- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nông sản, thực phẩm
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nông sản, thực phẩm
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 58tr.: hình vẽ, bảng; 27cm
Số phân loại : 363.19
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGAn toàn. 3. $2Bộ TK TVQGNông sản. 4. $2Bộ TK TVQGTiêu chuẩn kĩ thuật. 5. $2Bộ TK TVQGTiêu chuẩn nhà nước. 6. $2Bộ TK TVQGVệ sinh thực phẩm. 7. 7. 8. 7. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu các quy chuẩn quốc gia về quy chế quản lí đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với các cơ sở chế biến hàng nông sản, thực phẩm |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-438922.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hỏi đáp về an toàn thực phẩm/ B.s.: Nguyễn Thanh Phong (ch.b.), Trương Thị Thuý Thu, Đinh Quang Minh..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thanh Phong (ch.b.), Trương Thị Thuý Thu, Đinh Quang Minh..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Public crisis management in China/ Ed.: Chen Fujin, Tang Tiehan
Tác giả : Ed.: Chen Fujin, Tang Tiehan
Nhà xuất bản : Foreign Languages Press
Năm xuất bản : 2008
FAO/WHO Expert Meeting on the application of nanotechnologies in the food and agriculture sectors: Potential food safety implications : Meeting report
Nhà xuất bản : Food and Agriculture Organization of the United Nations
Năm xuất bản : 2010
European report on child injury prevention/ Dinesh Sethi, Elizabeth Towner, Joanne Vincenten..
Tác giả : Dinesh Sethi, Elizabeth Towner, Joanne Vincenten..
Nhà xuất bản : World Health Organization
Năm xuất bản : 2008
Preventing injuries in Europe: From international collaboration to local implementation/ Dinesh Sethi, Francesco Mitis, Francesca Racioppi
Tác giả : Dinesh Sethi, Francesco Mitis, Francesca Racioppi
Nhà xuất bản : World Health Organization
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nông sản, thực phẩm
- Ấn phẩm định kỳ
- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nông sản, thực phẩm
Ldr
|
|
01832aam 22008898a 4500
|
001
|
|
CLN251356572
|
005
|
__
|
20111006171001.0
|
008
|
__
|
110930s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d315b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a363.19$bT527T
|
100
|
__
|
1
|
110
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nông sản, thực phẩm
|
260
|
__
|
$aH.:$bChính trị Quốc gia,$c2011
|
300
|
__
|
$a58tr.:$bhình vẽ, bảng;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Vụ Khoa học - Công nghệ và Môi trường
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu các quy chuẩn quốc gia về quy chế quản lí đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với các cơ sở chế biến hàng nông sản, thực phẩm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVệ sinh thực phẩm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aAn toàn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông sản
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiêu chuẩn nhà nước
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiêu chuẩn kĩ thuật
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|