- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tự kiểm tra chất lượng học tập hình học 11/ Hàn Liên Hải (ch.b.), Hoàng Ngọc Anh, Bùi Bình..

Tự kiểm tra chất lượng học tập hình học 11/ Hàn Liên Hải (ch.b.), Hoàng Ngọc Anh, Bùi Bình..
Tác giả : Hàn Liên Hải (ch.b.), Hoàng Ngọc Anh, Bùi Bình..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 140tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 516.0076
Chủ đề : 1. Hình học. 2. Kiểm tra. 3. Lớp 11. 4. 7. 5. 7. 6. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-425466.html |
Tài liệu cùng tác giả
500 bài toán chọn lọc 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh
Tác giả : Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Củng cố và ôn luyện Toán 9/ Lê Đức Thuận, Nghiêm Thị Hằng (ch.b.), Nguyễn Khánh Chung... T.1
Tác giả : Lê Đức Thuận, Nghiêm Thị Hằng (ch.b.), Nguyễn Khánh Chung...
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
500 bài toán chọn lọc 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh
Tác giả : Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Đặc điểm dịch tễ lâm sàng, cận lâm sàng của trẻ mắc viêm thanh quản cấp tại Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng năm 2021-2022/ Đinh Dương Tùng Anh, Phạm Thị Bích Vân, Hoàng Ngọc Anh
Tác giả : Đinh Dương Tùng Anh, Phạm Thị Bích Vân, Hoàng Ngọc Anh
500 bài toán chọn lọc 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh
Tác giả : Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2022
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hướng dẫn sử dụng phần mềm hình học geomter's sketchpad / Trần Dư Sinh
Tác giả : Trần Dư Sinh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2004
Handbook of discrete and computational geometry / Edited by Jacob E. Goodman and Joseph O'Rourke
Tác giả : Edited by Jacob E. Goodman and Joseph O'Rourke
Nhà xuất bản : CRC
Năm xuất bản : 1997
Hình học 11 / Trần Văn Hạo, Cam Duy Lễ, Nguyễn Mộng Hy
Tác giả : Trần Văn Hạo, Cam Duy Lễ, Nguyễn Mộng Hy
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1996
Bài tập hình học 11 : (Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000) / Văn Như Cương, Trần Đức Huyên, Nguyễn Mộng Hy
Tác giả : Văn Như Cương, Trần Đức Huyên, Nguyễn Mộng Hy
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
Bài tập hình học 12 : (Sách chnrh lí hợp nhất năm 2000) / Văn Như Cương, Tạ Mân
Tác giả : Văn Như Cương, Tạ Mân
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
- Ấn phẩm định kỳ
- Tự kiểm tra chất lượng học tập hình học 11/ Hàn Liên Hải (ch.b.), Hoàng Ngọc Anh, Bùi Bình..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tự kiểm tra chất lượng học tập hình học 11/ Hàn Liên Hải (ch.b.), Hoàng Ngọc Anh, Bùi Bình..
Ldr
|
|
01281aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251345669
|
005
|
__
|
20110105160127.0
|
008
|
__
|
110105s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c22000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a516.0076
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTự kiểm tra chất lượng học tập hình học 11/$cHàn Liên Hải (ch.b.), Hoàng Ngọc Anh, Bùi Bình..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a140tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKiểm tra
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Bình
|
700
|
1_
|
$aHoàng Ngọc Anh
|
700
|
1_
|
$aHàn Liên Hải$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đồng Trực
|
700
|
1_
|
$aLê Phúc Anh
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|