- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương

Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 156tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 646.071
Chủ đề : 1. Công nghệ. 2. Kinh tế gia đình. 3. Lớp 6. 4. Phương pháp giảng dạy. 5. 7. 6. Sách giáo viên.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Gia chánh và đời sống gia đình
- May vá, trang phục, đời sống cá nhân
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-451564.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hoạt động giáo dục nghề phổ thông : : Nghề thêu tay 11 / Nguyễn Thị Hạnh, Thái Văn Bôn, Đỗ Thị Nguyên Bình (Chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Thị Hạnh, Thái Văn Bôn, Đỗ Thị Nguyên Bình (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Từ láy trong truyện ngắn Nguyễn Quang Sáng : : Luận văn thạc sĩ. Chuyên ngành: Văn học Việt Nam k18 / Nguyễn Thị Hạnh ; Nguyễn Văn Nở (HDKH)
Tác giả : Nguyễn Thị Hạnh ; Nguyễn Văn Nở (HDKH)
Nhà xuất bản : Đại Học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2013
Góp phần nghiên cứu thành phần hóa học cây mớp gai Lasia Spinosa L. : : Luận văn thạc sĩ hóa học chuyên ngành hóa hữu cơ / Nguyễn Minh Đương ; Nguyễn Ngọc Hạnh (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Minh Đương ; Nguyễn Ngọc Hạnh (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2012
Khảo sát thành phần Enzyme thuỷ phân Cellulose và B-Glucan từ Trichoderma và tinh sạch Enzyme B-1, 3-Glucanase từ chủng nấm mới T-VTa2d : : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ Sinh học / Nguyễn Thị Hạnh ; Trần Nhân Dũng ( hướng dẫn khoa học )
Tác giả : Nguyễn Thị Hạnh ; Trần Nhân Dũng ( hướng dẫn khoa học )
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Công nghệ 9 : : Cắt may / Nguyễn, Minh Đường (Tổng chủ biên), Nguyễn, Thị Hạnh Sách giáo viên
Tác giả : Nguyễn, Minh Đường (Tổng chủ biên), Nguyễn, Thị Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Công nghệ 9 : : Cắt may / Nguyễn, Minh Đường (Tổng chủ biên), Nguyễn, Thị Hạnh Sách giáo viên
Tác giả : Nguyễn, Minh Đường (Tổng chủ biên), Nguyễn, Thị Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Môn Công nghệ - Tranh về trang phục và đời sống: Dùng cho lớp 6/ Đặng Thị Thanh Thảo, Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ
Tác giả : Đặng Thị Thanh Thảo, Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2021
Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Vở bài tập công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hạnh
Tác giả : Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
Ldr
|
|
01233aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251367034
|
005
|
__
|
20120618080621.0
|
008
|
__
|
120612s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9000đ$d1900b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a646.071$bC455N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCông nghệ 6:$bKinh tế gia đình : Sách giáo viên/$cNguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 10
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a156tr.:$bbảng;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh tế gia đình
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Thuỳ Dương
|
700
|
1_
|
$aTriệu Thị Chơi
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hạnh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Minh Đường$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|