- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giải toán tích phân nguyên hàm 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Giải toán tích phân nguyên hàm 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 196tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 515.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiải bài toán. 2. $2Bộ TK TVQGGiải tích. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 4. 7. 5. Tích phân nguyên hàm. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-446519.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử biên niên Trường đại học Phòng cháy Chữa cháy (2006 - 2011)/ B.s.: Vũ Hữu Quyết, Nguyễn Duy Hiếu
Tác giả : B.s.: Vũ Hữu Quyết, Nguyễn Duy Hiếu
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2011
Giải toán khối đa diện và khối tròn xoay 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giải toán khảo sát hàm số 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giải toán phương pháp toạ độ trong không gian 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Anh Trường
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Anh Trường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giải toán đại số 10: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng, Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Tác giả : Võ Anh Dũng, Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập toán cao cấp/ Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. T.2, Phép tính giải tích một biến số
Tác giả : Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập giải sẵn giải tích I: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc : Phụ chương: Các đề thi học kỳ các năm 2005 - 2009/ Trần Bình
Tác giả : Trần Bình
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2011
Hàm số: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Phan Huy Khải
Tác giả : Phan Huy Khải
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Các bài toán chọn lọc: Lượng giác và hình giải tích/ Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tri Tốt
Tác giả : Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tri Tốt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập toán học cao cấp: Sách dùng cho sinh viên các trường cao đẳng/ Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Lê Trọng Vinh, Dương Thuỷ Vỹ. T.2
Tác giả : Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Lê Trọng Vinh, Dương Thuỷ Vỹ.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải toán tích phân nguyên hàm 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải toán tích phân nguyên hàm 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Ldr
|
|
01134aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251362929
|
005
|
__
|
20110913080939.0
|
008
|
__
|
110912s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c25000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a515.076$bGI-103T
|
245
|
00
|
$aGiải toán tích phân nguyên hàm 12:$bDùng cho học sinh lớp chuyên/$cTrần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a196tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải bài toán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
653
|
__
|
$aTích phân nguyên hàm
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đức Huyên$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Duy Hiếu
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Bé Hiền
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|