- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Phác đồ điều trị bệnh lý sơ sinh 2012/ B.s.: Hà Mạnh Tuấn, Lê Nguyễn Nhật Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Anh..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover4.jpg)
Phác đồ điều trị bệnh lý sơ sinh 2012/ B.s.: Hà Mạnh Tuấn, Lê Nguyễn Nhật Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Anh..
Tác giả : B.s.: Hà Mạnh Tuấn, Lê Nguyễn Nhật Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Anh..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 180tr.: minh hoạ; 21cm
Số phân loại : 618.92
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGBệnh lí. 3. $2Bộ TK TVQGPhác đồ điều trị. 4. $2Bộ TK TVQGTrẻ sơ sinh. 5. 7. 6. 4. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày định nghĩa, nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán và điều trị một số bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh như nhiễm trùng huyết, viêm màng não vi trùng, viêm phổi, nhiễm trùng bào thai, vàng da, co giật, suy hô hấp... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-458509.html |
Tài liệu cùng tác giả
Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm/ B.s.: Phạm Duy Tường, Nguyễn Công Khẩn, Lê Thị Hợp (ch.b.)..
Tác giả : B.s.: Phạm Duy Tường, Nguyễn Công Khẩn, Lê Thị Hợp (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam/ B.s.: Lê Thị Hợp (ch.b.), Hà Huy Khôi, Nguyễn Công Khẩn..
Tác giả : B.s.: Lê Thị Hợp (ch.b.), Hà Huy Khôi, Nguyễn Công Khẩn..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Trong sâu thẳm của bí ẩn/ Nguyễn Thị Kim Anh b.s. T.5, Giải mã những câu chuyện bí ẩn muôn đời
Tác giả : Nguyễn Thị Kim Anh b.s.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2012
Trong sâu thẳm của bí ẩn/ Nguyễn Thị Kim Anh b.s. T.4, Những bí ẩn được che đậy trong bóng đêm lịch sử
Tác giả : Nguyễn Thị Kim Anh b.s.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2012
Trong sâu thẳm của bí ẩn/ Nguyễn Thị Kim Anh b.s. T.3, Giữa huyền thoại và khoa học - hoang đường và sự thật
Tác giả : Nguyễn Thị Kim Anh b.s.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Speech and language therapy: The decision making process when working with children/ Ed.: Myra Kersner, Jannet A. Wright
Tác giả : Ed.: Myra Kersner, Jannet A. Wright
Nhà xuất bản : Routledge
Năm xuất bản : 2012
Children in difficulty: A guide to understanding and helping/ Julian Elliott, Maurice Place
Tác giả : Julian Elliott, Maurice Place
Nhà xuất bản : Rouledge
Năm xuất bản : 2012
Examination of the newborn: A practical guide/ Helen Baston, Heather Durward
Tác giả : Helen Baston, Heather Durward
Nhà xuất bản : Routledge
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn giảng dạy xử trí bệnh tiêu chảy ở trẻ em: Tài liệu dành cho giảng viên/ B.s: Lê Thanh Hải (ch.b.), Vũ Quý Hợp, Hồ Thị Hiền..
Tác giả : B.s: Lê Thanh Hải (ch.b.), Vũ Quý Hợp, Hồ Thị Hiền..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Bệnh học thận - Tiết niệu - Sinh dục và lọc máu trẻ em/ Trần Đình Long
Tác giả : Trần Đình Long
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Phác đồ điều trị bệnh lý sơ sinh 2012/ B.s.: Hà Mạnh Tuấn, Lê Nguyễn Nhật Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Anh..
- Ấn phẩm định kỳ
- Phác đồ điều trị bệnh lý sơ sinh 2012/ B.s.: Hà Mạnh Tuấn, Lê Nguyễn Nhật Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Anh..
Ldr
|
|
01839aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251371925
|
005
|
__
|
20120505140537.0
|
008
|
__
|
120427s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c70000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a618.92$bPH101Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aPhác đồ điều trị bệnh lý sơ sinh 2012/$cB.s.: Hà Mạnh Tuấn, Lê Nguyễn Nhật Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Anh..
|
260
|
__
|
$aH.:$bY học,$c2012
|
300
|
__
|
$a180tr.:$bminh hoạ;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bệnh viện Nhi đồng 2 thành phố Hồ Chí Minh
|
504
|
__
|
$aThư mục cuối mỗi bài
|
520
|
__
|
$aTrình bày định nghĩa, nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán và điều trị một số bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh như nhiễm trùng huyết, viêm màng não vi trùng, viêm phổi, nhiễm trùng bào thai, vàng da, co giật, suy hô hấp...
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrẻ sơ sinh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhác đồ điều trị
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBệnh lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Bảy$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Việt Dung$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Nguyễn Nhật Trung$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aHà Huy Khôi$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Kim Anh$eb.s.
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|