- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Phân loại & phương pháp giải toán hình học trong mặt phẳng: Bồi dưỡng và nâng cao kĩ năng giải toán../ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng
Phân loại & phương pháp giải toán hình học trong mặt phẳng: Bồi dưỡng và nâng cao kĩ năng giải toán../ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng
Tác giả : Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 167tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 516.0076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGHình học. 2. $2Bộ TK TVQGPhổ thông trung học. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 5. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-431444.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hội nghị khoa học và công nghệ biển toàn quốc lần thứ V: Tuyển tập báo cáo/ Lê Thị Hường, Phạm Thị Minh Hạnh, Trần Đình Lân... Q.5, Sinh thái, môi trường và quản lý biển
Tác giả : Lê Thị Hường, Phạm Thị Minh Hạnh, Trần Đình Lân...
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2011
Hà Huy Khôi công trình khoa học tuyển chọn/ Tuyển chọn: Lê Thị Hợp..
Tác giả : Tuyển chọn: Lê Thị Hợp..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2010
Nghiên cứu hình thái răng và hệ thống ống tuỷ răng số 5, số 7 đề xuất ứng dụng trong điều trị nội nha: LATS Y học: 62.72.01.10/ Lê Thị Hường
Tác giả : Lê Thị Hường
Năm xuất bản : 2010
Giáo trình pháp luật đại cương: Đào tạo đại học Hành chính/ Lê Thị Hương (ch.b.), Nguyễn Bá Chiến, Lương Thanh Cường
Tác giả : Lê Thị Hương (ch.b.), Nguyễn Bá Chiến, Lương Thanh Cường
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2009
Giáo trình luật Dân sự: Dùng cho đào tạo đại học Hành chính/ B.s.: Phạm Hồng Thái (ch.b.), Lê Thị Hương, Phan Thị Thanh Thuỷ.
Tác giả : B.s.: Phạm Hồng Thái (ch.b.), Lê Thị Hương, Phan Thị Thanh Thuỷ.
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giải toán hình học 10/ Lê Hồng Đức, Nhóm Cự Môn
Tác giả : Lê Hồng Đức, Nhóm Cự Môn
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Giải toán hình học 11: Dùng cho học sinh khá giỏi theo chương trình mới/ Lê Hồng Đức, Nhóm Cự Môn
Tác giả : Lê Hồng Đức, Nhóm Cự Môn
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Luyện giải bài tập hình học 11: Chuẩn và nâng cao. Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Hồ Điện Biên, Hoàng Ngọc Cảnh..
Tác giả : Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Hồ Điện Biên, Hoàng Ngọc Cảnh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hình học 11 - Bài tập & phương pháp giải: Biên soạn theo sát chương trình và SGK mới : Dành cho học sinh lớp 11 ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài : Đầy đủ - rõ ràng - dễ hiểu/ Lê Hoành Phò
Tác giả : Lê Hoành Phò
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Tuyển chọn 400 bài toán hình học 10: Các kiến thức cơ bản và nâng cao. Phương pháp giải từng loại toán../ Hà Văn Chương
Tác giả : Hà Văn Chương
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Phân loại & phương pháp giải toán hình học trong mặt phẳng: Bồi dưỡng và nâng cao kĩ năng giải toán../ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng
- Ấn phẩm định kỳ
- Phân loại & phương pháp giải toán hình học trong mặt phẳng: Bồi dưỡng và nâng cao kĩ năng giải toán../ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng
Ldr
|
|
01123aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251350438
|
005
|
__
|
20110519160538.0
|
008
|
__
|
110408s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c26000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a516.0076$bPH121L
|
245
|
00
|
$aPhân loại & phương pháp giải toán hình học trong mặt phẳng:$bBồi dưỡng và nâng cao kĩ năng giải toán../$cLê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2010
|
300
|
__
|
$a167tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Kiếm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Hương
|
700
|
1_
|
$aHồ Xuân Thắng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|