- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giải toán khối đa diện và khối tròn xoay 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover20.jpg)
Giải toán khối đa diện và khối tròn xoay 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 167tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 516.0076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiải bài toán. 2. $2Bộ TK TVQGHình học. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 4. 7. 5. Khối đa diện. 6. Khối tròn xoay. 7. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-446522.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử biên niên Trường đại học Phòng cháy Chữa cháy (2006 - 2011)/ B.s.: Vũ Hữu Quyết, Nguyễn Duy Hiếu
Tác giả : B.s.: Vũ Hữu Quyết, Nguyễn Duy Hiếu
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2011
Giải toán khảo sát hàm số 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giải toán phương pháp toạ độ trong không gian 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Anh Trường
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Anh Trường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giải toán tích phân nguyên hàm 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giải toán đại số 10: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng, Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Tác giả : Võ Anh Dũng, Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ôn luyện kiến thức và kĩ năng môn toán trung học phổ thông/ Nguyễn Vĩnh Cận, Trần Lưu Thịnh. T.2, Hình học
Tác giả : Nguyễn Vĩnh Cận, Trần Lưu Thịnh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Ôn tập hình học 8/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thụy
Tác giả : Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thụy
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Học và ôn tập toán hình học 12/ Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức
Tác giả : Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hình học 10/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê
Tác giả : Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hình học 11/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban
Tác giả : Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải toán khối đa diện và khối tròn xoay 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải toán khối đa diện và khối tròn xoay 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Ldr
|
|
01236aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251362932
|
005
|
__
|
20110915150946.0
|
008
|
__
|
110912s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c21500đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a516.0076$bGI-103T
|
245
|
00
|
$aGiải toán khối đa diện và khối tròn xoay 12:$bDùng cho học sinh lớp chuyên/$cTrần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a167tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải bài toán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
653
|
__
|
$aKhối đa diện
|
653
|
__
|
$aKhối tròn xoay
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Duy Hiếu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đức Huyên$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Bé Hiền
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|