đặng Văn Hương (ch.b.), Phạm Minh Tâm, Trần Ngọc Điệp
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí 10/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Thị Thu Anh
Tác giả : Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Thị Thu Anh
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Bài tập địa lí 10: Biên soạn mới/ Lê Văn Thông (ch.b.), Trương Văn Cảnh, Phạm Ngọc Trụ
Tác giả : Lê Văn Thông (ch.b.), Trương Văn Cảnh, Phạm Ngọc Trụ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập địa lí 10/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Trần Văn Trung
Tác giả : Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Trần Văn Trung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 10/ Lê Thông (ch.b.), Lê Mỹ Dung, Bùi Thị Huệ, Bùi Thị Nhiệm
Tác giả : Lê Thông (ch.b.), Lê Mỹ Dung, Bùi Thị Huệ, Bùi Thị Nhiệm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 7/ Phí Công Việt (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Nguyễn Thu Anh
- Ấn phẩm định kỳ
- Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 7/ Phí Công Việt (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Nguyễn Thu Anh
Ldr
|
|
01283aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251345652
|
005
|
__
|
20110105100106.0
|
008
|
__
|
110105s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c2300đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a910.76$bL527T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 7/$cPhí Công Việt (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Nguyễn Thu Anh
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a159tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Trọng Đức
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhí Công Việt$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thu Anh
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|