- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 156tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 646.071
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGCông nghệ. 2. $2Bộ TK TVQGKinh tế gia đình. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 6. 4. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên. 8. 7.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Gia chánh và đời sống gia đình
- May vá, trang phục, đời sống cá nhân
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-431473.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vở bài tập công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hạnh
Tác giả : Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Hạnh
Tác giả : Nguyễn Thị Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giáo án tham khảo chương trình giáo dục nhà trẻ/ Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Nguyễn Thị Hạnh
Tác giả : Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Nguyễn Thị Hạnh
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Giáo án tham khảo chương trình giáo dục trẻ 3 - 4 tuổi/ Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Nguyễn Thị Hạnh
Tác giả : Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Nguyễn Thị Hạnh
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Giáo án tham khảo chương trình giáo dục trẻ 4 - 5 tuổi/ Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
Tác giả : Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở bài tập công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hạnh
Tác giả : Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hạnh
Tác giả : Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào?: Công nghệ 6/ Nguyễn Thị Hạnh
Tác giả : Nguyễn Thị Hạnh
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2010
Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi.
Tác giả : B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
Ldr
|
|
01238aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251350455
|
005
|
__
|
20110616200626.0
|
008
|
__
|
110607s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7200đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a646.071$bC455N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCông nghệ 6:$bKinh tế gia đình : Sách giáo viên/$cNguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 9
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a156tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh tế gia đình
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Thuỳ Dương
|
700
|
1_
|
$aTriệu Thị Chơi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hạnh$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Minh Đường$etổng ch.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|