Lô tô hình và số lượng: 40 quân/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 40tờ: tranh màu, ảnh; 7x10cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 3. $2Bộ TK TVQGHình học. 4. $2Bộ TK TVQGSố lượng. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGTranh màu.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-439076.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bé làm quen với toán qua các con số: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Minh Hiền, Tiểu Lâm
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Minh Hiền, Tiểu Lâm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản: 24 cặp/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Giang, Đoàn Phùng Thuý Liên
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thanh Giang, Đoàn Phùng Thuý Liên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bộ lô tô bé làm quen với toán: 25 quân/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu bồi dưỡng hè cho cán bộ quản lí và giáo viên mầm non năm 2011 - 2012/ Hoàng Đức Minh, Trần Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Giang..
Tác giả : Hoàng Đức Minh, Trần Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Giang..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bộ tranh bé chuẩn bị vào lớp 1: Bé học chữ cái, chữ số/ B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Lê Bình
Tác giả : B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Lê Bình
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bé làm quen với toán qua các con số: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Minh Hiền, Tiểu Lâm
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Minh Hiền, Tiểu Lâm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Sáng tạo và thực hành toán học: Rèn luyện khả năng số học. Học tập theo chủ điểm. Các hoạt động đầy tính sáng tạo/ Ch.b.: Nghiêm Văn Kỳ, Tống Vân Mai ; Thanh Tùng dịch. T.2
Tác giả : Ch.b.: Nghiêm Văn Kỳ, Tống Vân Mai ; Thanh Tùng dịch.
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2011
Sáng tạo và thực hành toán học: Rèn luyện khả năng số học. Học tập theo chủ điểm. Các hoạt động đầy tính sáng tạo/ Ch.b.: Nghiêm Văn Kỳ, Tống Vân Mai ; Thanh Tùng dịch. T.3
Tác giả : Ch.b.: Nghiêm Văn Kỳ, Tống Vân Mai ; Thanh Tùng dịch.
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2011
Tranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du. T.2
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du. T.1
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Lô tô hình và số lượng: 40 quân/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- Lô tô hình và số lượng: 40 quân/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s
Ldr
|
|
01066akm 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251356706
|
005
|
__
|
20110928080937.0
|
008
|
__
|
110914s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12000đ$d10000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bL450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLô tô hình và số lượng:$b40 quân/$cNguyễn Thị Thanh Giang b.s
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a40tờ:$btranh màu, ảnh;$c7x10cm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSố lượng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Giang$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|