- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nâng cao và phát triển giải tích 12/ Phan Huy Khải, Nguyễn Ngọc Thắng, Phan Doãn Thoại
Nâng cao và phát triển giải tích 12/ Phan Huy Khải, Nguyễn Ngọc Thắng, Phan Doãn Thoại
Tác giả : Phan Huy Khải, Nguyễn Ngọc Thắng, Phan Doãn Thoại
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 379tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 515.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGGiải tích. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-425463.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập hình học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam.
Tác giả : Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập hình học 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Tác giả : Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập giải tích 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Tác giả : Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Tác giả : Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập đại số và giải tích 11: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Tác giả : Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giải toán 12: Tích phân nguyên hàm : Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giải bài tập giải tích 12: Chương trình chuẩn/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Quang Tài, Trần Ánh Dương..
Tác giả : Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Quang Tài, Trần Ánh Dương..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Giải tích 12 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Các dạng toán cơ bản giải tích 12: Phương pháp mới giải các bài tập trong sách giáo khoa : Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông/ Nguyễn Ngọc Khoa
Tác giả : Nguyễn Ngọc Khoa
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp giải toán giải tích tổ hợp và xác suất: Giải chi tiết/ Hà Văn Chương
Tác giả : Hà Văn Chương
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Nâng cao và phát triển giải tích 12/ Phan Huy Khải, Nguyễn Ngọc Thắng, Phan Doãn Thoại
- Ấn phẩm định kỳ
- Nâng cao và phát triển giải tích 12/ Phan Huy Khải, Nguyễn Ngọc Thắng, Phan Doãn Thoại
Ldr
|
|
01258aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251345666
|
005
|
__
|
20110105150149.0
|
008
|
__
|
110105s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c52000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a515.076$bN122C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aNâng cao và phát triển giải tích 12/$cPhan Huy Khải, Nguyễn Ngọc Thắng, Phan Doãn Thoại
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a379tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Doãn Thoại
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Thắng
|
700
|
1_
|
$aPhan Huy Khải
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|